Đồng C79800
Đồng C79800 là một loại hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver (hay còn gọi là đồng trắng hoặc German Silver), được cấu tạo chủ yếu từ đồng (Cu), niken (Ni) và kẽm (Zn). Trong đó, hàm lượng niken của C79800 thường dao động trong khoảng 17% – 19%, giúp hợp kim có độ sáng tự nhiên, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao.
C79800 được đánh giá là một trong những hợp kim đồng-niken-kẽm cân bằng nhất giữa tính thẩm mỹ, khả năng chịu ăn mòn và tính gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng từ phụ kiện trang trí cao cấp, linh kiện kỹ thuật chính xác đến thiết bị điện tử và quà tặng mỹ nghệ.
Thành phần hóa học của Đồng C79800
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 54.0 – 59.0 |
Niken (Ni) | 17.0 – 19.0 |
Kẽm (Zn) | Còn lại (~22 – 29%) |
Sắt (Fe) | ≤ 0.25 |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Với tỷ lệ niken vừa phải, C79800 giữ được màu trắng ánh bạc ổn định, trong khi vẫn duy trì được khả năng gia công linh hoạt và giá thành hợp lý hơn so với những hợp kim có hàm lượng niken cao hơn.
Tính chất cơ lý của Đồng C79800
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 470 – 680 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 240 – 400 MPa |
Độ giãn dài | 18 – 30% |
Độ cứng Brinell | 115 – 170 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~5 – 7% |
Độ dẫn nhiệt | ~25 – 35 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.85 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1045 – 1090°C |
Gia công cơ khí | Tốt (dập, cán nguội, tiện) |
Khả năng đánh bóng bề mặt | Xuất sắc |
C79800 có độ bền tốt, dễ dàng tạo hình và hoàn thiện bề mặt, rất thích hợp với các ứng dụng đòi hỏi cả tính cơ học lẫn tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm của Đồng C79800
-
Màu sắc trắng sáng ổn định, có thể thay thế bạc trong nhiều ứng dụng mà không bị xỉn màu nhanh.
-
Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có khí hậu ven biển.
-
Tính gia công xuất sắc, dễ dập, cán, uốn, cắt và đánh bóng.
-
Chi phí hợp lý hơn so với hợp kim có hàm lượng niken cao hơn như C79200 hay C79300.
-
Không độc hại, phù hợp cho các sản phẩm tiếp xúc da người như phụ kiện thời trang, mỹ nghệ.
-
Ổn định màu sắc lâu dài, không cần xử lý bề mặt thêm như mạ hoặc phủ ngoài.
Nhược điểm của Đồng C79800
-
Độ dẫn điện thấp, không thích hợp cho các ứng dụng truyền tải dòng điện.
-
Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc có nhiều ion clorua, dễ bị ăn mòn rỗ nếu không được bảo vệ.
-
Khó hàn bằng các phương pháp thông thường, cần kỹ thuật hàn phù hợp khi sử dụng trong các kết cấu phức tạp.
-
Dễ biến dạng nếu gia công ở tốc độ quá cao mà không kiểm soát tốt lực ép hoặc nhiệt độ.
Ứng dụng của Đồng C79800
-
Phụ kiện thời trang – mỹ nghệ cao cấp: vòng tay, khuy áo, móc khóa, gọng kính, phụ kiện kim loại cao cấp.
-
Linh kiện điện tử – thiết bị đo lường: các bộ phận không dẫn điện nhưng cần độ chính xác và bề mặt đẹp.
-
Trang trí nội thất và kiến trúc: tay nắm, chi tiết viền trang trí, bản lề, khung đèn, tấm ốp kim loại.
-
Nhạc cụ chuyên nghiệp: phụ kiện kim loại trên kèn, sáo, hoặc nhạc cụ hơi yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
-
Huy hiệu, tiền xu lưu niệm, quà tặng doanh nghiệp: nhờ vẻ ngoài sáng và dễ khắc hoa văn.
-
Thiết bị cơ khí nhẹ chính xác: chi tiết không tải nặng nhưng cần độ bền và ổn định hình dạng lâu dài.
Kết luận
Đồng C79800 là một trong những hợp kim nickel silver cân bằng nhất giữa chi phí, thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng. Với màu trắng ánh bạc tự nhiên, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, C79800 rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thời trang, nội thất, mỹ nghệ, điện tử và cơ khí nhẹ.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C79800 hàng đầu tại Việt Nam với các dạng tấm, cuộn, thanh, ống, hỗ trợ cắt lẻ và giao hàng toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Tấm Inox 0.45mm Là Gì
Tấm Inox 0.45mm Là Gì? Tấm Inox 0.45mm là một loại inox có độ dày [...]
Th4
Sự Khác Biệt Giữa Inox S32900 và Inox 316L
Sự Khác Biệt Giữa Inox S32900 và Inox 316L Inox S32900 và Inox 316L đều [...]
Th4
Tìm hiểu về Inox 1.4419
Tìm hiểu về Inox 1.4419 và Ứng dụng của nó Inox 1.4419 là gì? Inox [...]
Th5
Tấm Inox 0.04mm Là Gì
Tấm Inox 0.04mm Là Gì? Tấm Inox 0.04mm là loại inox có độ dày chỉ [...]
Th4
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26
Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 26 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]
Th4