Đồng CuCo1Ni1Be

Đồng CuCo1Ni1Be

Đồng CuCo1Ni1Be là gì?

Đồng CuCo1Ni1Be là một hợp kim đồng–beryllium–coban–niken đặc biệt, thuộc nhóm hợp kim đồng beryllium (Copper Beryllium Alloy) được phát triển để đáp ứng các yêu cầu cơ tính cao, độ bền nhiệt, khả năng chống mài mòn và tính đàn hồi vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt đáng kể.

Hợp kim này còn được gọi là Copper Beryllium with Cobalt và Nickel hoặc được định danh tương đương với UNS C17510 (còn gọi là Alloy 10). Trong các ứng dụng công nghiệp, nó thường được ưu tiên lựa chọn khi cần sự cân bằng giữa:

  • Độ bền cơ học cao.

  • Độ dẫn điện tốt hơn CuBe2.

  • Khả năng chịu tải trọng mỏi và mài mòn.

Đồng CuCo1Ni1Be được ứng dụng rất rộng rãi trong ngành khuôn mẫu, điện – điện tử, dầu khí, công nghiệp hàng không – quốc phòng, và các thiết bị yêu cầu không phát tia lửa.


Thành phần hóa học của Đồng CuCo1Ni1Be

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~97,0 – 98,0
Beryllium (Be) ~0,4 – 0,7
Cobalt (Co) ~1,4 – 1,8
Niken (Ni) ~0,4 – 0,8
Tạp chất khác ≤0,3

Vai trò các nguyên tố:
🔹 Beryllium: Là thành phần chính giúp tạo tổ chức bền và làm tăng độ cứng, độ bền.
🔹 Cobalt và Nickel: Nâng cao khả năng chịu nhiệt, cải thiện độ dẫn điện và tăng độ cứng, ổn định tổ chức kim loại.
🔹 Đồng: Tạo nền dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.


Tính chất cơ lý của Đồng CuCo1Ni1Be

Hợp kim này có các tính chất cơ học – vật lý nổi bật:

Tính chất Giá trị điển hình (sau hóa bền)
Độ bền kéo ~860 – 1050 MPa
Giới hạn chảy ~690 – 860 MPa
Độ giãn dài ~8 – 15%
Độ cứng Brinell ~260 – 320 HB
Tỷ trọng ~8,3 g/cm³
Dẫn điện ~40 – 60% IACS
Dẫn nhiệt ~150 – 210 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục ~300 °C

Nhận xét nổi bật:
✅ Độ bền cao hơn đồng đỏ, thấp hơn CuBe2 nhưng dẫn điện gấp đôi CuBe2.
✅ Độ cứng và tính đàn hồi tốt, lý tưởng cho tiếp điểm, khuôn mẫu.
✅ Chống mài mòn và chống tia lửa rất hiệu quả.


Ưu điểm của Đồng CuCo1Ni1Be

Độ bền cơ học cao: Đáp ứng yêu cầu tải trọng lớn.
Độ dẫn điện vượt trội so với CuBe2: Lý tưởng làm tiếp điểm dẫn dòng điện cao.
Khả năng đàn hồi tốt: Thích hợp chế tạo lò xo, connector.
Chống mài mòn, chịu mỏi lâu dài: Tăng tuổi thọ thiết bị.
Không phát tia lửa: An toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
Dẫn nhiệt cao: Giúp khuôn ép nhựa làm nguội nhanh.


Nhược điểm của Đồng CuCo1Ni1Be

Chi phí cao: Nguyên liệu beryllium, cobalt và nickel đắt đỏ.
Độc tính bụi beryllium: Cần bảo hộ nghiêm ngặt khi gia công mài.
Độ cứng trung bình so với CuBe2: Nếu cần độ cứng tối đa, nên chọn CuBe2.
Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Chỉ ~50% IACS.


Ứng dụng của Đồng CuCo1Ni1Be

Hợp kim này được ứng dụng rất đa dạng:

🔹 Ngành điện – điện tử:

  • Tiếp điểm điện, lò xo tiếp xúc tải dòng lớn.

  • Connector đàn hồi.

  • Cực điện cực chịu mài mòn.

🔹 Cơ khí – khuôn mẫu:

  • Khuôn ép nhựa cần tản nhiệt cao.

  • Chốt dẫn hướng, bạc lót.

  • Thanh dẫn nhiệt.

🔹 Dầu khí – hầm lò:

  • Dụng cụ không phát tia lửa.

  • Phụ kiện an toàn khai thác mỏ.

🔹 Hàng không – quốc phòng:

  • Cơ cấu truyền động, linh kiện chịu mỏi.

  • Linh kiện chịu tải nhiệt cao.


Hướng dẫn gia công và bảo quản

Gia công:

  • Dễ tiện, phay khi ở trạng thái ủ mềm.

  • Sau hóa bền, độ cứng cao hơn, cần dao carbide.

  • Luôn dùng máy hút bụi và bảo hộ hô hấp khi mài.

Xử lý nhiệt hóa bền:

  • Gia nhiệt ~480 °C trong 2–3 giờ.

  • Làm nguội tự nhiên để đạt cơ tính tối ưu.

Bảo quản:

  • Đóng gói kín tránh bụi.

  • Để nơi khô ráo, sạch sẽ.


Kết luận

Đồng CuCo1Ni1Be là hợp kim đồng beryllium cải tiến với sự kết hợp của cobalt và nickel, mang đến độ bền cơ học cao, độ đàn hồi tốt, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, đồng thời vẫn chống tia lửa, chống mài mòn, chịu nhiệt bền bỉ. Đây là lựa chọn tối ưu cho khuôn mẫu, thiết bị điện, dụng cụ an toàn và các linh kiện cơ khí chính xác.

Nếu bạn cần một vật liệu vừa chắc chắn vừa dẫn nhiệt tốt, CuCo1Ni1Be chính là giải pháp lý tưởng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp Đồng CuCo1Ni1Be, CuBe2, CuBe1.7 và các hợp kim đồng kỹ thuật cao, phục vụ cơ khí chế tạo, điện tử, dầu khí, hàng không.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 0.7mm

    Tấm Đồng 0.7mm Tấm đồng 0.7mm là gì? Tấm đồng 0.7mm là vật liệu đồng [...]

    Ống Đồng Phi 160

    Ống Đồng Phi 160 Ống đồng phi 160 là gì? Ống đồng phi 160 là [...]

    Ống Đồng Phi 27

    Ống Đồng Phi 27 Ống đồng phi 27 là gì? Ống đồng phi 27 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4162 Trong Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Của Inox 1.4162 Trong Ngành Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Chung Về Inox [...]

    Đồng C2600

    Đồng C2600 Đồng C2600 là gì? Đồng C2600 là loại đồng thau vàng (Yellow Brass) [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr17Ni12Mo2N

    Tìm hiểu về Inox 0Cr17Ni12Mo2N và Ứng dụng của nó Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 310S 1mm

    Cuộn Inox 310S 1mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Phù Hợp [...]

    Tấm Inox 440 35mm

    Tấm Inox 440 35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo