Đồng C90700
Đồng C90700 là một hợp kim đồng thuộc nhóm phosphor bronze (đồng thiếc – phốt pho), thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và hoạt động ổn định dưới tải trọng cơ học nặng. Với hàm lượng thiếc cao (từ 10 – 12%) và một lượng nhỏ phốt pho, C90700 được xem là một trong những hợp kim đồng thiếc có tính năng cơ học tốt nhất.
Đây là loại đồng lý tưởng để chế tạo các chi tiết cơ khí chuyển động liên tục như bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục bơm… trong các môi trường có tải trọng cao, chuyển động mài mòn hoặc ăn mòn nhẹ. Đồng C90700 còn được gọi với tên thương mại là High Tin Bronze hoặc Gun Metal, nổi bật bởi sự ổn định và bền bỉ lâu dài.
Thành phần hóa học của Đồng C90700
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 87.0 – 89.5 |
Thiếc (Sn) | 10.0 – 12.0 |
Phốt pho (P) | 0.05 – 0.35 |
Kẽm (Zn) | ≤ 1.0 |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
Sắt (Fe) | ≤ 0.20 |
Tạp chất khác | ≤ 0.50 |
Tỷ lệ thiếc cao giúp tăng đáng kể độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn, trong khi phốt pho góp phần cải thiện tính đúc, độ cứng và tính ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ.
Tính chất cơ lý của Đồng C90700
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 450 – 550 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 250 – 350 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 20% |
Độ cứng Brinell | 90 – 130 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~10 – 15% |
Độ dẫn nhiệt | ~45 – 60 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.9 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1025 – 1050°C |
Khả năng đúc | Rất tốt |
Chống mài mòn | Rất cao |
Đồng C90700 có độ cứng tự nhiên cao hơn hầu hết các loại đồng khác, không cần nhiệt luyện, vẫn duy trì hiệu năng cơ học trong thời gian dài sử dụng dưới tải nặng hoặc ma sát lớn.
Ưu điểm của Đồng C90700
-
Độ cứng và độ bền vượt trội, không dễ biến dạng dù làm việc liên tục.
-
Chống mài mòn tốt, phù hợp cho bạc lót, ổ trượt, bánh răng hoạt động tốc độ cao.
-
Chống ăn mòn trong nước biển, dầu khoáng và môi trường axit yếu.
-
Tính đúc rất tốt, dễ tạo hình chi tiết có biên dạng phức tạp.
-
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, giữ độ cứng và kích thước trong thời gian dài.
-
Không chứa chì, thân thiện với môi trường và tuân thủ tiêu chuẩn RoHS.
Nhược điểm của Đồng C90700
-
Khó hàn, do tỷ lệ thiếc cao và khả năng oxi hóa nhanh tại nhiệt độ cao, cần phương pháp hàn đặc biệt.
-
Không dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nên không phù hợp làm các chi tiết điện – nhiệt.
-
Giá thành tương đối cao, do quy trình sản xuất yêu cầu nghiêm ngặt và hàm lượng thiếc đắt đỏ.
Ứng dụng của Đồng C90700
-
Bạc trượt – ổ trục công nghiệp: Là vật liệu hàng đầu để làm bạc trượt, ổ trục thủy lực, vòng bi trục ngang.
-
Máy công cụ: Dùng trong các chi tiết ma sát cao như bánh răng, trục quay, khớp nối chịu tải.
-
Công nghiệp hàng hải: Làm chi tiết tàu biển như ổ trục chân vịt, trục bánh lái, bệ đỡ, khớp mềm.
-
Van và bơm công nghiệp: Dùng làm vỏ van, cánh bơm, trục bơm hoạt động trong môi trường ăn mòn nhẹ.
-
Thiết bị quân sự – quốc phòng: Làm các chi tiết kết cấu yêu cầu ổn định lâu dài, kháng mỏi cao.
-
Linh kiện cơ khí chịu tải: Khớp nối máy, cổ trục, ray trượt máy ép, máy công nghiệp nặng.
Kết luận
Đồng C90700 là một trong những hợp kim đồng thiếc – phốt pho hiệu suất cao nhất, với đặc tính cơ học mạnh mẽ, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, rất thích hợp cho các ngành cơ khí, công nghiệp nặng, hàng hải, thiết bị quay – trượt và môi trường khắc nghiệt. Nếu bạn cần một vật liệu bền vững, làm việc liên tục, ổn định lâu dài, thì C90700 chính là lựa chọn đáng tin cậy.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp Đồng C90700 dạng thanh, ống, bạc lót, chi tiết CNC, đúc theo yêu cầu, có đầy đủ CO-CQ, nhận gia công, cắt lẻ, giao hàng toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Mua Inox S32900 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam
Mua Inox S32900 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Tiêu Chí Chọn Nhà [...]
Th4
Tìm hiểu về Inox S41000
Tìm hiểu về Inox S41000 và Ứng dụng của nó Inox S41000 là gì? Inox [...]
Th5
Ống Inox 321 Phi 15mm
Ống Inox 321 Phi 15mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]
Th5
So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác Inox Zeron 100 Có Độ Bền Cơ Học Như Thế Nào
So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác, Inox Zeron 100 Có Độ Bền Cơ [...]
Th3
Lục Giác Đồng Thau Phi 16
Lục Giác Đồng Thau Phi 16 Lục Giác Đồng Thau Phi 16 là gì? Lục [...]
Th7