Tìm hiểu về Inox X10CrNiNb18.9 và Ứng dụng của nó
Inox X10CrNiNb18.9 là gì?
Inox X10CrNiNb18.9 là một loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng niobi (Nb), thuộc tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Mác thép này tương đương với AISI 347 / 1.4550, và được phát triển dựa trên nền inox 304 nhưng được bổ sung thêm niobi nhằm ngăn ngừa sự ăn mòn kẽ hạt khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc sau hàn.
Sự bổ sung niobi (Nb) giúp hình thành cacbit niobi (NbC) thay vì cacbit crôm, do đó giữ được lượng crôm trong dung dịch rắn, duy trì khả năng chống ăn mòn dọc ranh giới hạt – một điểm yếu thường gặp ở inox austenitic thông thường như 304 hay 316.
Thành phần hóa học của Inox X10CrNiNb18.9
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.10 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 9.0 – 11.0 |
Nb (Niobi) | ≥ 10 × %C, ~0.3 – 1.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Niobi trong thành phần giúp ổn định cấu trúc austenitic, tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
Tính chất cơ lý của Inox X10CrNiNb18.9
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy (YS) | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35% |
Tỷ trọng | ~7.9 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~850 – 900°C |
Khả năng hàn | Tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn |
Từ tính | Không (ở trạng thái ủ) |
Inox X10CrNiNb18.9 duy trì được tính chất cơ lý ổn định trong môi trường nhiệt cao, ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng kết tủa cacbit sau hàn hoặc sau thời gian dài làm việc.
Ưu điểm của Inox X10CrNiNb18.9
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả nhờ có Niobi
✅ Chịu nhiệt cao lên đến 900°C, phù hợp môi trường nhiệt khắc nghiệt
✅ Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Tính định hình và gia công cơ khí cao
✅ Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, dùng được trong ngành thực phẩm, dược phẩm
Nhược điểm
⚠️ Không phù hợp trong môi trường có hàm lượng clorua cao như nước biển
⚠️ Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 316 hoặc 904L trong axit mạnh
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm nguyên tố hiếm như Nb
⚠️ Không tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng qua biến dạng nguội
Ứng dụng của Inox X10CrNiNb18.9
1. Ngành công nghiệp hóa dầu – nhiệt điện
Ứng dụng để chế tạo ống dẫn hơi, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt, lò sấy, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn sau hàn vượt trội.
2. Công nghiệp thực phẩm – dược phẩm
Dùng cho nồi trộn, bồn chứa, hệ thống đường ống, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và làm việc tốt trong môi trường hơi nóng hoặc hơi nước sạch.
3. Giao thông – ô tô – động cơ
Inox X10CrNiNb18.9 được sử dụng trong ống xả ô tô, chi tiết động cơ, bộ phận làm mát, nhờ khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và độ bền lâu dài.
4. Thiết bị cơ khí chính xác và công nghiệp nặng
Sử dụng trong bộ phận lò nung, buồng phản ứng, kết cấu chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ, yêu cầu hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt cao và dao động nhiệt.
5. Xây dựng và nội thất kỹ thuật
Dùng làm trụ inox, chi tiết chịu nhiệt ngoài trời, máng dẫn nhiệt, nơi yêu cầu bền với nhiệt, oxy hóa và độ bóng thẩm mỹ cao.
Kết luận
Inox X10CrNiNb18.9 là một trong những lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt, chống ăn mòn kẽ hạt và khả năng hàn tốt. Nhờ thành phần niobi ổn định, loại thép không gỉ này thích hợp cho các ngành công nghiệp nhiệt điện, hóa dầu, cơ khí chính xác, thực phẩm và dược phẩm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox có hiệu suất cao khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao, thì X10CrNiNb18.9 là một giải pháp bền vững và an toàn đáng cân nhắc.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net