Đồng CuFe2P
Đồng CuFe2P là một loại hợp kim đồng–sắt–phốt pho có tỷ lệ sắt khoảng 2% và phốt pho khoảng 0,03–0,4%. Trong tiêu chuẩn quốc tế, hợp kim này thường được biết đến với tên gọi Copper Iron Alloy (C19210/C19211) hoặc đồng hợp kim sắt, thuộc nhóm hợp kim đồng biến dạng có độ bền cơ học cao, khả năng chịu mỏi và chống ăn mòn rất tốt, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối cao.
Đặc điểm nổi bật của CuFe2P là nhờ thành phần sắt và phốt pho kết hợp, giúp tăng cường độ bền kéo và độ cứng, cải thiện tính ổn định kích thước khi gia công cơ khí chính xác, đồng thời hạn chế sự phát triển của rỗ ăn mòn và nứt do ứng suất. Chính vì vậy, CuFe2P được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện – điện tử, linh kiện cơ khí chính xác, tiếp điểm dẫn điện và hệ thống ống chịu mài mòn.
Thành phần hóa học của Đồng CuFe2P
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Đồng (Cu) | ≥97,0 |
Sắt (Fe) | ~1,8 – 2,3 |
Phốt pho (P) | ~0,03 – 0,4 |
Kẽm (Zn) | ≤0,2 |
Tạp chất khác | ≤0,2 |
Vai trò của các nguyên tố:
🔹 Sắt: Hình thành các pha phân tán tăng độ bền cơ học và hạn chế rão nhiệt.
🔹 Phốt pho: Tinh luyện khử oxy, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
🔹 Đồng nền: Bảo đảm độ dẫn điện – dẫn nhiệt cao.
Tính chất cơ lý của Đồng CuFe2P
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo | ~390–500 MPa |
Giới hạn chảy | ~300–400 MPa |
Độ giãn dài | ~20–35% |
Độ cứng Brinell | ~110–140 HB |
Tỷ trọng | ~8,89 g/cm³ |
Độ dẫn điện | ~70–80% IACS |
Độ dẫn nhiệt | ~310–330 W/m·K |
Nhiệt độ làm việc liên tục | ~250 °C |
Đặc điểm nổi bật:
✅ Độ bền cơ học vượt trội so với đồng đỏ thông thường.
✅ Độ dẫn điện cao hơn các hợp kim chịu lực như CuCrZr hoặc CuBe.
✅ Tính ổn định kích thước tốt, ít biến dạng khi gia công.
Ưu điểm của Đồng CuFe2P
✅ Độ bền và độ cứng cao: Phù hợp chi tiết chịu lực và mỏi cơ học.
✅ Độ dẫn điện tốt: Khoảng 70–80% đồng nguyên chất, lý tưởng cho tiếp điểm dẫn điện.
✅ Chống ăn mòn và oxy hóa: Nhờ thành phần phốt pho.
✅ Tính gia công tốt: Có thể dập, kéo nguội, uốn, tiện phay dễ dàng.
✅ Chi phí hợp lý: Giá thành thấp hơn đồng beryllium và các hợp kim đồng đặc chủng khác.
Nhược điểm của Đồng CuFe2P
❌ Độ cứng và độ bền kém hơn CuBe hoặc CuCrZr: Nếu yêu cầu tải trọng siêu cao, nên cân nhắc hợp kim khác.
❌ Không thích hợp làm lò xo đàn hồi: Độ đàn hồi trung bình.
❌ Hạn chế sử dụng trên 300 °C: Dễ mềm hóa khi nhiệt độ cao kéo dài.
Ứng dụng của Đồng CuFe2P
Nhờ tính cân bằng giữa độ bền – độ dẫn điện – chống ăn mòn, CuFe2P được ứng dụng đa dạng:
🔹 Điện – Điện tử:
-
Thanh dẫn điện và busbar.
-
Tiếp điểm dẫn điện yêu cầu độ bền cơ học.
-
Linh kiện chịu mài mòn nhẹ.
🔹 Cơ khí chính xác:
-
Bạc lót trượt, vòng đệm.
-
Chốt dẫn hướng chịu lực.
-
Chi tiết máy chịu mỏi.
🔹 Ngành công nghiệp chế tạo:
-
Tấm đồng làm tản nhiệt.
-
Linh kiện chịu va đập nhẹ.
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt
Gia công:
-
Ủ mềm trước khi tiện phay để giảm biến dạng.
-
Sau gia công, có thể ram nhiệt để ổn định tổ chức.
Xử lý nhiệt:
-
Ủ mềm: ~500–550 °C, giữ 1–2 giờ, làm nguội chậm.
-
Ram ổn định: ~250 °C, giữ 1–2 giờ, làm nguội không khí.
Bảo quản:
-
Tránh nơi ẩm ướt, tránh oxy hóa bề mặt.
-
Đóng gói kín, tránh bụi bẩn và tác động cơ học.
Kết luận
Đồng CuFe2P là hợp kim đồng–sắt–phốt pho có độ bền cao hơn đồng đỏ, dẫn điện tốt hơn nhiều hợp kim chịu lực, đồng thời chi phí sản xuất hợp lý. Đây là vật liệu lý tưởng cho thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện dẫn nhiệt – dẫn điện cần độ bền tốt.
Nếu bạn cần vật liệu đồng vừa cứng chắc, dễ gia công, giá thành hợp lý, CuFe2P là giải pháp rất đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Đồng CuFe2P, CuCr1Zr, CuNiSi, CuBe và nhiều hợp kim đồng kỹ thuật cao, phục vụ cơ khí, điện – điện tử, khuôn mẫu, công nghiệp nặng.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net