Đồng C79200

Đồng C79200

Đồng C79200 là gì?

Đồng C79200 là một loại hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver (đồng trắng hoặc German Silver), được cấu thành từ ba thành phần chính: đồng (Cu), niken (Ni) và kẽm (Zn). Trong đó, tỷ lệ niken khá cao (~21%) giúp hợp kim này đạt được độ sáng bóng cực tốt, chống ăn mòn vượt trội và có tính ổn định cao về mặt hóa học – vượt xa nhiều dòng đồng trắng khác.

Tuy không chứa bạc thật, Đồng C79200 có màu trắng ánh bạc đẹp tự nhiên, và chính vì đặc điểm này mà nó được sử dụng phổ biến trong trang trí cao cấp, linh kiện điện tử, nhạc cụ, thiết bị đo lường chính xác và sản phẩm mỹ nghệ.

Thành phần hóa học của Đồng C79200

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 52.0 – 56.0
Niken (Ni) 20.0 – 23.0
Kẽm (Zn) Còn lại (~21 – 28%)
Sắt (Fe) ≤ 0.25
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Tỷ lệ niken cao trong C79200 giúp tăng độ cứng, chống ăn mòn mạnh mẽ và duy trì vẻ ngoài sáng bóng lâu dài trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Đồng C79200

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Rm) 500 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 280 – 450 MPa
Độ giãn dài 15 – 30%
Độ cứng Brinell 130 – 190 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~4 – 6%
Độ dẫn nhiệt ~25 – 32 W/m·K
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1050 – 1100°C
Khả năng gia công Tốt (cán, dập, uốn nguội)
Đánh bóng bề mặt Xuất sắc, giữ sáng lâu dài

Với độ cứng và độ bền cao hơn nhiều hợp kim nickel silver khác, C79200 phù hợp với các chi tiết yêu cầu chính xác, chịu tải nhẹ đến trung bình, đồng thời đòi hỏi tính thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài.

Ưu điểm của Đồng C79200

  • Màu trắng bạc tự nhiên, cực kỳ sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ được độ sáng lâu dài.

  • Chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, biển, axit yếu, hoặc điều kiện khắc nghiệt.

  • Độ cứng và độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật và cơ khí nhẹ có yêu cầu độ chính xác cao.

  • Khả năng gia công tốt, có thể cán mỏng, dập nổi, tiện, phay với độ chính xác cao.

  • An toàn khi tiếp xúc da người, không gây dị ứng, phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng cao cấp.

  • Tính ổn định màu sắc vượt trội, không bị xỉn màu nhanh như nhiều hợp kim đồng khác.

Nhược điểm của Đồng C79200

  • Giá thành cao hơn so với các dòng nickel silver như C76300, C76400, C77000 – do hàm lượng niken cao.

  • Không thích hợp cho dẫn điện, do độ dẫn điện rất thấp (~4–6% IACS).

  • Gia công yêu cầu dụng cụ sắc bén và kỹ thuật tốt, vì vật liệu khá cứng so với đồng thông thường.

  • Khó hàn hơn các loại đồng mềm, cần kỹ thuật hàn phù hợp và kiểm soát chặt chẽ vùng ảnh hưởng nhiệt.

Ứng dụng của Đồng C79200

  • Thiết bị điện tử – đo lường chính xác: vỏ bọc chống nhiễu điện từ (EMI/RFI), đầu nối cơ khí chính xác.

  • Trang trí nội thất và kiến trúc cao cấp: tay nắm cửa, khung đèn, tấm ốp kim loại, viền trang trí.

  • Phụ kiện thời trang cao cấp: vòng tay, khóa túi, cài áo, gọng kính, móc thắt lưng, khuy áo sang trọng.

  • Nhạc cụ chuyên nghiệp: bộ phận kim loại trên kèn, trống, nhạc cụ hơi – đòi hỏi cả âm thanh và thẩm mỹ.

  • Đồ mỹ nghệ và quà tặng cao cấp: tiền xu lưu niệm, huy chương, đồ khắc kim loại nghệ thuật.

  • Vật phẩm công nghệ cao: vỏ ốp, tấm che chắn, chi tiết không dẫn điện trong điện tử tiêu dùng.

Kết luận

Đồng C79200 là một trong những hợp kim nickel silver cao cấp nhất, nổi bật với tỷ lệ niken cao, độ bền vượt trội và khả năng giữ bề mặt sáng bóng lâu dài. Nhờ những đặc điểm này, C79200 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật chính xác, sản phẩm cao cấp và linh kiện trang trí yêu cầu thẩm mỹ bền vững.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C79200 uy tín trên toàn quốc, có sẵn các dạng thanh, tấm, cuộn, ống, nhận đặt hàng theo yêu cầu và giao hàng nhanh chóng.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thép Inox Martensitic F6NM

    Thép Inox Martensitic F6NM Thép Inox Martensitic F6NM là gì? F6NM là tên gọi thường [...]

    Tấm Inox 321 0.24mm

    Tấm Inox 321 0.24mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.24mm là [...]

    Đồng C1220

    Đồng C1220 Đồng C1220 là gì? Đồng C1220 là một loại đồng tinh luyện khử [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cực Tốt Của Inox 310s Và Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cực Tốt Của Inox 310s Và Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Tấm Inox 304 55mm

    Tấm Inox 304 55mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tấm Đồng 0.17mm

    Tấm Đồng 0.17mm Tấm đồng 0.17mm là gì? Tấm đồng 0.17mm là dải đồng lá [...]

    Khả Năng Tái Chế Của Inox STS329J3L Và Độ Thân Thiện Với Môi Trường

    Khả Năng Tái Chế Của Inox STS329J3L Và Độ Thân Thiện Với Môi Trường 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo