Tìm hiểu về Inox 1.4580 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4580 là gì?
Inox 1.4580, còn được gọi theo danh pháp tiêu chuẩn là X6NiCrTiMoVB25-15-2, là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, được hợp kim hóa cao với sự kết hợp giữa Niken, Crom, Molypden, Titan và Vanadi. Nhờ tổ hợp thành phần đặc biệt này, Inox 1.4580 có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, đặc biệt trong các môi trường chịu tải cơ học và nhiệt khắc nghiệt.
Inox 1.4580 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt điện, công nghiệp dầu khí, hóa chất, và trong những môi trường yêu cầu cao về độ bền lâu dài ở điều kiện cực kỳ khắt khe.
Thành phần hóa học của Inox 1.4580
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.06 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.50 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 14.0 – 16.0 |
Ni (Niken) | 24.0 – 26.0 |
Mo (Molypden) | 1.0 – 2.0 |
Ti (Titan) | 0.5 – 1.0 |
V (Vanadi) | 0.2 – 0.6 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4580
1. Chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội
Với hàm lượng Niken cao và có sự bổ sung của Titan và Vanadi, Inox 1.4580 được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 800 – 950°C mà không bị biến dạng hoặc giòn vỡ. Ngoài ra, lớp oxit bảo vệ bề mặt hình thành từ Crom giúp chống oxy hóa rất hiệu quả.
2. Ổn định cấu trúc khi làm việc lâu dài
Sự có mặt của Titan và Vanadi giúp ổn định cacbit trong cấu trúc thép, chống hiện tượng kết tủa cacbit ở ranh giới hạt, nhờ đó chống hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau quá trình tôi luyện hay làm việc kéo dài ở nhiệt độ cao.
3. Khả năng hàn tốt
Inox 1.4580 có thể hàn tốt bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, SMAW với vật liệu hàn tương thích. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ mối hàn để đảm bảo không làm mất đi đặc tính chịu nhiệt và ổn định cơ học.
Ứng dụng của Inox 1.4580
1. Ngành công nghiệp nhiệt điện
-
Ống dẫn hơi siêu nhiệt, buồng đốt, ống chịu nhiệt
-
Thiết bị truyền nhiệt, bề mặt chịu nhiệt lâu dài
-
Cấu kiện nồi hơi áp suất cao
2. Ngành công nghiệp hóa chất
-
Thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với khí và hóa chất ở nhiệt độ cao
-
Các hệ thống phản ứng hóa học chịu nhiệt khắt khe
-
Đường ống vận chuyển khí và hóa chất ăn mòn ở nhiệt độ cao
3. Ngành dầu khí và hóa dầu
-
Bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy lọc dầu
-
Van, ống dẫn, bộ phận chịu ăn mòn trong quá trình tinh chế dầu
-
Thiết bị trong môi trường có lưu huỳnh hoặc clo ở nhiệt độ cao
4. Công nghiệp xử lý khí và đốt rác
-
Ống khói công nghiệp, thiết bị xử lý khí thải có nhiệt độ cao
-
Buồng đốt, lò sấy và các thiết bị tản nhiệt
So sánh Inox 1.4580 với Inox 310S
Tiêu chí | Inox 1.4580 | Inox 310S |
---|---|---|
Hàm lượng Ni | 24 – 26% | 19 – 22% |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~950°C | ~1100°C |
Ổn định cấu trúc | Tốt hơn (do Ti, V) | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường hóa chất có nhiệt độ cao | Tốt trong môi trường oxy hóa |
Ứng dụng đặc biệt | Thiết bị hóa chất và nhiệt chịu áp lực | Thiết bị lò và đốt công nghiệp |
Kết luận
Inox 1.4580 là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn hóa học và tính ổn định lâu dài. Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa Niken, Crom, Molypden, Titan và Vanadi, nó mang lại hiệu suất vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như nhiệt điện, dầu khí và hóa chất.
👉 Cần tư vấn thêm về Inox 1.4580 hoặc báo giá chi tiết?
📞 Gọi ngay: 0909 246 316
🌐 Truy cập: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net