Lá Căn Đồng 0.05mm

Lá Căn Đồng 0.05mm

Lá Căn Đồng 0.05mm là gì?

Lá Căn Đồng 0.05mm là tấm lá đồng nguyên chất độ dày 0.05mm (50 micron), chuyên dùng cho các ứng dụng căn chỉnh khe hở chính xác, bù sai số lắp ráp, làm lớp dẫn điện – tản nhiệt và đo kiểm dung sai trong sản xuất công nghiệp, cơ khí chế tạo máy và điện tử.

Đây là độ dày thuộc nhóm lá căn siêu mỏng nhưng đủ cứng cáp để hạn chế gấp nếp, giúp dễ thao tác hơn so với các loại lá mỏng hơn (0.01–0.04mm) mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.


Thành phần hóa học của Lá Căn Đồng 0.05mm

  • Đồng (Cu): ≥99%
  • Tạp chất khác (Pb, Zn, Fe, Sn, Oxy): ≤1%

Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng đồng tinh khiết cao – dẫn điện, dẫn nhiệt rất tốt
✅ Màu đỏ ánh kim – thẩm mỹ cao, dễ nhận biết
✅ Độ mỏng tiêu chuẩn – phù hợp nhiều ứng dụng căn chỉnh chính xác


Tính chất cơ lý của Lá Căn Đồng 0.05mm

  • Độ dày: 0.05mm (50 micron)
  • Tỷ trọng: ~8.9 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~57 MS/m
  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K
  • Độ mềm dẻo: cao – dễ uốn cong
  • Dung sai độ dày: ±0.004mm
  • Bề mặt: phẳng, mịn – không lẫn tạp chất cơ học

Ưu điểm của Lá Căn Đồng 0.05mm

  • Độ dày chuẩn xác, bù khe hở nhỏ với độ chính xác cao
  • ✅ Mềm dẻo – dễ cắt, dập, uốn cong, dán ép
  • ✅ Cứng hơn lá mỏng 0.01–0.04mm – ít gấp nếp, dễ thao tác
  • Dẫn điện – tản nhiệt rất tốt
  • ✅ Thích hợp cho nhiều lĩnh vực: cơ khí, điện tử, đo kiểm, nghiên cứu

Nhược điểm của Lá Căn Đồng 0.05mm

  • Không phù hợp bù khe hở lớn
  • ❌ Dễ biến dạng nếu thao tác không đúng kỹ thuật
  • ❌ Giá thành cao hơn các loại shim dày thông thường
  • ❌ Cần bảo quản cẩn thận tránh oxy hóa

Ứng dụng của Lá Căn Đồng 0.05mm

1. Cơ khí – chế tạo máy chính xác

  • Căn chỉnh khe hở nhỏ, bù sai số cụm chi tiết
  • Đo kiểm song song, kiểm tra mặt phẳng gá lắp
  • Làm lớp đệm giảm rung nhẹ trong lắp ráp

2. Ngành điện – điện tử

  • Lá dẫn điện – dẫn nhiệt siêu mỏng
  • Che chắn nhiễu điện từ (EMI Shielding)
  • Tản nhiệt module, bo mạch công suất nhỏ

3. Khuôn mẫu – gia công khuôn

  • Căn chỉnh độ cao, độ phẳng khuôn dập, khuôn ép nhựa
  • Làm lá đệm hiệu chỉnh dung sai

4. Nghiên cứu – phòng thí nghiệm

  • Mẫu chuẩn độ dày 0.05mm cho thiết bị đo kiểm
  • Thí nghiệm cơ lý học, nhiệt học

Quy cách Lá Căn Đồng 0.05mm tại TITAN

  • Độ dày: 0.05mm
  • Khổ tấm: 300 × 1000mm (nhận cắt lẻ theo yêu cầu)
  • Cuộn: rộng 300mm, dài tối đa 50m
  • Gia công: cắt lẻ, đột CNC, dập, mạ bảo vệ bề mặt
  • Bao bì: túi PE + giấy chống ẩm

Hướng dẫn bảo quản Lá Căn Đồng 0.05mm

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp
  • Không để vật nặng đè lên tấm lá
  • Sử dụng găng tay khi thao tác tránh bám dấu vân tay
  • Cuộn nhẹ hoặc để phẳng, tuyệt đối không gấp nếp

Vì sao nên chọn Lá Căn Đồng 0.05mm tại TITAN?

Đồng nguyên chất ≥99%, dẫn điện – dẫn nhiệt tối ưu
Độ mỏng chuẩn ±0.004mm, kiểm soát dung sai tốt
✅ Hỗ trợ cắt lẻ – đột CNC – giao hàng nhanh toàn quốc
✅ Giá cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho số lượng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm – chi tiết – chuyên nghiệp


Kết luận

Lá Căn Đồng 0.05mm là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu căn chỉnh khe hở nhỏ, bù sai số, đo kiểm dung sai, dẫn điện – tản nhiệt trong cơ khí chính xác, điện tử và nghiên cứu. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu cao nhất về độ đồng đều, độ mỏng và độ bền.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp lá căn đồng – shim đồng – shim inox từ 0.005mm – 12mm, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép F6NM

    Thép F6NM Thép F6NM là gì? Thép F6NM là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Trọng Lượng Của Inox F55 So Với Các Loại Inox Khác Có Chênh Lệch Nhiều Không

    Trọng Lượng Của Inox F55 So Với Các Loại Inox Khác Có Chênh Lệch Nhiều [...]

    Shim Chêm Đồng 4mm

    Shim Chêm Đồng 4mm Shim Chêm Đồng 4mm là gì? Shim Chêm Đồng 4mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4361

    Tìm hiểu về Inox 1.4361 và Ứng dụng của nó Inox 1.4361 là gì? Inox [...]

    Inox 420 Và Các Phương Pháp Tẩy Rửa, Bảo Quản

    Inox 420 Và Các Phương Pháp Tẩy Rửa, Bảo Quản Inox 420 là một loại [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Là Gì

    Inox X2CrNiN23-4 là gì? Inox X2CrNiN23-4 là một loại thép không gỉ austenitic (loại thép [...]

    Tấm Inox 0.08mm Là Gì

    Tấm Inox 0.08mm Là Gì? Tấm Inox 0.08mm là dạng thép không gỉ siêu mỏng, [...]

    Thép Inox Martensitic X39Cr13

    Thép Inox Martensitic X39Cr13 Thép Inox Martensitic X39Cr13 là gì? Thép không gỉ X39Cr13 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo