Tìm hiểu về Inox S30409 và Ứng dụng của nó
Inox S30409 là gì?
Inox S30409 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần tương tự Inox 304 thông thường nhưng được tăng hàm lượng cacbon (lên đến 0.08%) nhằm cải thiện khả năng chịu nhiệt và tăng độ bền ở nhiệt độ cao. Đây là biến thể nhiệt độ cao của Inox 304, đôi khi còn được gọi là Inox 304H trong thực tế công nghiệp.
Inox S30409 được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, chịu tải nặng, nơi yêu cầu vật liệu vẫn giữ được cường độ cơ học và ổn định cấu trúc tinh thể trong thời gian dài.
Thành phần hóa học của Inox S30409
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0.04 – 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 8.0 – 11.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Điểm khác biệt lớn nhất giữa S30409 và các loại thép không gỉ cùng nhóm là hàm lượng cacbon cao, giúp tăng độ bền chảy và duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm nổi bật của Inox S30409
1. Khả năng chịu nhiệt cao
S30409 được tối ưu để hoạt động ở nhiệt độ từ 538°C đến 870°C, phù hợp cho các ứng dụng có môi trường nhiệt khắc nghiệt. Cấu trúc austenitic ổn định của nó giúp chống biến dạng và nứt vỡ do ứng suất nhiệt.
2. Cường độ cao ở nhiệt độ cao
Do hàm lượng cacbon được tăng lên, S30409 có giới hạn bền kéo và độ bền chảy vượt trội so với inox 304 tiêu chuẩn khi làm việc ở nhiệt độ cao.
3. Chống ăn mòn tốt
Inox S30409 vẫn giữ được khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong nhiều môi trường hóa học tương tự như Inox 304, đặc biệt là trong điều kiện khô nóng.
4. Khả năng gia công và hàn tốt
Tương tự các loại thép không gỉ austenitic khác, S30409 dễ cắt gọt, định hình và hàn, nhưng cần lưu ý tránh vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn quá lớn để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở do cacbit hóa.
Ứng dụng của Inox S30409
1. Thiết bị lò hơi và bộ trao đổi nhiệt
-
Ống dẫn, vách chắn trong lò hơi
-
Tấm chắn nhiệt, giỏ sấy trong lò công nghiệp
-
Ống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện và hóa chất
2. Ngành dầu khí và hóa dầu
-
Thiết bị phản ứng có nhiệt độ cao
-
Đường ống dẫn khí và hơi
-
Buồng đốt và bộ tách
3. Ngành luyện kim và xử lý nhiệt
-
Giá đỡ chịu nhiệt trong lò nung
-
Các chi tiết máy chịu tải ở nhiệt độ cao
4. Ngành sản xuất xi măng và gốm
-
Linh kiện trong lò quay clinker
-
Phụ tùng lò nung gốm sứ
So sánh Inox S30409 với các loại inox khác
Loại Inox | Cacbon (%) | Nhiệt độ làm việc liên tục (°C) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Inox 304 | ≤ 0.08 | ~870 | Phổ biến, giá rẻ, nhưng yếu hơn ở nhiệt độ cao |
Inox S30409 (304H) | 0.04–0.10 | ~900 | Cường độ cao hơn, chịu nhiệt tốt hơn |
Inox 316H | ≤ 0.10 | ~925 | Chống ăn mòn cao hơn, giá đắt hơn |
Inox 310S | ≤ 0.08 | ~1100 | Chịu nhiệt cao nhất, ứng dụng cực khắc nghiệt |
Lưu ý khi sử dụng Inox S30409
-
Không nên sử dụng trong môi trường có clorua cao hoặc ăn mòn rỗ mạnh nếu không có lớp phủ bảo vệ.
-
Sau khi hàn, cần xử lý nhiệt hoặc làm sạch mối hàn kỹ lưỡng để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở do cacbit hóa.
-
Sản phẩm cần đảm bảo đạt tiêu chuẩn ASTM A240/A240M hoặc tương đương để đảm bảo chất lượng.
Kết luận
Inox S30409 (hay còn gọi là 304H) là loại inox được tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và tải trọng cao, đặc biệt trong công nghiệp hóa chất, nhiệt luyện và năng lượng. Với đặc tính cơ học và hóa học cân bằng tốt, S30409 là giải pháp hiệu quả về chi phí cho các công trình nhiệt độ cao cần vật liệu bền, ổn định và dễ gia công.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và báo giá sản phẩm Inox S30409 chất lượng cao.
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net