Đồng C12000

Đồng C12000

Đồng C12000 là gì?

Đồng C12000 là một loại đồng khử oxy bằng phốt pho, thuộc nhóm phosphorus-deoxidized copper, còn được gọi là Cu-DHP (Deoxidized High Phosphorus Copper). Đây là một trong những loại đồng được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng trao đổi nhiệt, dẫn nhiệt, ống đồng dân dụng và công nghiệp. Đồng C12000 có thành phần đồng tinh khiết cao (trên 99.9%), được khử oxy bằng cách thêm một lượng nhỏ phốt pho, nhằm loại bỏ các tạp chất oxit đồng gây hại trong quá trình gia công, hàn hoặc sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao.

Việc khử oxy giúp cho Đồng C12000 có khả năng hàn tuyệt vời, không bị nứt nóng khi hàn như các loại đồng có chứa oxy (như C11000). Nhờ vậy, C12000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng hàn kín, dẫn nhiệt tốt và làm việc ổn định trong môi trường ẩm hoặc có nhiệt độ thay đổi.

Thành phần hóa học của Đồng C12000

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu + Ag) ≥ 99.90
Phốt pho (P) 0.015 – 0.040
Oxy Không đáng kể
Tạp chất khác ≤ 0.03

Phốt pho trong thành phần đóng vai trò khử oxy rất hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự hình thành oxit đồng, đồng thời góp phần cải thiện tính hàn. Tuy nhiên, do sự hiện diện của phốt pho ảnh hưởng đến độ dẫn điện nên Đồng C12000 có độ dẫn điện thấp hơn so với các loại đồng tinh luyện điện phân như C11000 hoặc C10200.

Tính chất cơ lý của Đồng C12000

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ dẫn điện (IACS) ~85%
Độ dẫn nhiệt ~340 – 370 W/m·K
Độ bền kéo (Annealed) ~210 – 250 MPa
Giới hạn chảy ~60 – 100 MPa
Độ giãn dài ≥ 30%
Tỷ trọng 8.94 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1083°C
Độ cứng Brinell ~55 – 75 HB
Khả năng hàn Rất tốt (TIG, MIG, hàn mềm, hàn oxy-gas)

Các tính chất trên cho thấy Đồng C12000 có sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, độ dẻo và tính dẫn nhiệt, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết gia công cần hàn hoặc uốn, kéo, cán mà không gãy nứt.

Ưu điểm của Đồng C12000

Khả năng hàn vượt trội: Nhờ loại bỏ oxit đồng trong cấu trúc tinh thể, C12000 có thể hàn dễ dàng với nhiều phương pháp khác nhau mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. Điều này giúp giảm thời gian thi công và tăng độ bền mối hàn.

Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và hơi nước: C12000 có khả năng kháng oxy hóa bề mặt trong điều kiện làm việc thông thường, không bị ăn mòn nhanh như một số hợp kim đồng khác, do đó rất phù hợp với các hệ thống ống dẫn nước, dẫn hơi.

Dẫn nhiệt hiệu quả: Dù độ dẫn điện không cao, nhưng khả năng truyền nhiệt của C12000 vẫn rất tốt, chỉ thấp hơn một chút so với đồng điện phân, nên thường được sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, dàn lạnh, dàn nóng, ống dẫn nhiệt.

Dễ gia công: Đồng C12000 có thể dễ dàng uốn cong, cán mỏng, kéo sợi hoặc cắt mà không gây nứt gãy, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt hoặc gia công chi tiết theo yêu cầu kỹ thuật.

Chi phí hợp lý: Là loại đồng khử oxy phổ thông, C12000 có mức giá rẻ hơn nhiều so với đồng tinh khiết cao như C10200, nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng rất tốt.

Nhược điểm của Đồng C12000

Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Với độ dẫn điện khoảng 85% IACS, C12000 không phù hợp với ứng dụng truyền điện năng lớn hoặc trong thiết bị đòi hỏi độ chính xác cao về tín hiệu điện.

Không phù hợp trong môi trường có axit mạnh hoặc nước biển: Dù kháng ăn mòn tốt trong môi trường trung tính, đồng C12000 có thể bị rỗ hoặc mòn nếu làm việc lâu dài trong dung dịch chứa muối clorua, axit mạnh hoặc môi trường biển.

Yêu cầu xử lý bề mặt nếu muốn mạ: Khi sử dụng để mạ điện hoặc phủ bảo vệ, bề mặt C12000 cần được xử lý sạch vì có lớp oxit phốt phát mỏng tự nhiên cản trở quá trình mạ.

Ứng dụng của Đồng C12000

1. Sản xuất ống dẫn công nghiệp: Đồng C12000 là vật liệu tiêu chuẩn cho ống đồng dẫn nước nóng, dẫn nước lạnh, ống trao đổi nhiệt, hệ thống HVAC trong công trình dân dụng và công nghiệp.

2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt, C12000 được dùng làm các ống cuộn, dàn ngưng, dàn bay hơi, tấm truyền nhiệt trong máy nước nóng, máy lạnh, và thiết bị sưởi dân dụng.

3. Hệ thống cấp thoát nước dân dụng: Là lựa chọn phổ biến cho ống dẫn nước sinh hoạt, ống nước máy, ống đồng chịu áp lực cho nhà ở và tòa nhà cao tầng.

4. Gia công cơ khí: Dùng làm đầu nối đồng, chi tiết nối mềm, phụ kiện hàn, các bộ phận cần hàn kín hoặc làm việc trong môi trường ẩm như trong ngành thực phẩm, dược phẩm.

5. Ngành điện lạnh – điện dân dụng: Ứng dụng trong các linh kiện như ống dẫn môi chất lạnh, bộ phân phối, khớp nối trong máy lạnh, tủ lạnh hoặc các thiết bị điện tử dân dụng có tải nhiệt trung bình.

Kết luận

Đồng C12000 là một loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng hàn tốt, truyền nhiệt hiệu quả, chi phí hợp lý và chống ăn mòn nhẹ. Đây là lựa chọn phổ biến trong các ngành như điện lạnh, cơ khí, cấp nước, HVAC và trao đổi nhiệt. Nhờ khả năng gia công cao và độ tin cậy lâu dài, C12000 ngày càng trở thành vật liệu không thể thiếu trong sản xuất và xây dựng hiện đại.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C12000 dạng cuộn, ống, tấm, thanh… theo yêu cầu, đảm bảo tiêu chuẩn ASTM/EN, đầy đủ CO – CQ, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giao hàng toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Đồng CW400J

    Đồng CW400J Đồng CW400J là gì? Đồng CW400J là một loại hợp kim đồng-niken (Cupronickel) [...]

    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không

    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không? [...]

    So Sánh Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Và Inox SUS304: Sự Khác Biệt Và Lợi Ích

    So Sánh Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Và Inox SUS304: Sự Khác Biệt Và Lợi Ích Inox là [...]

    Tấm Inox 409 16mm

    Tấm Inox 409 16mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không? Inox 309 và [...]

    Thép 3Cr13

    Thép 3Cr13 Thép 3Cr13 là gì? Thép 3Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Dễ Gia Công Không

    Inox 1Cr21Ni5Ti Có Dễ Gia Công Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Gia Công Loại [...]

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì? Tấm Inox 0.25mm là loại inox có độ dày 0.25mm, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo