Đồng CW601N
Đồng CW601N là một loại hợp kim đồng – kẽm – nhôm thuộc nhóm đồng thau kỹ thuật, tiêu chuẩn hóa theo EN 12164 / EN 12165 / EN 12167, được phát triển để mang lại khả năng chống ăn mòn cao hơn đồng thau thông thường. Đây là vật liệu rất được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học ổn định, khả năng làm việc lâu dài trong môi trường ẩm, nước biển hoặc hóa chất nhẹ.
Điểm khác biệt quan trọng của Đồng CW601N so với các hợp kim đồng kẽm thông thường là có thêm thành phần nhôm (~0,8–1,8%), giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ bền chắc trên bề mặt, làm tăng khả năng chống ăn mòn. Chính vì thế, CW601N được sử dụng rộng rãi trong thiết bị công nghiệp, chi tiết máy, phụ kiện đường ống, linh kiện chịu mài mòn và chi tiết trang trí kỹ thuật cao.
Thành phần hóa học của Đồng CW601N
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của Đồng CW601N:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | 56,0 – 59,0% |
Kẽm (Zn) | Còn lại (khoảng 39–42%) |
Nhôm (Al) | 0,8 – 1,8% |
Chì (Pb) | ≤ 0,3% |
Sắt (Fe) | ≤ 0,3% |
Tạp chất khác | ≤ 0,2% |
Đặc điểm nổi bật:
-
Nhôm (~1%): Hình thành lớp màng oxit bảo vệ, tăng cường chống ăn mòn.
-
Kẽm (~40%): Gia tăng độ bền cơ học, giúp vật liệu dễ gia công.
-
Hàm lượng đồng (~58%): Giữ tính dẻo và khả năng tạo màu đẹp đặc trưng.
Tính chất cơ lý của Đồng CW601N
Bảng tính chất cơ – lý điển hình của Đồng CW601N:
Thuộc tính | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Độ bền kéo | 360 – 500 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 20% |
Độ cứng | 110 – 160 HB |
Độ dẫn nhiệt | ~110 W/m·K |
Độ dẫn điện | ~25% IACS |
Tỷ trọng | ~8,4 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | ~890 – 910 °C |
Tính gia công cơ khí | Rất tốt |
Tính chống ăn mòn | Xuất sắc nhờ nhôm hóa bề mặt |
Ưu điểm nổi bật của Đồng CW601N
-
Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm, nước biển, hơi muối hoặc hóa chất nhẹ.
-
Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, ít biến dạng dưới tải trọng thay đổi.
-
Gia công cơ khí thuận lợi, dễ cắt gọt, tạo ren, uốn, cán nguội.
-
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng hoặc mạ bảo vệ.
-
Ổn định kích thước, duy trì độ kín khít khi làm việc lâu dài.
Nhược điểm của Đồng CW601N
-
Không phù hợp chi tiết dẫn điện công suất lớn, do độ dẫn điện chỉ khoảng 25% IACS.
-
Giá thành cao hơn đồng thau thông thường vì có thêm nhôm.
-
Không khuyến nghị sử dụng trong dung dịch axit đậm đặc hoặc môi trường kiềm mạnh.
Ứng dụng của Đồng CW601N trong công nghiệp
Nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa cơ tính, khả năng gia công và chống ăn mòn, Đồng CW601N được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Van, phụ kiện đường ống dẫn nước, dầu, khí.
-
Chi tiết máy trong thiết bị bơm, bộ truyền động thủy lực – khí nén.
-
Bạc lót, vòng dẫn hướng, chốt trượt chịu tải trung bình.
-
Linh kiện lắp đặt ngoài trời, chi tiết trang trí yêu cầu bền màu.
-
Thiết bị hàng hải, phụ kiện tàu thuyền, khớp nối trong môi trường nước biển.
-
Bộ phận tản nhiệt, linh kiện cơ khí chính xác.
Sử dụng Đồng CW601N giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, hạn chế bảo trì và duy trì hiệu suất làm việc ổn định.
Kết luận về Đồng CW601N
Đồng CW601N là hợp kim đồng – kẽm – nhôm cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng gia công thuận lợi, lý tưởng để sản xuất van, phụ kiện đường ống, chi tiết máy, thiết bị hàng hải và các sản phẩm cơ khí kỹ thuật cao. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh sử dụng trong axit đậm đặc hoặc môi trường kiềm mạnh và không khuyến nghị cho các ứng dụng dẫn điện lớn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng CW601N, CW602N, CW617N và nhiều hợp kim đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, phục vụ ngành cơ khí, đóng tàu và công nghiệp nặng.
-
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
-
Hotline: 0909 246 316
-
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net