Đồng C75200

Đồng C75200

Đồng C75200 là gì?

Đồng C75200 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm, còn được biết đến với tên gọi thương mại phổ biến là Nickel Silver 65-18 hoặc German Silver. Mặc dù tên gọi có từ “silver” (bạc), nhưng hợp kim này không chứa bạc thật mà được đặt tên dựa trên màu sắc trắng bạc đẹp mắt của nó. C75200 là loại hợp kim có hàm lượng niken cao nhất trong nhóm nickel silver, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và bề mặt sáng bóng tự nhiên.

Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, đồ dùng cao cấp, thiết bị điện tử và nhạc cụ, nơi cần sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền.

Thành phần hóa học của Đồng C75200

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 62.0 – 65.0
Niken (Ni) 17.0 – 19.0
Kẽm (Zn) Còn lại (thường 16.0 – 20.0)
Sắt (Fe) ≤ 0.25
Chì (Pb) ≤ 0.05
Mangan (Mn) ≤ 0.50
Tạp chất khác ≤ 0.5

Tỷ lệ niken cao không chỉ giúp tăng độ bền mà còn tạo nên màu trắng sáng đặc trưng cho hợp kim này – lý do chính khiến C75200 được ưa chuộng trong các sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao.

Tính chất cơ lý của Đồng C75200

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Rm) 380 – 620 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 200 – 400 MPa
Độ giãn dài 20 – 45%
Độ cứng Brinell 100 – 150 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~6 – 8%
Độ dẫn nhiệt ~26 – 35 W/m·K
Tỷ trọng ~8.7 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1030 – 1090°C
Tính gia công Tốt, dễ dập, kéo, cán mỏng
Khả năng hàn Khá, cần kiểm soát nhiệt lượng đúng cách

Những tính chất trên giúp C75200 dễ gia công, dễ đánh bóng, không gỉ và có độ bền tốt, là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

Ưu điểm của Đồng C75200

  • Màu sắc sáng đẹp tự nhiên, không cần mạ, lý tưởng cho các sản phẩm trang trí và phụ kiện thẩm mỹ.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, hơi ẩm, axit nhẹ hoặc mồ hôi tay.

  • Độ bền cơ học tốt, đặc biệt sau khi xử lý gia công nguội.

  • Dễ gia công tạo hình, phù hợp cho các chi tiết dập mỏng, kéo sợi, cán nguội.

  • Không bị gỉ sét như thép, lại có bề mặt dễ đánh bóng và giữ độ bóng lâu.

  • An toàn cho da, thường dùng trong đồ dùng tiếp xúc với cơ thể người như nút áo, khóa kéo, trang sức thời trang.

Nhược điểm của Đồng C75200

  • Không thích hợp trong môi trường ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc axit đậm đặc.

  • Giá thành cao hơn đồng thau thông thường do chứa hàm lượng niken lớn.

  • Dễ bị oxy hóa nhẹ tạo lớp gỉ xám nếu tiếp xúc lâu với môi trường ẩm, nhưng có thể đánh bóng lại.

  • Không dẫn điện tốt, nên không phù hợp với các ứng dụng truyền dẫn điện năng cao.

Ứng dụng của Đồng C75200

  • Trang trí và mỹ nghệ: làm khung kính, đồ nội thất cao cấp, chân đế đèn, tay cầm cửa, khuy áo, trang sức.

  • Sản xuất nhạc cụ: dùng cho sáo, kèn đồng, bộ gõ – nhờ âm sắc tốt, độ bền và khả năng đánh bóng.

  • Đồ gia dụng cao cấp: dao nĩa, thìa muỗng, khay đựng, đồ dùng bếp sang trọng.

  • Thiết bị điện tử – viễn thông: dùng làm vỏ bọc, lá chắn điện từ, tiếp điểm tiếp xúc nhẹ.

  • Phụ kiện thời trang: dây kéo, nút áo, móc khóa, khuy cài nhờ tính an toàn và không kích ứng da.

  • Tiền xu và huy hiệu: vì dễ dập, độ bền tốt và bề mặt có thể in hình rõ nét.

Kết luận

Đồng C75200 là một hợp kim đồng–niken–kẽm cao cấp, được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm yêu cầu cao về vẻ ngoài, độ bền và khả năng gia công, đặc biệt trong các lĩnh vực như đồ gia dụng, mỹ nghệ, phụ kiện và thiết bị nhạc cụ.

Nếu bạn đang tìm một vật liệu vừa đẹp, bền, dễ gia công và không gỉ sét, thì Đồng C75200 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả vượt trội cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và thẩm mỹ hiện đại.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C75200 dạng thanh, cuộn, tấm, ống, có sẵn hàng, nhận đặt cắt lẻ và giao hàng toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 440 15mm

    Tấm Inox 440 15mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox 30321

    Tìm hiểu về Inox 30321 và Ứng dụng của nó Inox 30321 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 304 0.55mm

    Cuộn Inox 304 0.55mm – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, Dễ Gia Công [...]

    Inox 440C Có Thể Chịu Nhiệt Bao Nhiêu Độ

    Inox 440C có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ? Inox 440C là một loại thép [...]

    Inox 329J3L Có Bị Nhiễm Từ Không. Khả Năng Chống Từ Tính

    Inox 329J3L Có Bị Nhiễm Từ Không? Khả Năng Chống Từ Tính 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 310S Phi 300mm

    Ống Inox 310S Phi 300mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Cho Các Ứng [...]

    Tấm Inox 630 90mm

    Tấm Inox 630 90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Chào tất cả mọi người!

    Chào mừng mọi người đến với vatlieucokhi.net! 🎉 Đây là nơi cung cấp các vật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo