Tìm hiểu về Inox 0Cr25Ni20 và Ứng dụng của nó
Inox 0Cr25Ni20 là gì?
Inox 0Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt austenitic cao cấp, chứa khoảng 25% crom (Cr) và 20% niken (Ni). Loại inox này còn được biết đến với tên gọi tương đương là SUS310S hoặc AISI 310S theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Hoa Kỳ. Đây là một trong những loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa vượt trội, thích hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao trong môi trường nhiệt khắc nghiệt và ăn mòn mạnh.
Sự kết hợp hàm lượng cao Cr và Ni giúp Inox 0Cr25Ni20 duy trì được cơ tính và khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 1100°C, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành như luyện kim, năng lượng, hóa dầu và xử lý nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 0Cr25Ni20
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.08 |
Silic (Si) | ≤ 1.50 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 0Cr25Ni20
1. Chịu nhiệt độ cực cao
Inox 0Cr25Ni20 có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 1100°C – 1150°C, là một trong số ít các loại inox có khả năng duy trì cơ tính và chống biến dạng ở nhiệt độ cao.
2. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao
Với hàm lượng crom cao (25%), inox 0Cr25Ni20 có khả năng tạo lớp màng oxit bảo vệ hiệu quả, giúp chống lại sự oxy hóa trong không khí, khí lò và hơi nóng. Hàm lượng niken cao cũng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa axit và kiềm nhẹ.
3. Ổn định kích thước và cơ tính ở môi trường khắc nghiệt
Loại thép này không bị giòn ở nhiệt độ thấp, đồng thời vẫn giữ được độ bền kéo và độ cứng cần thiết ở nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
4. Khả năng gia công và hàn tốt
Dễ dàng thực hiện các phương pháp hàn hồ quang, TIG, MIG, cũng như gia công cơ học (cán, cắt, uốn) ở trạng thái nóng và nguội.
Ứng dụng của Inox 0Cr25Ni20
1. Công nghiệp lò nung và xử lý nhiệt
-
Buồng đốt, giỏ nung, thanh chịu nhiệt, vỉ sấy nhiệt cho các hệ thống lò điện, lò khí.
-
Dùng làm bộ phận dẫn nhiệt, vách lò, giá đỡ linh kiện trong lò nhiệt luyện.
2. Công nghiệp hóa dầu và hóa chất
-
Làm đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy lọc dầu, hóa chất, phân bón, nơi tiếp xúc với môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
-
Sử dụng trong thiết bị xử lý khí thải và phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao.
3. Sản xuất năng lượng và lò hơi
-
Dùng trong tuabin, nồi hơi, ống dẫn khí nóng, hệ thống đốt trong các nhà máy nhiệt điện.
-
Làm vách chắn nhiệt, tấm cách nhiệt trong các buồng phản ứng nhiệt độ cao.
4. Công nghiệp luyện kim và xi măng
-
Làm phễu nạp nguyên liệu, ống dẫn khí nóng, kết cấu lò quay.
-
Sử dụng làm tấm chịu lửa, linh kiện cơ khí hoạt động liên tục trong môi trường mài mòn và nhiệt độ cao.
So sánh Inox 0Cr25Ni20 với các mác inox chịu nhiệt khác
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Nhiệt độ làm việc tối đa (°C) | Đặc tính nổi bật |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | 18 | 8 | ~870 | Phổ biến, không chuyên chịu nhiệt |
Inox 309S | 23 | 13 | ~1000 | Chịu nhiệt tốt hơn 304 |
Inox 310S (0Cr25Ni20) | 25 | 20 | ~1100 | Chịu nhiệt, chống oxy hóa rất cao |
Inox 446 | 26 | ~0 | ~1150 | Chịu nhiệt tốt, nhưng kém dẻo hơn |
Kết luận
Inox 0Cr25Ni20 là loại inox chịu nhiệt cao cấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, chống oxy hóa và độ ổn định cơ học. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành luyện kim, hóa dầu, điện năng và xử lý nhiệt.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, Inox 0Cr25Ni20 không chỉ nâng cao tuổi thọ thiết bị mà còn đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
📞 Quý khách có nhu cầu mua Inox 0Cr25Ni20, vui lòng liên hệ 0909 246 316 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
🌐 Tham khảo thêm sản phẩm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net