Tìm hiểu về Inox 2350 và Ứng dụng của nó
Inox 2350 là gì?
Inox 2350, hay còn được biết đến theo tiêu chuẩn DIN là X5CrNiMo17-12-2, là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng crom, niken và molypden cao, tương đương với Inox 316L trong tiêu chuẩn AISI (Hoa Kỳ). Đây là loại vật liệu được thiết kế với mục tiêu chống ăn mòn cao hơn so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, axit yếu, nước biển hoặc dung môi hóa học.
Với đặc tính ổn định, dẻo, dễ gia công và đặc biệt là khả năng chống rỗ tốt, Inox 2350 rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế và công nghiệp hàng hải.
Thành phần hóa học của Inox 2350 (X5CrNiMo17-12-2)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 10.0 – 13.0 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 2.5 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Si (Silic) | ≤ 1.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
N (Nitơ) | ≤ 0.10 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Việc bổ sung Molypden (Mo) giúp inox 2350 tăng khả năng chống rỗ và chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt hữu ích trong môi trường có clorua hoặc axit hữu cơ.
Tính chất cơ lý của Inox 2350
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 530 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 200 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Tỷ trọng | ~8.0 g/cm³ |
Độ cứng (tối đa) | ~200 HB |
Khả năng hàn | Rất tốt |
Từ tính | Không có (austenitic hoàn toàn) |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Tối đa ~450°C |
Ưu điểm của Inox 2350
✅ Chống ăn mòn tốt hơn inox 304 trong môi trường hóa chất nhẹ, nước muối, axit yếu
✅ Chống rỗ và nứt ứng suất do clorua hiệu quả nhờ hàm lượng molypden cao
✅ Tính dẻo tốt, dễ hàn và gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn
✅ Ổn định trong môi trường ẩm ướt, không bị nhiễm từ
✅ Phù hợp với tiêu chuẩn an toàn vệ sinh trong thực phẩm và y tế
Nhược điểm
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm molypden và niken
⚠️ Không chịu được nhiệt độ quá cao (trên 500°C) trong thời gian dài
⚠️ Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc chất oxy hóa cao (nếu cần, nên dùng 904L hoặc 254SMO)
Ứng dụng của Inox 2350
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
Sử dụng để chế tạo bồn trộn, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh, không bị nhiễm độc kim loại hoặc gỉ sét.
2. Ngành dược phẩm – y tế
Ứng dụng trong thiết bị y tế, bàn phẫu thuật, bồn pha chế thuốc, nhờ đặc tính vệ sinh, kháng khuẩn và dễ làm sạch.
3. Hệ thống xử lý nước và môi trường biển
Được dùng trong hệ thống xử lý nước thải, nhà máy khử muối, bồn chứa nước muối, tàu biển, nơi cần vật liệu chống ăn mòn rỗ hiệu quả.
4. Công nghiệp hóa chất nhẹ
Ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, đường ống dẫn hóa chất hữu cơ hoặc dung môi ăn mòn nhẹ.
5. Xây dựng và kiến trúc
Sử dụng để làm lan can inox, cột trang trí, chi tiết kết cấu ngoài trời – nơi yêu cầu chống gỉ lâu dài và thẩm mỹ cao.
Kết luận
Inox 2350 (X5CrNiMo17-12-2) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao hơn inox 304, nhưng vẫn giữ được độ bền, độ dẻo và tính hàn tốt. Loại inox này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thực phẩm, y tế, môi trường biển và hóa chất nhẹ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và vận hành ổn định.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại inox 2350, 316L, 904L, 254SMO, inox duplex đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO – CQ.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net