Đồng CuAl10Fe1

Đồng CuAl10Fe1

Đồng CuAl10Fe1 là gì?

Đồng CuAl10Fe1 là một loại đồng nhôm hợp kim hóa với sắt, thuộc nhóm đồng nhôm (aluminium bronze), được tiêu chuẩn hóa trong nhiều hệ thống (ví dụ EN 1982 ký hiệu CuAl10Fe1-C). Tên gọi “CuAl10Fe1” phản ánh thành phần chính của hợp kim:

  • Nhôm ~10%,

  • Sắt ~1%,
    cùng một lượng nhỏ mangan và niken.

Hợp kim này nổi tiếng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, và tính chống mài mòn vượt trội. Đồng CuAl10Fe1 được sử dụng rất rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, cơ khí chế tạo, dầu khí, hóa chất và các ứng dụng chịu tải nặng.


Thành phần hóa học của Đồng CuAl10Fe1

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~88 – 91
Nhôm (Al) ~9 – 11
Sắt (Fe) ~1 – 1,5
Niken (Ni) ≤ 0,5
Mangan (Mn) ≤ 1,0
Silic (Si) ≤ 0,1
Tạp chất khác ≤ 0,2

Nhôm trong hợp kim giúp tạo nên lớp màng oxit bảo vệ tự nhiên, mang lại khả năng chống ăn mòn cực cao ngay cả trong nước biển. Sắt tăng cường độ bền và độ cứng.


Tính chất cơ lý của Đồng CuAl10Fe1

Đồng CuAl10Fe1 nổi bật với cơ tính cao hơn nhiều so với đồng đỏ và đồng thau thông thường:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 450 – 750 MPa
Giới hạn chảy 200 – 400 MPa
Độ giãn dài 8 – 20%
Độ cứng Brinell 130 – 180 HB
Tỷ trọng ~7,6 g/cm³
Dẫn điện ~7 – 12% IACS
Dẫn nhiệt ~50 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục ~250 °C

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền cơ học và độ cứng cao.

  • Kháng mài mòn rất tốt.

  • Chịu tải trọng va đập và ma sát lớn.


Ưu điểm của Đồng CuAl10Fe1

Chống ăn mòn xuất sắc: Trong nước biển, môi trường hóa chất nhẹ, dung dịch muối.
Độ bền cơ học cao: Chịu tải nặng, chống biến dạng, chịu va đập tốt.
Chống mài mòn vượt trội: Phù hợp làm bạc lót, bánh răng, chi tiết ma sát.
Chịu nhiệt tốt: Làm việc ổn định đến ~250 °C.
Khả năng tự bôi trơn: Lớp oxit nhôm bảo vệ giúp giảm ma sát.
Tính năng đúc và gia công cơ khí thuận lợi.


Nhược điểm của Đồng CuAl10Fe1

Độ dẫn điện thấp: Chỉ khoảng 7–12% IACS, không phù hợp ứng dụng dẫn điện.
Cứng và giòn hơn đồng đỏ, đồng thau: Yêu cầu công cụ gia công sắc bén và tốc độ phù hợp.
Giá thành cao hơn đồng thau: Do hàm lượng nhôm và quy trình đúc đặc biệt.
Có thể bị oxy hóa bề mặt: Nếu bảo quản kém trong môi trường ẩm lâu dài.


Ứng dụng của Đồng CuAl10Fe1

Đồng CuAl10Fe1 là vật liệu được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp, tiêu biểu:

🔹 Ngành hàng hải – đóng tàu:

  • Cánh bơm, chân vịt, vỏ van, bạc lót trục, ống dẫn nước biển.

  • Phụ kiện tàu biển đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn.

🔹 Ngành dầu khí – hóa chất:

  • Van, phụ kiện đường ống dẫn hóa chất nhẹ.

  • Vỏ bơm, chi tiết máy bơm.

🔹 Ngành cơ khí chế tạo:

  • Bạc lót, bánh răng, đĩa ma sát, con lăn.

  • Chi tiết máy chịu mài mòn và va đập.

🔹 Ngành năng lượng:

  • Thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn.

  • Linh kiện turbine thủy điện.

🔹 Công nghiệp quốc phòng:

  • Linh kiện chịu tải trọng và tác động mạnh.


Hướng dẫn gia công và bảo quản Đồng CuAl10Fe1

Gia công:

  • Có thể đúc, rèn, hàn (TIG, MIG) nhưng cần điều kiện bảo vệ khí trơ tốt.

  • Gia công cơ khí: dùng dao cắt hợp kim cứng (carbide), tốc độ trung bình, làm mát đầy đủ.

  • Ủ giảm ứng suất: ~650–700 °C.

Bảo quản:

  • Lưu kho nơi khô ráo, tránh hơi ẩm và muối.

  • Bọc kín bằng màng PE hoặc giấy dầu để hạn chế oxy hóa.


Kết luận

Đồng CuAl10Fe1 là hợp kim đồng nhôm – sắt cao cấp, mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn xuất sắc, được lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và năng lượng.

Nếu bạn đang cần tìm vật liệu đồng nhôm kỹ thuật cao cho dự án của mình, CuAl10Fe1 là giải pháp đáng tin cậy.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp Đồng CuAl10Fe1, CuAl11Fe4Ni4, CuSn12, CuSn5Zn5Pb5 và nhiều hợp kim đồng kỹ thuật cao, phục vụ ngành cơ khí chế tạo, dầu khí, hàng hải và công nghiệp nặng.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lý Do Nên Chọn Inox 1.4507 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng

    Lý Do Nên Chọn Inox 1.4507 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng 1. [...]

    Tấm Inox 430 1.2mm

    Tấm Inox 430 1.2mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 22 – Tối Ưu Cho Gia Công Chính Xác [...]

    So Sánh Inox S32202 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S32202 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Đồng C80600

    Đồng C80600 Đồng C80600 là gì? Đồng C80600 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065 Đồng 2.0065 là [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 35

    Lục Giác Đồng Thau Phi 35 Lục Giác Đồng Thau Phi 35 là gì? Lục [...]

    Inox S32202 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox S32202 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Inox S32202 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo