Tìm hiểu về Inox 1.4335

Tìm hiểu về Inox 1.4335 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4335 là gì?

Inox 1.4335, còn được biết đến với tên gọi kỹ thuật là X1CrNiSi25-21, là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm austenitic với đặc điểm nổi bật là khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt rất cao. Đây là một phiên bản cải tiến của mác thép 1.4841, được tinh chỉnh để đạt được khả năng làm việc tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa liên tục, đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và sự ổn định vật lý.

Với thành phần hợp kim giàu Crom (Cr) và Niken (Ni), cùng hàm lượng Silic (Si) cao, Inox 1.4335 duy trì được độ bền cơ học và tính chống ăn mòn ngay cả trong môi trường có khí sunfua, khí nóng hoặc môi trường hóa học oxy hóa.

Thành phần hóa học của Inox 1.4335

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.02
Silicon (Si) 1.5 – 2.5
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Phốt pho (P) ≤ 0.035
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Niken (Ni) 20.0 – 22.0
Crom (Cr) 24.0 – 26.0
Sắt (Fe) Còn lại

Điểm nổi bật là hàm lượng carbon cực thấp (max 0.02%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đồng thời giúp inox 1.4335 thích hợp hơn trong các ứng dụng hàn và chế tạo công nghiệp.

Tính chất cơ lý và đặc điểm kỹ thuật

  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1150°C, không biến dạng và không giòn hóa sau thời gian dài sử dụng.

  • Khả năng chống oxy hóa cao: Tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt hiệu quả ngay cả khi tiếp xúc với không khí nóng hoặc môi trường giàu khí SO₂, NOx.

  • Tính hàn và gia công: Có thể hàn bằng phương pháp TIG/MIG. Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong phần lớn ứng dụng.

  • Cường độ cao: Độ bền kéo tốt ngay cả ở môi trường nhiệt độ cao và ứng suất liên tục.

  • Không từ tính: Cấu trúc austenit ổn định làm cho vật liệu gần như hoàn toàn không bị nhiễm từ.

Ứng dụng của Inox 1.4335

1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện và xử lý nhiệt

Inox 1.4335 là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong lò công nghiệp, buồng đốt, giỏ sấy nhiệt, khay gia nhiệt, hoặc các kết cấu tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa và khí nóng trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cực cao và chống biến dạng, loại inox này duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

2. Thiết bị trao đổi nhiệt và nồi hơi

Trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy hóa chất, inox 1.4335 được ứng dụng làm ống trao đổi nhiệt, bộ phận làm mát, bộ sinh hơi hoặc bộ thu nhiệt. Chống ăn mòn và oxy hóa trong môi trường hóa học hoặc nước nóng là ưu điểm lớn của vật liệu này.

3. Công nghiệp hóa dầu và khí đốt

Do khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt tốt, Inox 1.4335 được sử dụng cho các ống dẫn khí nóng, bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng hóa học hoặc buồng xử lý chất khí độc hại, đặc biệt trong môi trường có oxy và lưu huỳnh.

4. Luyện kim và xi măng

Trong các nhà máy xi măng và luyện kim, Inox 1.4335 thường có mặt ở các trục quay, khay cấp nguyên liệu, máng nhiệt, hoặc hệ thống xử lý khí thải, nhờ khả năng chống mài mòn và chịu ăn mòn khí nóng tốt hơn so với inox 304 hay 316.

5. Ngành hàng không và năng lượng

Một số ứng dụng đặc biệt trong ngành hàng không vũ trụ, tuabin khí, thiết bị dẫn nhiệt năng lượng tái tạo cũng sử dụng Inox 1.4335, do tính ổn định và khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

So sánh Inox 1.4335 với Inox 1.4841

Thuộc tính Inox 1.4335 Inox 1.4841
Hàm lượng Carbon Thấp hơn (≤ 0.02%) Cao hơn (≤ 0.08%)
Chịu nhiệt tối đa ~1150°C ~1100°C
Chống ăn mòn liên kết hạt Tốt hơn Trung bình
Ứng dụng trong môi trường ăn mòn Ưu việt hơn Thấp hơn
Khả năng hàn Tốt Trung bình

Kết luận

Inox 1.4335 (X1CrNiSi25-21) là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh và chống ăn mòn trong thời gian dài. Với thành phần carbon cực thấp và tỷ lệ hợp kim cao, loại inox này đảm bảo độ ổn định, hiệu suất và tuổi thọ vượt trội trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng, hóa chất và nhiệt luyện.

📞 Liên hệ để được tư vấn và báo giá Inox 1.4335: 0909 246 316
🌐 Xem thêm sản phẩm tại: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 78 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Được Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Không

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Được Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm Không? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Tấm Đồng 0.1mm

    Tấm Đồng 0.1mm Tấm đồng 0.1mm là gì? Tấm đồng 0.1mm là dải đồng lá [...]

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo17-13-3

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo17-13-3 và Ứng dụng của nó Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Inox [...]

    Hướng Dẫn Hàn Inox 305 Đúng Cách Và Hiệu Quả

    Hướng Dẫn Hàn Inox 305 Đúng Cách Và Hiệu Quả 1. Inox 305 Là Gì? [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiTi12 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiTi12 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiTi12 – Thép Không [...]

    Tại Sao Inox 08X21H6M2T Được Sử Dụng Trong Ngành Hóa Chất

    Tại Sao Inox 08X21H6M2T Được Sử Dụng Trong Ngành Hóa Chất? Inox 08X21H6M2T là loại [...]

    Thép 430S17

    Thép 430S17 Thép 430S17 là gì? Thép 430S17 là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo