Đồng C10500

Đồng Cuộn 0.1mm

Đồng C10500

Đồng C10500 là gì?

Đồng C10500 là một loại đồng không oxy (oxygen-free copper) có hàm lượng phốt pho (P) được kiểm soát nghiêm ngặt, còn được gọi là phosphorus-deoxidized copper (OF – Cu, P-deoxidized). Đây là một trong những hợp chất đồng đặc biệt thuộc nhóm đồng kỹ thuật cao, vừa giữ được độ dẫn điện – nhiệt cao, vừa có khả năng hàn tuyệt vời, chống nứt nóng và chống oxi hóa tốt hơn đồng không chứa phốt pho.

C10500 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B152, B187, B188 và B124, và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công nhiệt – hàn vượt trội, ví dụ như hệ thống ống chịu nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, linh kiện hàn, và các bộ phận truyền nhiệt công nghiệp.

Thành phần hóa học của Đồng C10500

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.95
Phốt pho (P) 0.001 – 0.005
Oxy (O) Rất thấp hoặc không đáng kể
Tạp chất khác ≤ 0.05

Đồng C10500 được khử oxy bằng phốt pho để loại bỏ oxit đồng trong quá trình luyện kim, từ đó giúp vật liệu tránh nứt nóng và tăng độ bền mối hàn mà vẫn duy trì độ tinh khiết rất cao. Lượng phốt pho rất nhỏ này không làm giảm đáng kể độ dẫn điện của đồng, nhưng mang lại hiệu suất sử dụng cao hơn trong môi trường gia nhiệt và hàn.

Tính chất cơ lý của Đồng C10500

Đồng C10500 có tính chất cơ học và vật lý tương đương với các loại đồng không oxy khác như C10200 hay C10300, tuy nhiên được tối ưu thêm về khả năng chống oxi hóa và dễ hàn nhờ sự có mặt của phốt pho.

Tính chất kỹ thuật Giá trị điển hình
Độ dẫn điện (IACS) 98 – 99%
Độ dẫn nhiệt ~385 W/m·K
Độ bền kéo (Annealed) 210 – 250 MPa
Giới hạn chảy ~60 – 90 MPa
Độ giãn dài 30 – 40%
Tỷ trọng 8.94 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C
Độ cứng Brinell ~50 HB
Khả năng hàn Rất tốt với TIG, MIG, hàn điện trở

Nhờ hàm lượng phốt pho nhỏ, đồng C10500 có khả năng chống lại quá trình hình thành oxit trong mối hàn – một điểm yếu thường thấy ở đồng C11000 hoặc đồng ETP. Điều này giúp mối hàn sạch, bền và không bị giòn sau khi hàn.

Ưu điểm của Đồng C10500

Đồng C10500 có độ tinh khiết rất cao, giúp duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt gần như lý tưởng, tương đương các loại đồng không oxy cao cấp như C10200 hoặc C10300.

Một trong những lợi thế lớn của C10500 là khả năng hàn xuất sắc, đặc biệt trong các điều kiện có khí oxy hoặc nhiệt độ cao. Phốt pho trong hợp kim đóng vai trò như chất khử, giúp ngăn chặn sự tạo thành oxit đồng, nhờ đó mối hàn không bị rỗ hay nứt nóng.

Đồng thời, loại đồng này rất phù hợp để kéo sợi, cán mỏng, uốn cong hoặc tạo hình, nhờ vào độ dẻo cao và tính chất ổn định trong quá trình gia công.

Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước cũng là điểm cộng lớn giúp C10500 được lựa chọn trong các ứng dụng ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.

Nhược điểm

Mặc dù C10500 có độ dẫn điện cao, nhưng so với các loại đồng không có phốt pho như C10200, thì độ dẫn điện của nó thấp hơn một chút (~98–99% IACS) do ảnh hưởng nhẹ của phốt pho.

Ngoài ra, vì là loại đồng kỹ thuật cao, quy trình sản xuất khắt khe nên giá thành cao hơn các loại đồng phổ thông như C11000, nhưng vẫn thấp hơn C10200 và C10300 trong hầu hết trường hợp.

Không phù hợp sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cực cao trên 500°C trong thời gian dài vì có thể làm suy yếu tác dụng khử của phốt pho và gây oxi hóa đồng nền.

Ứng dụng của Đồng C10500

Đồng C10500 được lựa chọn rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu cả độ dẫn điện lẫn tính hàn cao:

1. Thiết bị truyền dẫn điện – nhiệt: dùng làm thanh dẫn điện, dây dẫn chịu nhiệt, bộ tản nhiệt, bản cực, cực nối điện trong các tủ điện công nghiệp.

2. Thiết bị hàn công nghiệp: C10500 là vật liệu lý tưởng để chế tạo điện cực hàn, đầu kẹp hàn, dây hàn và các bộ phận chịu nhiệt của thiết bị hàn.

3. Hệ thống trao đổi nhiệt: Làm ống trao đổi nhiệt, ống ngưng, cuộn dây nhiệt, nhờ khả năng chống oxi hóa trong môi trường ẩm và khí nóng.

4. Ngành hàng không và quốc phòng: Sản xuất các chi tiết kỹ thuật chịu nhiệt, yêu cầu độ tinh khiết cao và ổn định lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

5. Cơ khí chính xác và tự động hóa: Làm các chi tiết tiếp điểm, kết nối điện tử, cơ cấu dẫn nhiệt trong thiết bị bán dẫn, công cụ đo lường cao cấp.

Kết luận

Đồng C10500 là loại đồng tinh khiết cao có khử oxy bằng phốt pho, mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa độ dẫn điện cao, khả năng hàn vượt trội, và tính ổn định khi gia công. Đây là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu mối hàn chắc, sạch và độ truyền dẫn tối ưu.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp chuyên nghiệp Đồng C10500, sẵn kho các dạng: thanh tròn, cuộn dây, tấm đồng kỹ thuật, đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, giao hàng toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thép Inox Austenitic 04Cr18Ni10Ti20

    Thép Inox Austenitic 04Cr18Ni10Ti20 Thép Inox Austenitic 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Thép Inox Austenitic 04Cr18Ni10Ti20 là [...]

    CW100C Copper Alloys

    CW100C Copper Alloys CW100C Copper Alloys là gì? CW100C Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Hợp Kim Đồng CW607N

    Hợp Kim Đồng CW607N Hợp Kim Đồng CW607N là gì? Hợp Kim Đồng CW607N là [...]

    Thép SUS440A

    Thép SUS440A Thép SUS440A là gì? Thép SUS440A là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    SUS436L material

    SUS436L material SUS436L material là gì? SUS436L material là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4529

    Thép Inox Austenitic 1.4529 Thép Inox Austenitic 1.4529 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Thép Inox 201L

    Thép Inox 201L Thép Inox 201L là gì? Thép Inox 201L là phiên bản carbon [...]

    Vật liệu Duplex 12X21H5T

    Vật liệu Duplex 12X21H5T Vật liệu Duplex 12X21H5T là gì? Vật liệu Duplex 12X21H5T là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo