Tìm hiểu về Inox S31400

Tìm hiểu về Inox S31400 và Ứng dụng của nó

Inox S31400 là gì?

Inox S31400, còn được biết đến với tên gọi thép không gỉ 314, là một loại thép austenitic chịu nhiệt với thành phần hợp kim đặc biệt giàu Crom (24-26%) và Niken (19-22%), kết hợp với Silic (2-3%) để tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao. Đây là vật liệu chuyên dụng trong các môi trường công nghiệp có nhiệt độ vượt quá 1100°C, nơi các loại thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 316 không thể đáp ứng.

Inox S31400 nổi bật với khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt cao và duy trì độ bền cơ học tốt trong môi trường có nhiệt độ biến đổi mạnh hoặc oxi hóa mạnh như trong lò đốt, lò luyện kim, và công nghiệp hóa chất.

Thành phần hóa học của Inox S31400

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.25
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) 2.00 – 3.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crom (Cr) 24.0 – 26.0
Niken (Ni) 19.0 – 22.0
Sắt (Fe) Cân bằng

Hàm lượng Silic cao là điểm khác biệt nổi bật giúp Inox S31400 chống lại quá trình oxy hóa trong môi trường có lưu huỳnh hoặc khí quyển giàu oxi.

Đặc tính nổi bật của Inox S31400

1. Khả năng chịu nhiệt cao

Inox S31400 có thể làm việc liên tục trong môi trường lên đến 1150°C, thậm chí ngắn hạn tới 1200°C. Đây là lựa chọn lý tưởng trong lò nhiệt luyện, lò sấy, ống khói công nghiệp và các ứng dụng chịu nhiệt khắc nghiệt.

2. Chống oxy hóa và ăn mòn tốt

Nhờ hàm lượng Cr, Ni và Si cao, S31400 có khả năng chống oxy hóa vượt trội trong cả môi trường oxi hóa, sunfat hóa, và giàu CO/CO₂. Điều này làm tăng tuổi thọ linh kiện và giảm chi phí thay thế.

3. Giữ được độ bền cơ học ở nhiệt độ cao

Không bị mất độ cứng hoặc mềm hóa ở nhiệt độ cao như một số loại inox khác. Điều này giúp S31400 duy trì kết cấu ổn định và an toàn cho hệ thống hoạt động lâu dài.

4. Gia công và hàn tốt

Inox S31400 có thể gia công cơ khí, cắt gọt, uốn và hàn bằng các phương pháp thông dụng. Tuy nhiên, do hàm lượng C và Si cao, cần dùng que hàn tương thích như E314 để đảm bảo mối hàn không bị nứt nhiệt.

Ứng dụng của Inox S31400

1. Công nghiệp lò nhiệt

  • Giỏ và khay chịu nhiệt trong lò nung

  • Tấm chắn nhiệt, ống dẫn khí nóng

  • Bộ phận chịu lửa trong lò đốt rác, lò hơi

2. Công nghiệp luyện kim và hóa chất

  • Ống khói, bộ trao đổi nhiệt trong điều kiện khắc nghiệt

  • Bộ lọc khí nóng, cánh quạt chịu nhiệt

  • Phụ kiện trong hệ thống phản ứng hóa học có nhiệt độ cao

3. Công nghiệp xi măng, gốm sứ và thủy tinh

  • Vách lò, thiết bị đỡ chịu nhiệt

  • Giá đỡ gạch, bộ phận truyền động trong lò nung clinker

4. Hệ thống xử lý khí và chất thải

  • Đường ống dẫn khí nóng

  • Hệ thống ống xả công nghiệp chịu nhiệt cao

  • Bộ phận trong thiết bị lọc khí thải giàu lưu huỳnh

So sánh Inox S31400 với các loại inox chịu nhiệt khác

Loại Inox Giới hạn nhiệt độ (°C) Đặc điểm nổi bật
Inox 310 (S31000) ~1150 Rất phổ biến, chống oxy hóa cao
Inox 314 (S31400) ~1200 Chịu nhiệt cực cao, Silic tăng cường oxy hóa
Inox 253MA ~1150 Chống oxy hóa mạnh, ứng dụng công nghiệp nặng
Inox 309 (S30900) ~1093 Kinh tế hơn, chịu nhiệt vừa phải

Lưu ý khi sử dụng Inox S31400

  • Nên sử dụng trong môi trường khô, giàu oxy hoặc hơi nóng, tránh môi trường khử mạnh có chứa clo.

  • Tránh sử dụng trong dung dịch axit mạnh ở nhiệt độ thấp vì inox 314 không được thiết kế để chống ăn mòn axit.

  • Cần xử lý giảm ứng suất sau khi hàn để tăng tuổi thọ sản phẩm trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.

Kết luận

Inox S31400 là lựa chọn vượt trội cho các ứng dụng nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường giàu oxy hoặc có chứa khí độc hại như lưu huỳnh. Khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt và giữ độ bền cơ học tốt khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp nặng, nhiệt luyện và xử lý khí thải.

📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật sản phẩm Inox S31400 chất lượng cao, giao hàng toàn quốc.

🌐 Truy cập thêm thông tin tại: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 316S31

    Inox 316S31 Inox 316S31 là gì? Inox 316S31 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, [...]

    Lá Căn Đồng 8mm

    Lá Căn Đồng 8mm Lá Căn Đồng 8mm là gì? Lá căn đồng 8mm là [...]

    Tính Cơ Học Của Inox 431 Có Tốt Không

    Tính Cơ Học Của Inox 431 Có Tốt Không? Inox 431 là một loại thép [...]

    Đồng C79200

    Đồng C79200 Đồng C79200 là gì? Đồng C79200 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Thép không gỉ F6NM

    Thép không gỉ F6NM Thép không gỉ F6NM là gì? Thép không gỉ F6NM là [...]

    Đồng C22000

    Đồng C22000 Đồng C22000 là gì? Đồng C22000 là một loại đồng thau đỏ (Commercial [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 309

    Tìm Hiểu Về Inox 309 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 309 [...]

    Tấm Inox 630 8mm

    Tấm Inox 630 8mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo