Tìm hiểu về Inox S30500

Tìm hiểu về Inox S30500 và Ứng dụng của nó

Inox S30500 là gì?

Inox S30500, hay còn được biết đến với tên gọi thép không gỉ 305, là một loại thép thuộc dòng austenitic trong họ thép không gỉ, tương tự như inox 304 nhưng có hàm lượng Niken cao hơn. Việc bổ sung nhiều Niken giúp tăng cường tính dẻo và khả năng gia công nguội của vật liệu.

Inox S30500 được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng cần độ dẻo cao, thích hợp cho dập sâu, uốn cong, hoặc định hình phức tạp. Ngoài ra, nó vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường thông thường.

Thành phần hóa học của Inox S30500

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.12
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Photpho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 10.0 – 13.0
Sắt (Fe) Còn lại

So với inox 304, inox S30500 có hàm lượng Niken cao hơn, nhờ đó giúp ổn định cấu trúc austenite và tăng độ dẻo của thép.

Đặc tính nổi bật của Inox S30500

1. Độ dẻo và khả năng gia công cao

  • Inox S30500 có thể dập sâu, kéo dài, uốn cong, cán mỏng mà không bị nứt gãy.

  • Được sử dụng lý tưởng trong sản xuất các chi tiết phức tạp cần tạo hình nguội.

2. Khả năng chống ăn mòn tương đương inox 304

  • Có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường khí quyển, nước sạch, một số axit nhẹ và kiềm yếu.

  • Tuy không bằng inox 316 trong môi trường có clorua, nhưng vẫn đáp ứng tốt trong điều kiện sử dụng thông thường.

3. Không nhiễm từ trong điều kiện ủ

  • Giống các loại thép austenitic khác, inox S30500 không nhiễm từ khi ở trạng thái ủ, nhưng có thể nhiễm từ nhẹ sau khi gia công nguội.

4. Hàn tốt bằng nhiều phương pháp

  • Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, SMAW với kỹ thuật thông thường.

  • Sau hàn, không yêu cầu xử lý nhiệt đặc biệt.

Ứng dụng của Inox S30500

1. Ngành công nghiệp điện tử và linh kiện

  • Sản xuất các vỏ bọc, linh kiện, kẹp giữ, lò xo, cần định hình phức tạp.

  • Tấm mỏng hoặc chi tiết uốn cong trong các thiết bị điện gia dụng và điện công nghiệp.

2. Đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp

  • Làm chén, đĩa, nồi, xoong, muỗng, dao kéo, đặc biệt khi yêu cầu tạo hình dập sâu.

3. Công nghiệp ô tô và xe máy

  • Làm ốp trang trí, tấm ốp chịu nhiệt, tấm chắn bụi có hình dạng phức tạp.

  • Linh kiện yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và có hình dạng cong, xoắn.

4. Thiết bị y tế và dụng cụ phòng thí nghiệm

  • Dùng cho dụng cụ y tế định hình, khay đựng, đồ dùng vô trùng, nơi đòi hỏi chống ăn mòn và dễ tạo hình.

5. Trang trí nội thất – kiến trúc

  • Làm phụ kiện trang trí, tay nắm, bản lề, nơi yêu cầu độ sáng bóng và dễ gia công.

So sánh Inox S30500 với Inox 304 và 316

Đặc điểm Inox 304 (S30400) Inox 305 (S30500) Inox 316 (S31600)
Độ dẻo Tốt Rất tốt Tốt
Khả năng tạo hình Tốt Xuất sắc Tốt
Chống ăn mòn Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng chịu hóa chất Trung bình Trung bình Cao
Giá thành Trung bình Cao hơn 304 Cao

Lưu ý khi sử dụng Inox S30500

  • Không nên dùng trong môi trường có clorua cao hoặc axit mạnh – hãy chọn inox 316 nếu yêu cầu cao về chống ăn mòn hóa chất.

  • Trong môi trường biển, nước muối, nên hạn chế sử dụng nếu không có lớp bảo vệ phụ trợ.

  • Nếu gia công nguội sâu (như kéo dài), nên kiểm tra lại từ tính nếu sản phẩm yêu cầu không nhiễm từ.

Kết luận

Inox S30500 là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi tính dẻo, khả năng tạo hình cao và độ bền ăn mòn tốt trong môi trường thông thường. Đây là loại inox chuyên dụng trong các ngành công nghiệp gia công tấm mỏng, dập sâu, điện tử, y tế, và trang trí.

📞 Quý khách cần tư vấn hoặc báo giá Inox S30500? Vui lòng liên hệ 0909 246 316 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

🌐 Truy cập website https://vatlieucokhi.net để xem thêm nhiều loại inox chuyên dụng và sản phẩm vật liệu cơ khí chất lượng cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 630 4mm

    Tấm Inox 630 4mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25.4 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Giá Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Hiện Nay Là Bao Nhiêu

    Giá Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Hiện Nay Là Bao Nhiêu? Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là một loại thép không [...]

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Gì Đặc Biệt? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Giới [...]

    Tấm Inox 410 15mm

    Tấm Inox 410 15mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Ứng Dụng Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí Giới Thiệu [...]

    Có Cần Xử Lý Bề Mặt Inox 310 Sau Khi Gia Công Không

    Có Cần Xử Lý Bề Mặt Inox 310 Sau Khi Gia Công Không? 1. Giới [...]

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì? Tấm Inox 201 13mm là sản phẩm inox được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo