Tìm hiểu về Inox Z8CNDT17.13B và Ứng dụng của nó
Inox Z8CNDT17.13B là gì?
Inox Z8CNDT17.13B là một loại thép không gỉ austenitic hợp kim cao thuộc tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), có thành phần tương đương với AISI 316Ti (tiêu chuẩn Mỹ) hoặc 1.4571 (tiêu chuẩn châu Âu). Điểm đặc trưng của mác thép này là có hàm lượng niken khoảng 13%, molypden (Mo) khoảng 2–2.5% và được bổ sung titan (Ti) để ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn.
Ký hiệu “B” phía sau mác thép thường thể hiện một biến thể tối ưu về thành phần carbon thấp hoặc khả năng hàn, giúp tăng cường hiệu suất làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.
Z8CNDT17.13B được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu không gỉ có khả năng chống rỗ, ăn mòn kẽ hở và ổn định khi hàn nối.
Thành phần hóa học của Inox Z8CNDT17.13B
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 12.5 – 13.5 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 2.5 |
Ti (Titan) | ≥ 5 × %C và ≤ 0.7 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Sự hiện diện của Ti (Titan) giúp ổn định cacbon trong tổ chức thép dưới dạng cacbit titan (TiC), tránh sự hình thành cacbit crom – nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hạt trong các loại thép không gỉ thông thường sau khi hàn.
Tính chất cơ lý của Inox Z8CNDT17.13B
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy (YS) | ≥ 220 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Tỷ trọng | ~8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~900°C |
Khả năng hàn | Rất tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn |
Từ tính | Không (trạng thái ủ) |
Inox Z8CNDT17.13B giữ được tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn cao ngay cả khi tiếp xúc với clorua, môi trường nước biển hoặc hơi nóng axit nitric.
Ưu điểm của Inox Z8CNDT17.13B
✅ Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt nhờ molypden
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn hiệu quả nhờ bổ sung titan
✅ Chịu nhiệt tốt, ổn định tổ chức thép khi gia công nhiệt
✅ Không từ tính, dễ gia công và tạo hình
✅ Khả năng hàn tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Nhược điểm
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304/316L do thành phần hợp kim phức tạp
⚠️ Không phù hợp với axit khử mạnh như H₂SO₄ đặc, nóng
⚠️ Gia công nguội mạnh có thể làm xuất hiện từ tính nhẹ
Ứng dụng của Inox Z8CNDT17.13B
1. Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
Sử dụng cho thiết bị phản ứng, bình chứa, đường ống dẫn axit, vì inox Z8CNDT17.13B có khả năng chống ăn mòn mạnh và ổn định dưới áp suất và nhiệt độ cao.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
Ứng dụng trong bồn chứa, hệ thống dẫn sữa, máy chiết rót, thiết bị xử lý nhiệt, vì khả năng chịu ăn mòn nhẹ, không thôi nhiễm kim loại và an toàn thực phẩm.
3. Thiết bị y tế và dược phẩm
Phù hợp để sản xuất bồn trộn thuốc, dây chuyền sản xuất kháng sinh, thiết bị tiệt trùng, yêu cầu vệ sinh cao và bề mặt chống gỉ tối đa.
4. Ngành hàng hải và môi trường biển
Z8CNDT17.13B rất phù hợp cho van tàu, chi tiết tàu biển, hệ thống làm mát, trục quay tiếp xúc nước biển, vì chống rỗ và ăn mòn clorua vượt trội.
5. Công nghiệp năng lượng – nhiệt điện
Dùng để chế tạo bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nóng, nồi hơi, bình áp lực, nơi cần khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và không nứt sau hàn.
Kết luận
Inox Z8CNDT17.13B là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt cao và ổn định sau hàn. Với sự kết hợp giữa ni, cr, mo và ti, loại thép này mang lại hiệu suất vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt trong hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng.
Nếu bạn cần một loại inox chống ăn mòn rỗ, dễ hàn, bền nhiệt và an toàn trong môi trường ăn mòn, thì Z8CNDT17.13B chính là giải pháp bền vững và đáng tin cậy.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net