Tìm hiểu về Inox X2CrNi18.9

Tìm hiểu về Inox X2CrNi18.9 và Ứng dụng của nó

Inox X2CrNi18.9 là gì?

Inox X2CrNi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu, có thành phần tương đương với AISI 304L trong hệ thống tiêu chuẩn Hoa Kỳ và 1.4307 theo chuẩn DIN. Đây là phiên bản carbon thấp của inox 304 (AISI 304/X5CrNi18.9), với mục tiêu giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung.

Mác thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, hàn dễ, độ dẻo cao và độ ổn định nhiệt trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học của Inox X2CrNi18.9

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.5 – 19.5
Ni (Niken) 8.0 – 10.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Carbon thấp là điểm nổi bật, giúp loại inox này ngăn ngừa kết tủa cacbit Cr tại ranh giới hạt khi hàn hoặc nung đến khoảng 500–800°C – từ đó tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt.

Tính chất cơ lý của Inox X2CrNi18.9

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (UTS) ≥ 500 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 200 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Độ cứng HB ~170–180 HB
Tỷ trọng ~7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc max ~870°C
Khả năng hàn Rất tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn
Từ tính Không (trạng thái ủ)

Nhờ cấu trúc austenitic ổn định và lượng carbon thấp, Inox X2CrNi18.9 đảm bảo tính hàn tuyệt vời và giữ vững cơ tính trong quá trình gia công hoặc sử dụng lâu dài ở nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm của Inox X2CrNi18.9

Khả năng chống ăn mòn kẽ hạt cao, lý tưởng cho các mối hàn
Không cần nhiệt luyện sau hàn, tiết kiệm chi phí và thời gian gia công
Tính dẻo và độ dai tốt, thích hợp cho uốn, dập, kéo sợi
Không nhiễm từ, phù hợp với yêu cầu không từ tính trong công nghiệp
Tính thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng và duy trì bề mặt sáng đẹp

Nhược điểm

⚠️ Không phù hợp với môi trường có clorua cao (như nước biển, hơi muối)
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 316 trong môi trường có axit hoặc muối mạnh
⚠️ Không thể gia công nhiệt để tăng độ cứng
⚠️ Giá thành cao hơn so với inox 304 do yêu cầu kiểm soát carbon

Ứng dụng của Inox X2CrNi18.9

1. Ngành thực phẩm và dược phẩm

Ứng dụng trong bồn chứa, máy trộn, dây chuyền sản xuất, bề mặt tiếp xúc thực phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, dễ làm sạch và không gây ô nhiễm sản phẩm.

2. Xây dựng – trang trí nội thất

Sử dụng làm lan can, mái che, ốp tường, cột trang trí, nơi có yêu cầu thẩm mỹ cao và chịu được điều kiện thời tiết ngoài trời.

3. Công nghiệp hóa chất nhẹ và xử lý nước

Dùng cho đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, xử lý nước sạch và nước thải nhẹ – nơi cần khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ bảo trì.

4. Cơ khí – kỹ thuật

Sản xuất phụ tùng máy móc, vỏ thiết bị, bộ phận không tải trọng lớn, trong các môi trường thông thường, ẩm ướt hoặc hơi axit nhẹ.

5. Thiết bị y tế và công nghệ sạch

Inox X2CrNi18.9 được sử dụng cho bàn mổ, khay dụng cụ, giá đỡ y tế, phòng sạch công nghiệp nhờ vào tính vô trùng và không phản ứng hóa học.

Kết luận

Inox X2CrNi18.9 (AISI 304L) là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, hàn dễ mà không gây ăn mòn kẽ hạt, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ, bền cơ học và dễ gia công.

Nếu bạn đang tìm một loại inox chống ăn mòn vượt trội ở vùng hàn, thích hợp cho thực phẩm – hóa chất – xây dựng, thì X2CrNi18.9 là giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 309S24

    Thép Inox Austenitic 309S24 Thép Inox Austenitic 309S24 là gì? Thép Inox Austenitic 309S24 là [...]

    Ống Inox 321 Phi 48mm

    Ống Inox 321 Phi 48mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo13-4

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo13-4 và Ứng dụng của nó Inox X3CrNiMo13-4 là gì? Inox [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.15mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.15mm Lá Căn Đồng Thau 0.15mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Giá Inox SUS329J3L – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox SUS329J3L – Cập Nhật Mới Nhất Inox SUS329J3L là một loại thép không [...]

    Inox 14462 Là Gì

    Inox 14462 Là Gì? Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Inox 14462 Là [...]

    Thép Inox SUS403

    Thép Inox SUS403 Thép Inox SUS403 là gì? Thép Inox SUS403 là một loại thép [...]

    Thép 00Cr18Ni10N

    Thép 00Cr18Ni10N Thép 00Cr18Ni10N là gì? Thép 00Cr18Ni10N là một loại inox Austenitic chất lượng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo