Đồng C91700
Đồng C91700 là một loại đồng thiếc hợp kim cao cấp, thuộc nhóm phosphor bronze, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đặc biệt là trong điều kiện làm việc khắc nghiệt như môi trường hóa chất, nước biển hoặc tải trọng động lớn.
Hợp kim này thường được gọi với tên thương mại là High Strength Tin Bronze, nổi bật với thành phần chứa thiếc cao (~11%), kết hợp cùng một lượng nhỏ phốt pho và kẽm, giúp nâng cao đáng kể tính năng cơ học, độ cứng và khả năng chịu mỏi. Đồng C91700 thường được sử dụng trong các thiết bị quay – trượt, cơ khí chính xác, thiết bị thủy lực, bơm, van và ứng dụng hàng hải.
Thành phần hóa học của Đồng C91700
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 87.0 – 90.0 |
Thiếc (Sn) | 10.0 – 12.0 |
Phốt pho (P) | 0.03 – 0.35 |
Kẽm (Zn) | 1.0 – 2.5 |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
Sắt (Fe) | ≤ 0.15 |
Tạp chất khác | ≤ 0.50 |
Hàm lượng thiếc cao trong C91700 là yếu tố chính giúp hợp kim có độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội, trong khi phốt pho làm tăng tính khử oxy và cải thiện độ bền mỏi, còn kẽm giúp ổn định cấu trúc vi tinh thể và hỗ trợ quá trình đúc.
Tính chất cơ lý của Đồng C91700
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 450 – 550 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 250 – 350 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 20% |
Độ cứng Brinell | 90 – 130 HB |
Độ dẫn điện (IACS) | ~10 – 15% |
Độ dẫn nhiệt | ~40 – 55 W/m·K |
Tỷ trọng | ~8.9 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1010 – 1050°C |
Khả năng chống mài mòn | Rất cao |
Tính đúc | Tốt |
C91700 kết hợp giữa độ cứng cao, khả năng chịu áp lực và chống mài mòn lâu dài, đặc biệt phù hợp cho những bộ phận quay hoặc tịnh tiến liên tục dưới tải lớn.
Ưu điểm của Đồng C91700
-
Chịu lực tốt và bền lâu, phù hợp làm việc trong điều kiện ma sát cao, liên tục.
-
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, kể cả trong môi trường nước muối, dầu khoáng, axit yếu.
-
Tính ổn định kích thước cao, không biến dạng dù làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.
-
Kháng mỏi vượt trội, chịu tải động tốt – thích hợp cho bạc trượt, ổ đỡ, con lăn công nghiệp.
-
Độ cứng và tuổi thọ cao, giảm tần suất bảo trì và tăng hiệu suất vận hành.
-
Không chứa chì, an toàn môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn RoHS và các yêu cầu kỹ thuật quốc tế.
Nhược điểm của Đồng C91700
-
Không phù hợp với các ứng dụng dẫn điện – dẫn nhiệt, do độ dẫn điện thấp.
-
Khó hàn, đặc biệt với phương pháp truyền thống – cần dùng kỹ thuật chuyên biệt.
-
Chi phí nguyên liệu cao, do chứa tỷ lệ thiếc lớn và quy trình luyện kim nghiêm ngặt.
-
Gia công yêu cầu dụng cụ chuyên dụng, do độ cứng tương đối lớn.
Ứng dụng của Đồng C91700
-
Bạc trượt – bạc lót công nghiệp: Sử dụng phổ biến trong ổ trượt, bạc lót chịu tải và kháng mòn trong máy công nghiệp nặng.
-
Thiết bị quay – chuyển động: Làm bánh răng, trục, ổ đỡ, con lăn trong môi trường chịu va đập.
-
Ngành hàng hải – tàu thủy: Làm trục chân vịt, ổ trục thủy lực, bạc cánh bơm, bộ phận ngâm nước biển.
-
Van và thiết bị áp lực: Dùng làm vỏ van, trục van, đĩa van cho hệ thống hơi nóng, nước, dầu.
-
Cơ khí chính xác và quân sự: Chế tạo linh kiện quay – chịu lực, bộ phận chống mài mòn lâu dài.
-
Ngành công nghiệp nặng và hóa chất: Làm chi tiết tiếp xúc với hóa chất nhẹ, dầu nhờn, chất mài mòn dạng lỏng.
Kết luận
Đồng C91700 là một loại đồng thiếc – phốt pho có hàm lượng thiếc cao, được phát triển để đáp ứng những yêu cầu cơ học khắt khe, chống mài mòn cao và khả năng hoạt động lâu dài dưới điều kiện tải nặng và ăn mòn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần sự ổn định, hiệu suất cao và tuổi thọ vượt trội như cơ khí chế tạo, hàng hải, năng lượng và công nghiệp nặng.
📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Nhà cung cấp chuyên nghiệp Đồng C91700 dạng thanh đặc, bạc lót, trục, ống đúc, tiện CNC, có sẵn CO-CQ, hỗ trợ gia công theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 105
Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 105 – Thép Inox Cứng, Chống Mài Mòn Tốt, [...]
Th5
Thép không gỉ 20Cr13
Thép không gỉ 20Cr13 Thép không gỉ 20Cr13 là gì? Thép không gỉ 20Cr13 là [...]
Th8
Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 75
Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 75 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Gia Công [...]
Th4
Tìm hiểu về Inox 1.4580
Tìm hiểu về Inox 1.4580 và Ứng dụng của nó Inox 1.4580 là gì? Inox [...]
Th5
Tấm Inox 0.05mm Là Gì
Tấm Inox 0.05mm Là Gì? Tấm Inox 0.05mm là một trong những sản phẩm inox [...]
Th4