Tìm hiểu về Inox 2347 và Ứng dụng của nó
Inox 2347 là gì?
Inox 2347, còn được định danh theo tiêu chuẩn DIN là X2CrNiMoN18-14-3, là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có hàm lượng niken, molypden và nitơ cao, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao hơn so với inox 316L tiêu chuẩn. Đây là một loại vật liệu được phát triển để sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh như axit, dung dịch clorua hoặc môi trường biển.
Inox 2347 thường được so sánh với inox 904L hoặc các loại siêu austenitic, nhưng với ưu điểm là chi phí hợp lý hơn trong khi vẫn duy trì được hiệu suất ăn mòn tốt và khả năng gia công cao. Nhờ hàm lượng nitơ tăng cường, inox 2347 có PREN > 40, giúp chống rỗ và ăn mòn kẽ hạt rất tốt.
Thành phần hóa học của Inox 2347 (X2CrNiMoN18-14-3)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 13.5 – 15.0 |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.5 |
N (Nitơ) | 0.1 – 0.2 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Si (Silic) | ≤ 0.75 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Sự kết hợp giữa nicken – molypden – nitơ giúp Inox 2347 có tính năng chống ăn mòn tổng thể, kẽ hạt, ứng suất và rỗ rất cao, đặc biệt là trong môi trường có clorua và axit yếu.
Tính chất cơ lý của Inox 2347
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 600 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 280 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35% |
Tỷ trọng | ~8.0 g/cm³ |
PREN (khả năng chống rỗ) | > 40 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~400 – 450°C |
Khả năng hàn | Rất tốt |
Từ tính | Không (austenitic hoàn toàn) |
Ưu điểm của Inox 2347
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường biển hoặc hóa chất công nghiệp mạnh
✅ Chống rỗ và nứt do ứng suất clorua cao hơn inox 316L
✅ Tính hàn và tạo hình tốt, dễ dàng gia công cơ khí
✅ Hiệu suất vượt trội với chi phí thấp hơn so với các thép siêu austenitic như 254SMO hoặc 904L
✅ Ổn định trong môi trường có pH thấp và nhiệt độ vừa phải
Nhược điểm
⚠️ Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao trên 450°C kéo dài
⚠️ Chi phí cao hơn inox 316 thông thường
⚠️ Có thể yêu cầu kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh biến dạng hoặc mất ổn định cấu trúc
Ứng dụng của Inox 2347
1. Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu
Ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, tháp chưng cất, bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất làm việc trong môi trường axit hữu cơ, axit vô cơ hoặc clorua cao.
2. Xử lý nước biển – nước thải công nghiệp
Inox 2347 được dùng trong hệ thống lọc, bơm nước, thiết bị tách muối, khử mặn nước biển, nơi đòi hỏi chống ăn mòn cao và độ bền lâu dài.
3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
Phù hợp để chế tạo bồn chứa, ống dẫn, thiết bị lên men, thiết bị gia nhiệt, nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh.
4. Ngành năng lượng – hóa lỏng khí
Ứng dụng cho bồn chứa LPG/LNG, thiết bị cryogenic, bộ trao đổi nhiệt áp suất cao, nơi cần khả năng chịu áp lực, ăn mòn và dao động nhiệt độ.
5. Kết cấu ngoài trời – xây dựng đặc biệt
Dùng trong lan can inox, cấu kiện ven biển, bệ đỡ, trụ inox ngoài trời hoạt động trong môi trường ẩm, gió biển hoặc công nghiệp ăn mòn nhẹ.
Kết luận
Inox 2347 (X2CrNiMoN18-14-3) là dòng thép không gỉ austenitic cao cấp với hiệu suất chống ăn mòn vượt trội và khả năng hàn – gia công tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần sự bền bỉ, lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế hơn so với các loại siêu hợp kim.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Chuyên cung cấp inox 2347, 904L, 254SMO, 316L, duplex và các dòng thép không gỉ chịu ăn mòn cao.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net