Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là gì?

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là tấm shim kim loại mỏng với độ dày chính xác 0.07mm (70 micron), được chế tạo từ hợp kim đồng thau (Copper-Zinc) thông qua quá trình cán nguội độ chính xác cao, đảm bảo bề mặt phẳng mịn, độ dày đồng đều. Đây là dòng shim có độ dày trung gian, lý tưởng cho các ứng dụng chêm khe hở nhỏ, cân chỉnh chính xác, làm lớp dẫn điện hoặc tản nhiệt mỏng trong ngành cơ khí và điện tử.

Với độ dày nhỉnh hơn loại 0.05mm nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt, shim 0.07mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cơ học tốt hơn, dễ thao tác hơn trong lắp ráp, chế tạo khuôn mẫu và sửa chữa thiết bị tinh vi.


Thành phần hóa học của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Đồng (Cu): 60 – 70%
  • Kẽm (Zn): 30 – 40%
  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Ni, Fe): ≤ 0.5%

Ưu điểm thành phần:
✅ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
✅ Chống ăn mòn nhẹ
✅ Bề mặt sáng, thẩm mỹ cao


Tính chất cơ lý của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Độ dày: 0.07mm = 70 micron
  • Tỷ trọng: khoảng 8.4 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~28 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m·K
  • Độ cứng: mềm vừa, dễ uốn nhưng không quá mỏng yếu
  • Độ phẳng: sai số thấp, bề mặt mịn đều

Ưu điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • ✅ Mỏng tiêu chuẩn – phù hợp chêm khe hở từ 0.05mm đến 0.1mm
  • ✅ Độ dày chính xác – gia công ổn định
  • ✅ Dễ cắt, dập, uốn, thao tác bằng tay hoặc máy
  • ✅ Tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, thích hợp dùng trong điện tử
  • ✅ Bền hơn shim siêu mỏng, ít cong vênh khi lắp ráp

Nhược điểm của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • ❌ Không chịu lực nén lớn
  • ❌ Không phù hợp với môi trường hóa chất ăn mòn mạnh
  • ❌ Cần cố định (kẹp, dán) để không trượt lệch trong lắp ráp
  • ❌ Nếu bảo quản sai cách dễ bị trầy xước hoặc cong mép

Ứng dụng của Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

1. Trong ngành cơ khí chính xác

  • Chêm khe hở nhỏ trong lắp ráp trục, bạc đạn
  • Cân chỉnh song song giữa mặt gá – mặt khuôn
  • Làm lớp đệm giữa các kết cấu kim loại chính xác

2. Trong ngành điện – điện tử

  • Làm lá dẫn điện giữa bo mạch và vỏ thiết bị
  • Tản nhiệt cho module điện tử công suất nhỏ
  • Che chắn nhiễu sóng (EMI Shielding)

3. Trong chế tạo khuôn mẫu – sửa chữa kỹ thuật

  • Cân chỉnh độ cao trong khuôn ép nhựa, dập kim loại
  • Đệm lắp ghép máy móc chính xác
  • Cắt dập theo bản vẽ làm lá đệm định vị

Quy cách Shim Đồng Thau 0.07mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.07mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm
  • Khổ cuộn: rộng 300mm, dài 5m – 10m
  • Hình thức cung cấp: tấm – cuộn – cắt lẻ theo yêu cầu
  • Gia công theo yêu cầu: đột CNC – cắt laser – dập định hình
  • Bao bì: túi PE, hộp carton chống cong và oxy hóa

Hướng dẫn bảo quản Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm

  • Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc và bụi
  • Không xếp chồng vật nặng lên shim
  • Cuộn tròn nhẹ hoặc kẹp phẳng, tránh gập mép
  • Đeo găng tay khi thao tác để tránh vết bẩn và oxy hóa

Kết luận

Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm là sản phẩm có độ dày trung gian lý tưởng, cân bằng giữa độ mỏng – độ bền – độ chính xác. Nhờ đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt – dễ gia công – bề mặt sáng, sản phẩm này phù hợp với nhiều lĩnh vực kỹ thuật như cơ khí, điện tử, khuôn mẫu, sửa chữa thiết bị tinh vi.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp shim đồng thau – đồng đỏ – inox từ 0.005mm đến 12mm, nhận cắt lẻ – đột CNC – đóng gói theo yêu cầu – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Thau Phi 37

    Lục Giác Đồng Thau Phi 37 Lục Giác Đồng Thau Phi 37 là gì? Lục [...]

    Tìm hiểu về Inox Z8C17

    Tìm hiểu về Inox Z8C17 và Ứng dụng của nó Inox Z8C17 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S30600

    Thép Inox Austenitic UNS S30600 Thép Inox Austenitic UNS S30600 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Tấm Inox 0.20mm Là Gì

    Tấm Inox 0.20mm Là Gì? Tấm Inox 0.20mm là một loại inox có độ dày [...]

    Duplex 1.4162 Stainless Steel

    Duplex 1.4162 Stainless Steel Duplex 1.4162 Stainless Steel là gì? Duplex 1.4162 là thép không [...]

    Tìm hiểu về Inox 410S21

    Tìm hiểu về Inox 410S21 và Ứng dụng của nó Inox 410S21 là gì? Inox [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 08X21H6M2T Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 08X21H6M2T Không? Inox 08X21H6M2T là [...]

    CW307G Materials

    CW307G Materials CW307G Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, được biết đến với [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo