Cuộn Đồng 2.5mm

Cuộn Đồng 2.5mm

Cuộn đồng 2.5mm là gì?

Cuộn đồng 2.5mm là dải đồng lá siêu dày, được cán từ đồng điện phân tinh khiết (C1100 – Electrolytic Tough Pitch Copper, độ tinh khiết ≥99.9%) hoặc đồng không oxy (C1020). Với độ dày 2.5mm (2500 micron), đây là quy cách lớn nhất trong nhóm cuộn đồng công nghiệp thông dụng, nổi bật nhờ khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt cực cao, độ bền cơ học tối ưu và dung sai kích thước chuẩn xác.

Sản phẩm chuyên dùng cho thanh cái busbar công suất lớn, tấm tản nhiệt module công nghiệp, lá chắn EMI/RFI, khuôn dẫn nhiệt, và các chi tiết cơ khí chịu lực đặc biệt trong môi trường vận hành khắt khe.


Đặc điểm nổi bật của Cuộn Đồng 2.5mm

Đồng tinh khiết ≥99.9%

  • Dẫn điện cực cao (≥97% IACS).
  • Màu đồng đỏ tươi, bề mặt sạch mịn.

Dung sai dày chính xác

  • Sai số độ dày ±0.01mm, đồng đều trên toàn bộ cuộn.

Độ bền cơ học tối đa

  • Khó biến dạng, không nứt gãy khi gia công, lắp đặt.

Bề mặt sạch

  • Dễ mạ thiếc, niken, bạc hoặc phủ sơn bảo vệ.

Gia công đa dạng

  • Cắt CNC, dập, uốn, tạo hình theo yêu cầu kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật tham khảo

Tiêu chí Giá trị tiêu chuẩn
Độ dày 2.5mm (2500 micron)
Chiều rộng cuộn 10–600mm (tuỳ đặt hàng)
Chiều dài cuộn 3–10 mét/cuộn
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Độ dẫn điện ≥97% IACS
Độ dẫn nhiệt ~390–400 W/m·K
Độ bền kéo ~200–300 MPa
Độ giãn dài ≥30%
Độ cứng (HV) ~95–120
Màu sắc Đồng đỏ hồng tự nhiên

Ưu điểm của Cuộn Đồng 2.5mm

🔹 Dẫn điện – dẫn nhiệt tối ưu

  • Phù hợp truyền tải dòng điện lớn và tản nhiệt nhanh.

🔹 Dung sai dày cực kỳ ổn định

  • Đảm bảo chính xác khi ép dán, cán ghép nhiều lớp.

🔹 Độ bền cơ học cao nhất trong nhóm cuộn đồng

  • Chịu lực, chịu va đập và chống cong vênh rất tốt.

🔹 Bề mặt sạch đẹp

  • Thuận tiện mạ bảo vệ hoặc sơn phủ thẩm mỹ.

🔹 Gia công linh hoạt

  • Cắt, khoan, dập, uốn, định hình tuỳ biến.

Nhược điểm cần lưu ý

Trọng lượng rất lớn

  • Vận chuyển và gia công yêu cầu thiết bị nâng – kẹp chuyên dụng.

Độ cứng cao

  • Cần máy móc công suất lớn khi cắt hoặc dập.

Dễ oxy hóa nếu không bảo quản đúng

  • Nên đóng túi chân không hoặc phủ dầu chống oxy hóa.

Ứng dụng của Cuộn Đồng 2.5mm

Ngành điện – điện tử

  • Thanh cái busbar tải dòng công suất cực lớn.
  • Bo mạch nguồn, tủ điện trung – cao thế.

Biến áp – motor

  • Cuộn dây biến áp công suất cao.
  • Cuộn cảm chịu tải đặc biệt.

Tản nhiệt – EMI Shield

  • Tấm đồng tản nhiệt thiết bị bán dẫn, inverter.
  • Lá chắn EMI/RFI chống nhiễu điện từ.

Cơ khí chính xác – DIY

  • Khuôn dẫn nhiệt.
  • Chi tiết dẫn điện – dẫn nhiệt chịu tải nặng.

Trang trí – kiến trúc

  • Tấm đồng đỏ cao cấp, biển hiệu, ốp mặt công trình lớn.

Dạng sản phẩm cung cấp

🔸 Cuộn khổ hẹp: 10–100mm
🔸 Cuộn khổ rộng: 200–600mm
🔸 Tấm cắt sẵn: Theo kích thước đặt hàng
🔸 Mạ thiếc, niken, bạc: Tăng khả năng hàn, chống oxy hóa


Lưu ý khi sử dụng

✔ Sử dụng găng tay sạch khi thao tác.
✔ Không uốn gập đột ngột tránh nứt mép.
✔ Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm.
✔ Đóng túi chân không hoặc phủ dầu bảo vệ khi lưu kho dài hạn.


Kết luận

Cuộn Đồng 2.5mm là vật liệu đồng lá dày kỹ thuật cao bậc nhất, sở hữu độ bền cơ học tối đa, dung sai dày chính xác và dẫn điện – dẫn nhiệt ưu việt, lý tưởng cho thanh cái tải dòng cực lớn, tấm tản nhiệt, EMI shielding và chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho sản xuất điện – cơ khí chuyên nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp cuộn đồng từ 0.05–2.5mm, đồng đỏ C1100, đồng không oxy C1020 và dịch vụ cắt – mạ kỹ thuật.

📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Xây Dựng

    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Xây Dựng 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100 – Lựa Chọn Vàng Cho Gia Công Cơ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 114 – Chất Lượng Cao Dành Cho Ngành Cơ [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 2304 Và Các Loại Thép Duplex Khác Là Gì

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 2304 Và Các Loại Thép Duplex Khác Là Gì? 1. [...]

    Tấm Inox 321 28mm

    Tấm Inox 321 28mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 16 – Độ Cứng Ưu Việt Cho Ứng Dụng [...]

    Đồng C54000

    Đồng C54000 Đồng C54000 là gì? Đồng C54000 là một hợp kim thuộc nhóm phosphor [...]

    Lục Giác Đồng Phi 16

    Lục Giác Đồng Phi 16 Lục Giác Đồng Phi 16 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo