Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm là gì?

Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm là lá đồng thau mỏng có độ dày 0.45mm (450 micron), được sản xuất từ hợp kim đồng – kẽm (brass) chất lượng cao. Đây là loại shim thuộc nhóm trung bình – dày, thường được sử dụng trong những ứng dụng cần độ cứng cao, độ bền cơ học lớn và khả năng chịu lực nhẹ – trung bình ổn định, mà vẫn đảm bảo dễ gia công, dễ lắp đặt.

Với độ dày gấp 4–5 lần shim 0.1mm, shim 0.45mm có thể giữ phẳng gần như tuyệt đối, không bị gập nhăn, biến dạng khi căn chỉnh khe hở hoặc lót đệm trong cơ khí, khuôn mẫu, máy móc công nghiệp, ô tô – xe máy.


Thành phần hóa học của Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Kẽm (Zn): 35 – 40%
  • Tạp chất khác: ≤0.5%

Hợp kim này mang lại:
✅ Màu vàng sáng, thẩm mỹ cao
✅ Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ
✅ Dẫn nhiệt, dẫn điện ổn định
✅ Độ cứng vừa – dễ cắt, uốn, đột lỗ


Tính chất cơ lý của Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

  • Độ dày: 0.45mm (450 micron)
  • Khối lượng riêng: ~8.4 g/cm³
  • Độ cứng: cứng vừa – cao, ổn định hình học
  • Điện trở suất: ~0.07 Ω·mm²/m
  • Bề mặt: vàng bóng, phẳng mịn

Shim 0.45mm có độ cứng lý tưởng, chịu được lực nén nhẹ – trung bình, giúp duy trì chính xác kích thước khe hở và hạn chế biến dạng lâu dài.


Ưu điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

  • Độ dày lớn hơn shim thông thường – chịu lực tốt
  • Không bị cong vênh trong quá trình lắp đặt
  • Dễ gia công: cắt, đột CNC, xẻ cuộn
  • Khả năng bù sai số lắp ráp lớn
  • Chi phí hợp lý, tuổi thọ cao

Nhược điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

  • Không phù hợp cho khe hở siêu nhỏ
  • Nặng hơn các shim mỏng hơn – cần cân nhắc khối lượng
  • Không chịu tải trọng nặng như shim thép lò xo

Ứng dụng của Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

Cơ khí – khuôn mẫu

  • Căn chỉnh khe hở từ 0.4–0.7mm
  • Lót giảm rung, chống mài mòn nhẹ
  • Bù sai số lắp ráp cụm chi tiết

Thiết bị điện – điện tử

  • Lót đệm cách nhiệt – cách điện
  • Hỗ trợ tản nhiệt nhẹ
  • Giảm nhiễu điện từ mức cơ bản

Ô tô – xe máy – chế tạo máy

  • Chêm bạc đạn, ổ trục, cụm chi tiết
  • Cân chỉnh vị trí chi tiết động cơ
  • Lót đệm giảm rung, tăng độ ổn định

Quy cách cung cấp Shim Đồng Thau 0.45mm

  • Độ dày: 0.45mm
  • Khổ tiêu chuẩn:
    • 300×600mm
    • 600×1000mm
  • Dạng cuộn: dài 50 – 100 mét (theo đơn đặt hàng)
  • Gia công:
    • Cắt lẻ kích thước theo yêu cầu
    • Đột CNC lỗ, khe kỹ thuật
    • Xẻ cuộn khổ nhỏ

So sánh Shim 0.45mm với các độ dày gần kề

Đặc điểm 0.3mm 0.4mm 0.45mm
Độ dày Trung bình Trung bình – dày Dày – rất chắc chắn
Khả năng chịu lực Tốt Rất tốt Rất tốt – ổn định cao
Dễ gập nhăn Gần như không Gần như không Không đáng kể
Ứng dụng Lót – căn chỉnh Lót – cố định Lót – bù sai số lớn hơn

Hướng dẫn bảo quản Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

  • Bọc nilon hoặc túi PE kín khi chưa sử dụng
  • Để phẳng hoặc cuộn đều – tránh gấp mạnh
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt và bụi bẩn
  • Mang găng tay khi thao tác để giữ bề mặt sạch đẹp

Kết luận

Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm là lựa chọn ưu việt để căn chỉnh khe hở lớn hơn, lót giảm rung, bù sai số trong lắp ráp cơ khí và chế tạo máy, đồng thời mang lại độ ổn định lâu dài và dễ gia công. Nếu bạn cần shim vừa dày vừa bền, shim 0.45mm sẽ là giải pháp hiệu quả.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp shim đồng – shim đồng thau – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – đột CNC – xẻ cuộn – phủ dầu bảo quản kỹ thuật.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 301 0.18mm

    Tấm Inox 301 0.18mm – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng Đặc [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 309 Hiệu Quả Nhất

    Cách Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 309 Hiệu Quả Nhất Inox 309 nổi tiếng [...]

    Inox 1.4116

    Inox 1.4116 Inox 1.4116 là gì? Inox 1.4116 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Đồng CuZn10

    Đồng CuZn10 Đồng CuZn10 là gì? Đồng CuZn10 là một loại hợp kim đồng–kẽm (đồng [...]

    SAE 51416 Stainless Steel

    SAE 51416 Stainless Steel SAE 51416 là gì? SAE 51416 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Tìm hiểu về Inox 201-2

    Tìm hiểu về Inox 201-2 và Ứng dụng của nó Inox 201-2 là gì? Inox [...]

    Inox 410

    Inox 410 Inox 410 là gì? Inox 410 (hay còn gọi là thép không gỉ [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 318S13

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 318S13 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo