Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti và Ứng dụng của nó
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là gì?
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc hệ tiêu chuẩn GB (Trung Quốc), tương đương gần với Inox 316Ti trong hệ tiêu chuẩn quốc tế (ASTM A240). Loại thép này có thành phần chính gồm 18% Crom (Cr), 12% Niken (Ni), khoảng 2% Molypden (Mo) và được bổ sung Titan (Ti) để cải thiện tính ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
Sự kết hợp giữa Mo và Ti tạo ra sự vượt trội về khả năng chống rỗ, chống nứt ăn mòn và duy trì độ bền cơ học khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.08 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 2.00 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.030 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 11.0 – 13.0 |
Mo | 2.0 – 3.0 |
Ti | ≥ 5*C (khoảng 0.5%) |
Fe | Còn lại |
Vai trò của các nguyên tố:
-
Crom (Cr): Tạo lớp màng thụ động, chống oxy hóa.
-
Niken (Ni): Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và khả năng hàn.
-
Molypden (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ như rỗ và ăn mòn kẽ.
-
Titan (Ti): Ổn định cacbit crôm ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn liên kết hạt.
Tính chất cơ lý nổi bật
Tính chất | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell | ≤ 187 HB |
Tính hàn | Rất tốt |
Chống ăn mòn | Xuất sắc, cả trong nước biển |
Chịu nhiệt | Tốt (lên tới ~600°C) |
Từ tính | Không từ tính |
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti có độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng kháng ăn mòn vượt trội. Đặc biệt, nhờ Titan, vật liệu này không bị ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn, rất thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
✅ Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ rất cao – nhờ Mo.
✅ Chịu nhiệt tốt – nhờ Ti, vật liệu không bị suy giảm cơ tính ở ~600°C.
✅ Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn – lý tưởng cho thiết bị áp lực, hóa chất.
✅ Dễ gia công và hàn – giữ độ dẻo dai tốt dù làm việc trong điều kiện áp lực cao.
✅ Không từ tính – phù hợp với ứng dụng y tế hoặc ngành điện.
Nhược điểm
⚠️ Giá thành cao hơn Inox 304 và 316 thường – do bổ sung Mo và Ti.
⚠️ Yêu cầu chế tạo và xử lý nhiệt đúng cách – để tránh hiện tượng biến dạng nhiệt hoặc kết tủa sigma ở nhiệt độ cao quá lâu.
Ứng dụng của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
-
Ngành hóa chất – dầu khí – năng lượng
-
Thiết bị phản ứng, bồn chứa axit loãng, đường ống dẫn hóa chất.
-
Ống dẫn dầu, bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng, nồi áp suất.
-
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm
-
Bồn trộn, thùng chứa, hệ thống ống dẫn, nồi hơi.
-
Máy tiệt trùng, nồi nấu cao, thiết bị cô đặc chân không.
-
-
Ngành hàng hải và môi trường biển
-
Trục tàu, chân vịt, phụ kiện biển, khung thiết bị ngoài trời.
-
Hệ thống lọc nước mặn, khung chịu muối.
-
-
Ngành y tế – thiết bị sinh học
-
Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, bồn rửa vô trùng.
-
Buồng tiệt trùng và các thiết bị y sinh yêu cầu cao về vệ sinh và không từ tính.
-
-
Ứng dụng nhiệt – áp suất cao
-
Lò phản ứng, lò nung trong ngành luyện kim hoặc điện tử.
-
Đường ống và van chịu áp cao, chịu nhiệt độ cao liên tục.
-
So sánh với các loại inox tương đương
Loại Inox | Chống ăn mòn Cl⁻ | Chịu nhiệt | Chống ăn mòn liên kết hạt | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | Trung bình | Trung bình | Thấp (sau hàn dễ bị ăn mòn) | Dân dụng, bồn nước |
Inox 316 | Tốt | Khá | Thấp | Thiết bị hóa chất |
Inox 316Ti (0Cr18Ni12Mo2Ti) | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Thiết bị áp suất, lò nhiệt, hóa chất nặng |
Kết luận
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần chống ăn mòn cao, ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng hàn tốt mà không lo bị ăn mòn sau hàn. Với sự kết hợp của Mo và Ti, vật liệu này mang lại hiệu suất vượt trội trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, dược phẩm và hàng hải.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan chuyên cung cấp inox 0Cr18Ni12Mo2Ti với chứng chỉ đầy đủ, chất lượng ổn định, tư vấn kỹ thuật tận tình.
Hotline: 0909 246 316
Website: 🌐 https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net