Đồng CuNi1.5Si

Đồng CuNi1.5Si

Đồng CuNi1.5Si là gì?

Đồng CuNi1.5Si (Copper Nickel Silicon Alloy) là một loại hợp kim đồng hiệu suất cao, được hợp kim hóa với khoảng 1,5% Niken (Ni)0,65% Silic (Si). Đây là vật liệu tiêu biểu trong nhóm đồng biến cứng kết tủa (Precipitation Hardened Copper Alloys), kết hợp:
Độ dẫn điện cao hơn đồng berili (CuBe).
Độ bền cơ học và chống mài mòn xuất sắc.
An toàn trong sản xuất và sử dụng do không chứa berili độc hại.

Hợp kim này còn được biết đến với tên gọi phổ biến là C70250 hoặc “CuNiSi” và được sử dụng rất nhiều trong các ứng dụng điện – điện tử, chế tạo khuôn dập, và các chi tiết cơ khí chịu tải cao.


Thành phần hóa học của Đồng CuNi1.5Si

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~97,5 – 98
Niken (Ni) ~1,4 – 1,6
Silic (Si) ~0,5 – 0,7
Tạp chất khác ≤0,1

Ý nghĩa thành phần:

  • Niken: Tạo nền hợp kim bền, tăng độ cứng, độ bền kéo.

  • Silic: Tạo các pha kết tủa Ni₂Si phân bố tinh thể, giúp biến cứng mạnh và ổn định cơ lý.


Tính chất cơ lý của Đồng CuNi1.5Si

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ~500 – 700 MPa
Giới hạn chảy ~400 – 600 MPa
Độ giãn dài (%) ~10 – 20
Độ cứng Brinell ~160 – 220 HB
Tỷ trọng ~8,9 g/cm³
Độ dẫn điện ~40 – 50% IACS
Độ dẫn nhiệt ~200 W/m·K
Nhiệt độ làm việc tối đa ~350 – 400 °C

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng, độ bền tương đương hoặc vượt CuBe nhưng dẫn điện tốt hơn.

  • Không giòn sau khi nhiệt luyện, duy trì độ dẻo tốt.

  • Là hợp kim không độc hại (berilium-free).


Ưu điểm của Đồng CuNi1.5Si

Độ bền cơ học và độ cứng rất cao: Tương đương đồng berili (CuBe2) nhưng an toàn hơn.
Độ dẫn điện tốt: ~50% IACS, cao hơn CuBe (~20–25%).
Khả năng biến cứng mạnh nhờ kết tủa: Giữ độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng.
Chịu mài mòn và chịu ăn mòn tốt: Làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp.
Gia công cơ khí tốt: Có thể cán, kéo, dập mà không nứt vỡ.


Nhược điểm của Đồng CuNi1.5Si

Giá thành cao hơn đồng đỏ và đồng thiếc do quy trình luyện đặc biệt.
Độ dẫn điện thấp hơn đồng đỏ tinh khiết (~100% IACS).
Gia công nhiệt luyện yêu cầu quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.


Ứng dụng của Đồng CuNi1.5Si

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học – độ cứng – dẫn điện tốt, CuNi1.5Si được sử dụng rộng rãi trong:

🔹 Ngành điện – điện tử:

  • Tiếp điểm điện, lò xo tiếp xúc.

  • Đầu nối và thanh dẫn điện chịu tải cơ học cao.

🔹 Khuôn dập và chế tạo khuôn:

  • Khuôn dập nguội – nóng.

  • Khuôn đúc nhựa cần dẫn nhiệt tốt.

🔹 Cơ khí chính xác:

  • Bạc lót, trục chịu mài mòn.

  • Chi tiết máy đòi hỏi độ cứng – độ dẫn nhiệt.

🔹 Ngành hàng không – quốc phòng:

  • Chi tiết kết cấu nhẹ, dẫn điện và bền nhiệt.


Gia công và xử lý Đồng CuNi1.5Si

Gia công cơ khí:

  • Có thể tiện, phay, dập mà không nứt.

  • Độ cứng sau kết tủa rất cao, cần dao hợp kim siêu bền.

Gia công nhiệt luyện:

  • Tôi dung dịch: ~950 °C.

  • Hóa già kết tủa: ~450 °C để đạt độ cứng tối ưu.

Hàn và xử lý bề mặt:

  • Hàn mềm và hàn hồ quang dễ dàng.

  • Bề mặt có thể mạ niken hoặc bạc để chống oxy hóa.


Kết luận

Đồng CuNi1.5Si là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu:

  • Độ bền cơ học rất cao.

  • Độ dẫn điện cao hơn đồng berili.

  • Khả năng làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nếu bạn cần hợp kim đồng cao cấp thay thế CuBe mà an toàn hơn, dẫn điện tốt hơn, CuNi1.5Si là giải pháp tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp Đồng CuNi1.5Si và các hợp kim đồng kỹ thuật cao phục vụ cơ khí chế tạo, điện công nghiệp, khuôn mẫu và sản xuất thiết bị điện.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ SUS416

    Thép không gỉ SUS416 Thép không gỉ SUS416 là gì? Thép không gỉ SUS416 là [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 73

    Lục Giác Đồng Thau Phi 73 Lục Giác Đồng Thau Phi 73 là gì? Lục [...]

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 So Với Các Loại Inox Khác: Lợi Ích Và Ưu Điểm

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 So Với Các Loại Inox Khác: Lợi Ích Và Ưu Điểm Inox là [...]

    Ống Đồng Phi 170

    Ống Đồng Phi 170 Ống đồng phi 170 là gì? Ống đồng phi 170 là [...]

    Thép Inox Martensitic X38CrMo14

    Thép Inox Martensitic X38CrMo14 Thép Inox Martensitic X38CrMo14 là gì? Thép không gỉ X38CrMo14 là [...]

    Inox 2324 Có Được Sử Dụng Trong Ngành Chế Tạo Máy Không

    Inox 2324 Có Được Sử Dụng Trong Ngành Chế Tạo Máy Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 12X7

    Tìm hiểu về Inox 12X7 và Ứng dụng của nó Inox 12X7 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 15X25T

    Tìm hiểu về Inox 15X25T và Ứng dụng của nó Inox 15X25T là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo