Tìm hiểu về Inox X10CrNiTi18.9

Tìm hiểu về Inox X10CrNiTi18.9 và Ứng dụng của nó

Inox X10CrNiTi18.9 là gì?

Inox X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng titan, thuộc tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Mác thép này tương đương với AISI 321 (1.4541) và được thiết kế với hàm lượng crôm khoảng 18%, niken khoảng 9%, đồng thời bổ sung thêm titan (Ti) để cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hạt.

Việc bổ sung titan giúp ngăn ngừa sự kết tủa của cacbit crôm dọc ranh giới hạt khi thép được nung nóng trong khoảng 500 – 800°C, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn ngay cả sau khi hàn hoặc gia nhiệt lâu dài. Inox X10CrNiTi18.9 là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, chịu ăn mòn nhẹ và khả năng hàn tốt.

Thành phần hóa học của Inox X10CrNiTi18.9

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 9.0 – 11.0
Ti (Titan) ≥ 5 × %C, ≤ 0.8
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Sự hiện diện của titan trong mác thép này là yếu tố chính giúp ngăn chặn sự ăn mòn liên kết hạt, bảo vệ tính chất của vật liệu sau quá trình hàn và làm việc ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của Inox X10CrNiTi18.9

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (UTS) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài ≥ 35%
Tỷ trọng ~7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc max ~850 – 900°C
Khả năng hàn Rất tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn
Từ tính Không có (ở trạng thái ủ)

Thép có khả năng làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, khả năng định hình tốt và duy trì tính cơ học bền bỉ ngay cả sau nhiều chu kỳ nhiệt.

Ưu điểm của Inox X10CrNiTi18.9

Kháng ăn mòn kẽ hạt tốt nhờ sự ổn định hóa cấu trúc bằng titan
Chịu nhiệt cao lên tới 900°C, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt
Tính hàn tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Dễ gia công cơ khí, định hình, uốn cong
Bề mặt sáng, dễ làm sạch, đáp ứng tiêu chuẩn ngành thực phẩm và y tế nhẹ

Nhược điểm

⚠️ Không phù hợp trong môi trường có hàm lượng clorua cao như nước biển
⚠️ Chống ăn mòn thấp hơn inox 316 trong môi trường có axit mạnh hoặc ion khử
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm nguyên tố titan
⚠️ Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng nhờ biến dạng nguội

Ứng dụng của Inox X10CrNiTi18.9

1. Công nghiệp hóa chất và nhiệt điện

Ứng dụng trong bình chịu áp, ống dẫn hơi, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn.

2. Ngành thực phẩm – dược phẩm

Dùng để chế tạo bồn trộn, ống dẫn, nồi thanh trùng, nồi hơi, đảm bảo an toàn vệ sinh và ổn định ở nhiệt độ cao trong môi trường có độ ẩm cao.

3. Cơ khí – thiết bị chịu nhiệt

Phổ biến trong ống xả ô tô, chi tiết máy trong động cơ nhiệt, thiết bị đun nóng công nghiệp, nơi cần độ ổn định hình học và cơ học khi làm việc liên tục.

4. Trang trí nội – ngoại thất

Sử dụng cho lan can, mái che, cột inox ngoài trời, nhờ khả năng chống oxy hóa, chịu nắng nóng và thời tiết khắc nghiệt.

5. Thiết bị trao đổi nhiệt

Thích hợp cho các bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy xử lý nước, hệ thống làm mát, giàn ngưng, nhờ khả năng kháng oxi hóa và giữ bền cấu trúc khi làm việc lâu dài.

Kết luận

Inox X10CrNiTi18.9 là một loại inox austenitic có khả năng chịu nhiệt cao, hàn tốt và chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả, rất phù hợp với những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và hóa học ổn định khi làm việc ở môi trường nhiệt cao hoặc sau hàn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp inox chất lượng cao, ổn định nhiệt và có khả năng gia công tốt, thì X10CrNiTi18.9 là lựa chọn lý tưởng cho các lĩnh vực từ công nghiệp nặng đến dân dụng.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Và Chế Biến Thực Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Và Chế [...]

    Thép Inox 301

    Thép Inox 301 Thép Inox 301 là gì? Thép Inox 301 là một loại thép [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4

    Inox X2CrNiMo18-15-4 Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì? Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ siêu [...]

    Inox 12X18H10E

    Inox 12X18H10E Inox 12X18H10E là gì? Inox 12X18H10E là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Ống Inox Phi 30mm

    Ống Inox Phi 30mm – Bền Vững Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Thép Inox 1.4401

    Thép Inox 1.4401 Thép Inox 1.4401 là gì? Thép Inox 1.4401 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 155

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 155 – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo