Tìm hiểu về Inox S31000 và Ứng dụng của nó
Inox S31000 là gì?
Inox S31000, còn gọi là thép không gỉ 310, là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa mạnh. Với hàm lượng Crom (~25%) và Niken (~20%) cao, S31000 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, thường xuyên được sử dụng trong các ngành công nghiệp như lò nhiệt luyện, công nghiệp hóa dầu, tuabin khí và sản xuất xi măng.
Khác với các loại inox thông dụng như 304 hay 316, inox S31000 giữ được độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa vượt trội ngay cả khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1150°C.
Thành phần hóa học của Inox S31000
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.50 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0 |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Hàm lượng Cr và Ni cao chính là yếu tố then chốt giúp S31000 có khả năng chống oxy hóa, chống sunfat hóa và giữ ổn định ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm nổi bật của Inox S31000
1. Chịu nhiệt cực cao
Inox S31000 hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1150°C, đặc biệt lý tưởng trong các hệ thống đốt nóng liên tục, lò nung và môi trường có chu kỳ nhiệt cao.
2. Chống oxy hóa và ăn mòn mạnh
Hàm lượng crom và niken lớn giúp S31000 chống lại quá trình oxy hóa, sunfat hóa và carborization trong khí quyển nhiệt độ cao và môi trường giàu hóa chất.
3. Độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ cao
Không giống như nhiều thép không gỉ bị mềm hóa khi nung nóng lâu, S31000 duy trì độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng đáng kể trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục.
4. Tính gia công và hàn tốt
Inox S31000 có thể hàn bằng nhiều phương pháp như MIG, TIG, hàn hồ quang tay và dễ gia công, tuy nhiên nên sử dụng que hàn phù hợp để tránh nứt do độ cứng tăng cao.
Ứng dụng phổ biến của Inox S31000
1. Công nghiệp nhiệt luyện
-
Buồng đốt, giỏ nung, băng tải lò
-
Khay và giá đỡ chịu nhiệt
-
Lưới sấy, tấm chắn nhiệt trong lò nung
2. Ngành hóa dầu
-
Ống xả nóng, ống dẫn khí giàu lưu huỳnh
-
Bộ trao đổi nhiệt ở khu vực tiếp xúc hóa chất nóng
-
Linh kiện trong tháp chưng cất và phản ứng
3. Công nghiệp xi măng và gốm sứ
-
Linh kiện lò quay clinker
-
Tấm chắn, ống dẫn khí nóng
-
Cánh quạt và các chi tiết quay trong nhiệt độ cao
4. Công nghiệp năng lượng và tuabin
-
Linh kiện tuabin khí, buồng đốt khí nóng
-
Vách cách nhiệt, kết cấu chịu lửa trong nhà máy điện
-
Bộ phận lò hơi, bộ gia nhiệt không khí
So sánh Inox S31000 với các loại inox chịu nhiệt khác
Loại Inox | Nhiệt độ tối đa (°C) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Inox 304 | ~870 | Phổ biến, chịu nhiệt trung bình |
Inox 309 (S30900) | ~1093 | Chịu nhiệt khá cao, bền cơ tốt |
Inox 310 (S31000) | ~1150 | Chịu nhiệt vượt trội, chống oxy hóa cực mạnh |
Inox 253MA | ~1150 | Chống oxy hóa cực cao, đắt hơn |
Lưu ý khi sử dụng Inox S31000
-
Không thích hợp cho môi trường chứa lưu huỳnh ở thể khí đậm đặc, vì có thể gây ăn mòn nhanh hơn.
-
Khi hàn, nên sử dụng que hàn có thành phần tương thích như E310-16 để tránh rạn nứt.
-
Nếu sử dụng trong môi trường nhiệt độ dao động mạnh, cần có biện pháp ủ giảm ứng suất sau gia công.
Kết luận
Inox S31000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao và môi trường oxy hóa khắc nghiệt. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống ăn mòn, loại inox này được tin dùng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp then chốt, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa chi phí bảo trì.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm Inox S31000 chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn.
🌐 Xem thêm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net