Thép Inox Martensitic 12Cr13
Thép Inox Martensitic 12Cr13 là gì?
12Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crom ~12% và hàm lượng carbon tương đối cao, thuộc nhóm thép tôi ram có từ tính, có thể đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện. Thép được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết chịu mài mòn, yêu cầu bề mặt sáng bóng và khả năng chống oxy hóa vừa phải, điển hình như trục bơm, van, bánh răng, dụng cụ cơ khí và dao kéo.
12Cr13 có đặc điểm cân bằng giữa độ cứng và độ dai, chi phí sản xuất hợp lý, gia công dễ khi chưa nhiệt luyện. Nhờ tính chất cơ học ổn định, đây là vật liệu được nhiều nhà sản xuất lựa chọn để chế tạo các chi tiết cơ khí và phụ kiện máy móc công nghiệp.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 12Cr13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.25 – 0.35 |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13.5 |
Mn (Manganese) | ≤1.00 |
Si (Silicon) | ≤1.00 |
P (Phosphorus) | ≤0.035 |
S (Sulfur) | ≤0.030 |
Ni (Nickel) | ≤0.60 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Hàm lượng carbon ~0.30% giúp tăng độ cứng và chống mài mòn sau nhiệt luyện.
- Crom ~12–13% bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa nhẹ.
- Ít tạp chất, giúp ổn định tính chất cơ học.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 12Cr13
Sau khi tôi ram đúng quy trình, 12Cr13 đạt các thông số kỹ thuật:
- Độ bền kéo (Rm): ~800–950 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ~550–700 MPa
- Độ cứng Rockwell C: ~48–52 HRC
- Độ giãn dài: ~15–18%
- Độ dai va đập: Trung bình
- Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
- Từ tính: Có
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khô và trung tính.
So với 2Cr13:
- Độ cứng nhỉnh hơn.
- Khả năng chịu mài mòn cao hơn.
- Độ dai tương đương hoặc thấp hơn đôi chút.
Ưu điểm của Thép Inox Martensitic 12Cr13
✅ Có thể tôi cứng lên đến ~52 HRC – phù hợp chi tiết chịu mài mòn.
✅ Gia công dễ ở trạng thái ủ mềm.
✅ Bề mặt đánh bóng sáng đẹp.
✅ Chống ăn mòn tốt hơn thép cacbon.
✅ Chi phí hợp lý, phổ biến trên thị trường.
Nhược điểm của Thép Inox Martensitic 12Cr13
❌ Khả năng chống ăn mòn chỉ trung bình – không phù hợp môi trường axit, muối đậm đặc.
❌ Độ dai giảm khi đạt độ cứng tối đa.
❌ Hàn khó, cần preheat và ram giảm ứng suất sau hàn.
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 12Cr13
Nhờ đặc tính kết hợp độ cứng, chống mài mòn và giá thành hợp lý, 12Cr13 được dùng nhiều trong:
⚙ Trục bơm, trục quay máy công nghiệp.
⚙ Cánh bơm, van, đĩa van.
🔩 Bánh răng, phụ kiện cơ khí.
🔪 Dao kéo phổ thông, dụng cụ cắt nhẹ.
🛠 Khuôn ép nhựa yêu cầu bề mặt sáng.
Ví dụ thực tế:
Trục bơm bằng 12Cr13 tôi ram đạt ~50 HRC, tuổi thọ gấp 2–3 lần thép thường trong môi trường ẩm.
Quy cách sản phẩm và dịch vụ gia công
Chúng tôi cung cấp thép 12Cr13 đa dạng hình thức:
✅ Thanh tròn: Φ10–300 mm
✅ Tấm – lá: Dày 3–50 mm
✅ Cuộn thép: Dày 1–4 mm
✅ Phôi rèn: Theo bản vẽ yêu cầu
✅ Gia công CNC: Cắt – tiện – khoan – phay – mài
✅ Nhiệt luyện: Tôi ram đạt độ cứng yêu cầu
✅ Đánh bóng – xử lý bề mặt chống gỉ.
Khuyến nghị gia công và nhiệt luyện
Gia công cơ khí:
- Thực hiện khi thép ở trạng thái ủ mềm.
- Sau khi tôi cứng cần dụng cụ carbide.
Nhiệt luyện:
- Ủ mềm: ~750–800 °C.
- Tôi: 980–1050 °C, nguội nhanh bằng dầu.
- Ram: 200–300 °C để đạt độ cứng tối đa.
- Nếu cần độ dai cao, ram ở 500–600 °C.
Hàn:
- Gia nhiệt trước ~250 °C.
- Ram giảm ứng suất sau hàn.
Kết luận
Thép Inox Martensitic 12Cr13 là vật liệu phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, yêu cầu bề mặt thẩm mỹ, độ cứng tốt và chi phí hợp lý, lý tưởng cho trục bơm, bánh răng, dao kéo, khuôn ép nhựa.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |