Tìm hiểu về Inox 321S20

Tìm hiểu về Inox 321S20 và Ứng dụng của nó

Inox 321S20 là gì?

Inox 321S20 là một loại thép không gỉ austenitic ổn định, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standard) của Anh, tương đương với AISI 321 theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ và 1.4541 (X6CrNiTi18-10) trong hệ tiêu chuẩn DIN – EN. Điểm nổi bật của loại inox này là có bổ sung Titan (Ti) vào thành phần hóa học, giúp chống ăn mòn kẽ hạt – hiện tượng thường xảy ra ở thép không gỉ khi làm việc trong khoảng nhiệt độ từ 450–850°C.

Sự bổ sung titan giúp liên kết với carbon để tạo thành titanium carbide (TiC), tránh tình trạng cacbit crom bị hình thành dọc theo ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn hoặc nung nóng. Vì vậy, inox 321S20 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và hàn nhiều.


Thành phần hóa học của Inox 321S20

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 9.0 – 12.0
Ti (Titan) ≥ 5 × %C, thường ~0.3 – 0.8
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

Titan đóng vai trò then chốt trong việc ổn định cấu trúc austenitic, giúp kháng ăn mòn kẽ hạt trong môi trường có nhiệt cao hoặc sau khi hàn.


Tính chất cơ lý của Inox 321S20

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ≥ 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy ≥ 205 MPa
Độ giãn dài ≥ 35%
Tỷ trọng ~7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc liên tục Lên tới ~870 – 925°C
Khả năng hàn Rất tốt – không cần xử lý nhiệt sau hàn
Chống ăn mòn kẽ hạt Xuất sắc nhờ có Titan

Ưu điểm của Inox 321S20

Kháng ăn mòn kẽ hạt rất tốt khi hoạt động ở nhiệt độ cao
Lý tưởng cho ứng dụng chịu hàn, không cần nhiệt luyện sau hàn
Ổn định cơ học trong dải nhiệt 400–850°C
Gia công và tạo hình tốt, tương tự inox 304
Không bị mất crôm trong vùng hàn như inox 304 thông thường


Nhược điểm

⚠️ Không phù hợp trong môi trường có clorua cao như nước biển – dễ bị rỗ
⚠️ Chống ăn mòn kém hơn inox 316 trong môi trường hóa chất mạnh
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm titan
⚠️ Khả năng đánh bóng kém hơn một số loại inox mác 300 khác


Ứng dụng của Inox 321S20

1. Ngành công nghiệp nhiệt và trao đổi nhiệt

Sử dụng cho ống dẫn hơi, ống xả nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, lò sấy, lò công nghiệp, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn kẽ hạt vượt trội.

2. Công nghiệp hàng không và động cơ

Inox 321S20 được dùng trong ống dẫn nhiên liệu, các bộ phận chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu vừa nhẹ, vừa bền và chịu được dao động nhiệt mạnh.

3. Ứng dụng trong ngành hóa dầu

Thích hợp cho các thiết bị phản ứng, bồn áp suất, bồn chứa hoạt động trong môi trường có nhiệt độ và độ ăn mòn vừa phải.

4. Thiết bị bếp công nghiệp, gia dụng chịu nhiệt

Sử dụng làm vỏ lò nướng, khay hấp, thiết bị nhà bếp cao cấp, nơi cần vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

5. Kết cấu kim loại, cơ khí chịu tải

Gia công các khung kết cấu inox, chi tiết máy, phụ kiện chịu nhiệt hoặc được hàn nhiều lần.


Kết luận

Inox 321S20 là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao, chịu hàn liên tục và cần kháng ăn mòn kẽ hạt. Với khả năng ổn định nhiệt và chống ăn mòn vượt trội so với inox 304, đây là vật liệu được tin dùng trong công nghiệp nhiệt, hàng không, hóa dầu và cơ khí chính xác.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị cung cấp inox 321S20, AISI 321, 1.4541 và các loại thép không gỉ chịu nhiệt khác theo tiêu chuẩn BS, ASTM, DIN, JIS.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 06Cr23Ni13

    Vật liệu 06Cr23Ni13 Vật liệu 06Cr23Ni13 là gì? Vật liệu 06Cr23Ni13 là một loại thép [...]

    Thép X7Cr14

    Thép X7Cr14 Thép X7Cr14 là gì? Thép X7Cr14 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn? Inox [...]

    Tấm Inox 430 0.18mm

    Tấm Inox 430 0.18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S31803 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S31803 Theo ASTM Và EN Inox S31803 (hay [...]

    Thép Inox Austenitic 022Cr17Ni13Mo2N

    Thép Inox Austenitic 022Cr17Ni13Mo2N Thép Inox Austenitic 022Cr17Ni13Mo2N là gì? Thép Inox Austenitic 022Cr17Ni13Mo2N là [...]

    416S21 Stainless Steel

    416S21 Stainless Steel 416S21 là gì? 416S21 là một loại thép không gỉ martensitic có [...]

    Cuộn Inox 304 2.5mm

    Cuộn Inox 304 2.5mm – Vật Liệu Bền Bỉ, Chịu Lực Tuyệt Vời Cho Các [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo