Đồng C79620

Đồng C79620

Đồng C79620 là gì?

Đồng C79620 là một loại hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver (đồng trắng hoặc German Silver), được phát triển với mục tiêu cung cấp vật liệu có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, độ ổn định màu sắc vượt trội, và tính gia công xuất sắc. C79620 là hợp kim ba thành phần gồm đồng (Cu), niken (Ni)kẽm (Zn), trong đó hàm lượng niken chiếm khoảng 16% – 18%, giúp tạo nên màu trắng ánh bạc tự nhiên và tăng khả năng chịu ăn mòn.

Không chỉ dùng để thay thế bạc trong các sản phẩm mỹ nghệ hoặc trang trí, Đồng C79620 còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp kỹ thuật – từ thiết bị điện tử, ô tô, cơ khí chính xác đến thiết bị y tế – nhờ sự cân bằng tốt giữa tính chất cơ lý và chi phí sản xuất.

Thành phần hóa học của Đồng C79620

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 54.0 – 59.0
Niken (Ni) 16.0 – 18.0
Kẽm (Zn) Còn lại (~23 – 30%)
Sắt (Fe) ≤ 0.25
Chì (Pb) ≤ 0.05
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Tạp chất khác ≤ 0.5

C79620 được thiết kế để đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, trong khi vẫn đảm bảo tính ổn định và dễ gia công.

Tính chất cơ lý của Đồng C79620

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (Rm) 480 – 700 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 250 – 420 MPa
Độ giãn dài 15 – 30%
Độ cứng Brinell 120 – 180 HB
Độ dẫn điện (IACS) ~5 – 7%
Độ dẫn nhiệt ~25 – 35 W/m·K
Tỷ trọng ~8.85 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1040 – 1090°C
Gia công cơ khí Tốt (dập, cán nguội, tiện)
Khả năng đánh bóng bề mặt Xuất sắc

Vật liệu này sở hữu độ cứng vừa phải, độ giãn dài cao giúp tăng độ bền va đập, đồng thời rất thích hợp cho gia công tạo hình chính xác như dập, kéo, uốn hoặc cán.

Ưu điểm của Đồng C79620

  • Màu sắc trắng bạc tự nhiên, tạo vẻ ngoài sang trọng, cao cấp, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, nhất là trong môi trường ẩm, khí hậu ven biển hoặc nơi có hơi muối nhẹ.

  • Gia công tốt, phù hợp cho sản xuất quy mô lớn bằng các phương pháp như dập, cán, kéo nguội.

  • Đánh bóng và hoàn thiện bề mặt dễ dàng, duy trì độ sáng và chống xỉn màu theo thời gian.

  • Chi phí hợp lý hơn nhiều so với hợp kim niken cao cấp khác, trong khi vẫn giữ được hiệu suất cơ lý tốt.

  • Không chứa chì, thân thiện với môi trường và phù hợp với yêu cầu tiêu chuẩn RoHS.

Nhược điểm của Đồng C79620

  • Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền dẫn điện hiệu quả.

  • Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc ion clorua cao, nếu sử dụng lâu dài cần phủ bảo vệ bề mặt.

  • Không thích hợp cho hàn thông thường, vì thành phần niken làm tăng độ nhạy cảm nhiệt, cần kỹ thuật hàn chuyên biệt.

  • Có thể bị nứt ứng suất khi dập sâu không đúng kỹ thuật, cần kiểm soát quy trình gia công.

Ứng dụng của Đồng C79620

  • Linh kiện cơ khí chính xác: chi tiết lắp ghép, vòng chặn, trục nhỏ trong thiết bị điện tử – y tế.

  • Phụ kiện trang trí nội thất: tay nắm, viền khung, chi tiết kim loại trong đồ gỗ cao cấp.

  • Ngành thời trang – mỹ nghệ: khóa nịt, cài áo, gọng kính, móc trang sức cao cấp, phù hiệu.

  • Thiết bị điện tử – viễn thông: bộ phận chống nhiễu từ (EMI), vỏ che chắn phi dẫn điện.

  • Sản phẩm quà tặng – lưu niệm cao cấp: huy chương, tiền xu lưu niệm, đồ khắc kim loại.

  • Nhạc cụ chuyên nghiệp: phụ kiện đồng cho kèn đồng, sáo kim loại, chi tiết trang trí nhạc cụ.

Kết luận

Đồng C79620 là một lựa chọn vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cơ học, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt. Với màu sắc sáng bóng tự nhiên, tính ổn định lâu dài và khả năng gia công linh hoạt, C79620 đang dần trở thành hợp kim được ưa chuộng trong ngành trang trí cao cấp, kỹ thuật chính xác và sản xuất phụ kiện tinh xảo.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C79620 dạng tấm, cuộn, thanh, ống, có CO-CQ đầy đủ, hỗ trợ cắt lẻ theo yêu cầu và giao hàng tận nơi trên toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 45 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Tấm Inox 120mm Là Gì

    Tấm Inox 120mm Là Gì? Tấm Inox 120mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Cuộn Inox 310S 1.5mm

    Cuộn Inox 310S 1.5mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Phù Hợp [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 180mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 180mm – Thanh Inox Lục Giác Siêu Đại, Chịu Lực [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiTi18-10

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiTi18-10 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiTi18-10 là gì? Inox [...]

    Inox 1.4462 Là Gì

    Inox 1.4462 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo