Đồng C70300

Đồng Cuộn 0.1mm

Đồng C70300

Đồng C70300 là gì?

Đồng C70300 là một loại hợp kim đồng – niken – sắt thuộc nhóm copper-nickel alloys, được phát triển nhằm cung cấp khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất và công nghiệp nặng. Với cấu trúc ổn định và tỷ lệ hợp kim đặc biệt, C70300 thường được ứng dụng trong các ngành hàng hải, thiết bị trao đổi nhiệt, van ống và cơ khí chịu nhiệt.

So với các loại đồng nguyên chất hoặc đồng kẽm, Đồng C70300 không chỉ vượt trội về khả năng chống ăn mòn mà còn duy trì tính cơ học ổn định ở nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chịu ứng suất ăn mòn, xói mòn và môi trường có clorua tốt hơn nhiều hợp kim đồng khác.

Thành phần hóa học của Đồng C70300

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~86.0
Niken (Ni) 10.0 – 12.0
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.50
Kẽm (Zn) ≤ 0.50
Tạp chất khác ≤ 0.50

Hàm lượng niken và sắt được tối ưu để cải thiện khả năng chống ăn mòn xâm thực và xói mòn do nước chảy nhanh, điều mà các hợp kim đồng thông thường không đáp ứng được trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất.

Tính chất cơ lý của Đồng C70300

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 400 – 550 MPa
Giới hạn chảy 150 – 250 MPa
Độ giãn dài 25 – 40%
Độ cứng Brinell 80 – 120 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~10 – 15%
Độ dẫn nhiệt ~50 – 60 W/m·K
Tỷ trọng ~8.88 g/cm³
Nhiệt độ làm việc ổn định Lên tới 300 – 400°C
Khả năng hàn Rất tốt (TIG, MIG, hồ quang)
Khả năng định hình nguội Trung bình – Tốt
Khả năng chống ăn mòn Rất cao

C70300 là hợp kim đặc biệt thích hợp trong môi trường nước biển, nước muối, nước lẫn hóa chất, kể cả khi vận tốc dòng chảy cao, nhờ khả năng chống mòn do xói và chống bám sinh vật biển.

Ưu điểm của Đồng C70300

  • Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, nước muối, môi trường clorua và nước công nghiệp.

  • Tính ổn định nhiệt tốt, không bị giòn ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các thiết bị trao đổi nhiệt hoặc làm mát.

  • Chống xói mòn tốt, có thể sử dụng ở điều kiện dòng chảy cao mà không bị rỗ hoặc rạn nứt.

  • Không bị ăn mòn ứng suất, thích hợp cho hệ thống ống và van hoạt động liên tục.

  • Khả năng hàn tuyệt vời, dễ dàng sử dụng các phương pháp hàn tiêu chuẩn mà không gây nứt mối hàn.

  • Bền màu, ổn định hóa học, không bị xỉn hoặc đổi màu nhanh trong quá trình sử dụng lâu dài.

Nhược điểm của Đồng C70300

  • Độ dẫn điện thấp hơn nhiều loại đồng khác, không thích hợp cho truyền dẫn điện năng hoặc làm thanh cái.

  • Giá thành tương đối cao, do hàm lượng niken lớn và yêu cầu luyện kim khắt khe.

  • Gia công nguội khó hơn các loại đồng mềm, cần gia nhiệt hoặc xử lý ủ nếu muốn định hình sâu.

Ứng dụng của Đồng C70300

  • Ngành hàng hải và công nghiệp biển: làm đường ống dẫn nước biển, van, cánh bơm, bộ phận tiếp xúc với nước mặn.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt: ống dẫn trong hệ thống làm mát, bộ trao đổi nhiệt trong công nghiệp dầu khí, điện lạnh, năng lượng.

  • Hệ thống nước công nghiệp: ống dẫn hóa chất, chi tiết máy bơm, đường ống có tốc độ dòng cao.

  • Cơ khí – năng lượng: chi tiết trục, bạc, bệ đỡ làm việc trong điều kiện ma sát cao hoặc chịu ăn mòn hóa chất.

  • Thiết bị cơ điện – công nghiệp nhẹ: các linh kiện kim loại chịu nhiệt, chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt.

Kết luận

Đồng C70300 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn mạnh mẽ, làm việc lâu dài trong môi trường nước biển hoặc hóa chất, đồng thời vẫn đảm bảo tính ổn định cơ học và khả năng gia công. Với thành phần niken và sắt được tối ưu hóa, hợp kim này có hiệu suất vượt trội hơn hẳn so với đồng thau hoặc đồng nguyên chất trong các ngành kỹ thuật yêu cầu cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng kỹ thuật cao chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt, thì C70300 chính là vật liệu đáng tin cậy và hiệu quả lâu dài.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C70300 chất lượng cao, có sẵn dạng tấm, ống, cuộn – hỗ trợ cắt lẻ và giao hàng toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tìm hiểu về Inox X6Cr17 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6Cr17 và Ứng dụng của nó Inox X6Cr17 – Thép Không [...]

    X1CrNiMoCu12-7-3 Stainless Steel

    X1CrNiMoCu12-7-3 Stainless Steel X1CrNiMoCu12-7-3 stainless steel là một loại thép không gỉ hóa bền kết [...]

    Thép không gỉ 2347

    Thép không gỉ 2347 Thép không gỉ 2347 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Cách Gia Công Inox 303 – Có Dễ Dàng Hơn Inox 304 Không

    Cách Gia Công Inox 303 – Có Dễ Dàng Hơn Inox 304 Không? Inox 303 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Vật liệu SAE loại 630

    Vật liệu SAE loại 630 Vật liệu SAE loại 630 là một dạng thép không [...]

    Thép Inox 1.4432

    Thép Inox 1.4432 Thép Inox 1.4432 là gì? Thép Inox 1.4432 là một loại thép [...]

    Đồng CuNi1P

    Đồng CuNi1P Đồng CuNi1P là gì? Đồng CuNi1P là một loại hợp kim đồng–niken–phốt pho [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo