Đồng C67410

Đồng C67410

Đồng C67410 là gì?

Đồng C67410 là một loại hợp kim đồng kẽm có thêm nhôm (Aluminum Brass), được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện cơ tính so với các hợp kim đồng kẽm thông thường. Đây là hợp kim có hàm lượng kẽm trung bình đến cao, bổ sung thêm nhôm (Al) ở tỷ lệ nhỏ, nhằm nâng cao độ bền và độ cứng trong khi vẫn duy trì khả năng gia công tốt.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn tốt hơn đồng thau tiêu chuẩn, đồng thời có yêu cầu về độ bền cơ học và độ chính xác trong gia công. Với màu vàng ánh kim cùng độ ổn định tốt, C67410 là lựa chọn phổ biến trong ngành chế tạo linh kiện cơ khí, phụ kiện ống nước, phụ tùng ô tô và chi tiết kỹ thuật chính xác.

Thành phần hóa học của Đồng C67410

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 59.0 – 62.0
Kẽm (Zn) 36.0 – 39.0
Nhôm (Al) 1.2 – 1.8
Sắt (Fe) ≤ 0.30
Chì (Pb) ≤ 0.10
Tạp chất khác ≤ 0.50

Việc thêm nhôm vào hợp kim giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ tự nhiên, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hơi nước, đồng thời giúp tăng độ cứng và giới hạn chảy cho vật liệu.

Tính chất cơ lý của Đồng C67410

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 420 – 580 MPa
Giới hạn chảy 150 – 300 MPa
Độ giãn dài 15 – 30%
Độ cứng Brinell 95 – 130 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~25 – 32%
Độ dẫn nhiệt ~105 – 115 W/m·K
Tỷ trọng ~8.40 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~870 – 920°C
Khả năng hàn Trung bình
Khả năng gia công cơ khí Tốt
Tính định hình nguội Tốt

C67410 có thể rèn, dập nóng, uốn nguội và gia công chính xác, thích hợp với các phương pháp sản xuất cơ khí hiện đại, kể cả CNC.

Ưu điểm của Đồng C67410

  • Chống ăn mòn tốt hơn các loại đồng thau truyền thống, đặc biệt trong môi trường ẩm, hơi nước, và khí quyển công nghiệp.

  • Cơ tính cao, độ cứng và độ bền kéo vượt trội giúp tăng độ ổn định trong các ứng dụng cơ khí chịu tải nhẹ – trung bình.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, thích hợp với tiện, phay, khoan, taro bằng máy CNC.

  • Không dễ bị oxy hóa bề mặt, có thể giữ độ sáng màu vàng đồng trong thời gian dài nếu sử dụng trong môi trường khô ráo.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn trung gian hiệu quả giữa đồng thau thường và hợp kim đồng cao cấp hơn.

Nhược điểm của Đồng C67410

  • Khả năng hàn không tốt bằng các loại hợp kim đồng không chứa nhôm, cần sử dụng kỹ thuật chuyên biệt nếu bắt buộc hàn.

  • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài, vì vẫn có thể bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt.

  • Tính định hình tốt nhưng độ dẻo không cao bằng các loại đồng thau mềm hơn như C26000, cần kiểm soát nhiệt độ trong quá trình uốn – dập nguội.

Ứng dụng của Đồng C67410

  • Ngành cơ khí chính xác: sản xuất trục, khớp nối, bánh răng nhẹ, chốt khóa, thanh dẫn hướng…

  • Ngành cấp thoát nước – xây dựng: làm van, đầu nối ống đồng, cút nối ren, bộ chia nước…

  • Phụ tùng ô tô – xe máy: làm các chi tiết ren, chốt định vị, bạc lót, ống truyền dẫn…

  • Linh kiện điện dân dụng – công nghiệp: đầu nối, terminal, khung vỏ chống oxy hóa, phụ kiện điện không yêu cầu dẫn điện cao.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: tay cầm, đầu vòi, chi tiết trang trí nội thất bằng kim loại vàng bóng.

Kết luận

Đồng C67410 là hợp kim đồng kẽm – nhôm mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công ổn định. Với màu sắc sang trọng, độ cứng cao và khả năng ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, cấp thoát nước, chế tạo phụ tùng và thiết bị gia dụng, C67410 là lựa chọn hiệu quả cho sản xuất hàng loạt, yêu cầu kỹ thuật trung – cao cấp.

Nếu bạn cần một loại đồng thau kỹ thuật cao, dễ gia công và bền trong môi trường công nghiệp nhẹ, thì Đồng C67410 là lựa chọn lý tưởng và đáng đầu tư.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C67410 chất lượng cao, sẵn hàng dạng thanh, ống, tấm, cuộn – cắt theo yêu cầu, giao nhanh toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Cuộn Inox 301 1.5mm

    Cuộn Inox 301 1.5mm – Siêu Cứng, Chịu Tải Nặng, Gia Công Chính Xác Cho [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4305

    Tìm hiểu về Inox 1.4305 và Ứng dụng của nó Inox 1.4305 là gì? Inox [...]

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 2101 LDX Bằng Phương Pháp Đơn Giản

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 2101 LDX Bằng Phương Pháp Đơn Giản? 1. [...]

    Inox 305 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 305 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Inox 305 Là Gì? Inox [...]

    Đồng CuTeP

    Đồng CuTeP Đồng CuTeP là gì? Đồng CuTeP là một loại hợp kim đồng hợp [...]

    Vuông Đặc Đồng 70mm

    Vuông Đặc Đồng 70mm Vuông Đặc Đồng 70mm là gì? Vuông Đặc Đồng 70mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 405

    Tìm hiểu về Inox 405 và Ứng dụng của nó Inox 405 là gì? Inox [...]

    So Sánh Inox 1.4655, Inox 316L Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Quan Trọng

    So Sánh Inox 1.4655, Inox 316L Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Quan Trọng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo