Tìm hiểu về Inox 1.4429 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4429 là gì?
Inox 1.4429, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn là X2CrNiMoN17-13-3, là loại thép không gỉ austenitic chứa hàm lượng Molypden cao và được bổ sung Nitơ. Đây là phiên bản cải tiến của thép không gỉ 316L với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit, đồng thời vẫn duy trì độ bền và độ dẻo tốt ở cả môi trường nhiệt độ thấp và cao.
Inox 1.4429 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tinh khiết cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền lâu dài như: y tế, công nghiệp hóa chất, chế tạo thiết bị hàng hải, năng lượng và xử lý nước.
Thành phần hóa học của Inox 1.4429
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 12.5 – 15.0 |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.0 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.16 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4429
1. Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt
Hàm lượng Molypden cao kết hợp với Nitơ giúp Inox 1.4429 có khả năng kháng ăn mòn điểm và ăn mòn khe nứt rất tốt, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua như nước biển, nước muối và dung dịch axit yếu. Đây là điểm nổi bật giúp vật liệu này vượt trội so với thép không gỉ 316L thông thường.
2. Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và không bị nhiễm từ
Do hàm lượng carbon cực thấp và bổ sung Nitơ, Inox 1.4429 tránh được hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, do cấu trúc austenit hoàn toàn nên nó gần như không có tính từ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu không nhiễm từ.
3. Tính cơ học cao và dễ gia công
Inox 1.4429 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép 316L, đồng thời vẫn duy trì được độ dẻo và khả năng gia công tốt bằng các phương pháp như: hàn TIG, MIG, gia công cắt gọt hoặc tạo hình nguội.
Ứng dụng của Inox 1.4429
1. Ngành y tế và thực phẩm
-
Dụng cụ y tế, dao mổ, bàn mổ và thiết bị trong phòng phẫu thuật
-
Bồn, thùng chứa và đường ống trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm
-
Các thiết bị yêu cầu tính vô trùng và không bị oxy hóa
2. Ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước
-
Bồn chứa hóa chất, bơm, van, đường ống tiếp xúc với dung dịch axit hoặc muối
-
Hệ thống xử lý nước biển, nước thải công nghiệp
-
Thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn mạnh
3. Ngành hàng hải và năng lượng
-
Linh kiện tàu biển, trục chân vịt, hệ thống ống dẫn
-
Hệ thống khai thác và lọc dầu khí ngoài khơi
-
Các chi tiết chịu ăn mòn lâu dài trong môi trường biển và nhiệt độ cao
4. Ứng dụng kỹ thuật cao
-
Thiết bị điện tử chính xác không nhiễm từ
-
Máy phân tích, máy đo trong các phòng thí nghiệm
-
Các bộ phận cơ khí yêu cầu chịu tải và kháng hóa chất mạnh
So sánh Inox 1.4429 với Inox 316L
Tiêu chí | Inox 1.4429 | Inox 316L |
---|---|---|
Chống ăn mòn clorua | Rất cao (tốt hơn 316L) | Tốt |
Hàm lượng Mo | 2.5 – 3.0% | 2.0 – 2.5% |
Nitơ bổ sung | Có (tăng độ bền & chống ăn mòn) | Không |
Từ tính | Không nhiễm từ | Gần như không |
Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt |
Kết luận
Inox 1.4429 là sự lựa chọn ưu việt cho những ứng dụng yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và độ tinh khiết. Nhờ sự cải tiến vượt trội so với 316L với hàm lượng Mo và Nitơ cao, thép không gỉ 1.4429 ngày càng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển.
👉 Bạn cần báo giá hoặc tư vấn kỹ hơn về Inox 1.4429?
📞 Liên hệ ngay: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net