Thép Inox Martensitic 30Cr13
Thép Inox Martensitic 30Cr13 là gì?
30Cr13 là loại thép không gỉ martensitic cao cấp, có hàm lượng chromium ~13% và carbon cao (~0.3%), cho phép đạt độ cứng rất cao sau tôi ram (lên đến 54–56 HRC). Đây là mác thép tương đương với AISI 420B / DIN X30Cr13, thường được sử dụng để sản xuất dao kéo chuyên nghiệp, dụng cụ y tế, trục bơm, khuôn mẫu và linh kiện cơ khí chịu mài mòn cao.
So với các dòng martensitic cấp thấp như 2Cr13 hay 20Cr13, thép 30Cr13 cho hiệu suất vượt trội hơn hẳn về độ cứng, độ giữ lưỡi, khả năng đánh bóng sáng gương và chống mài mòn, trong khi vẫn duy trì được khả năng gia công tốt khi chưa nhiệt luyện.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 30Cr13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.26 – 0.35 |
Cr (Chromium) | 12.0 – 14.0 |
Mn (Manganese) | ≤1.00 |
Si (Silicon) | ≤1.00 |
P (Phosphorus) | ≤0.035 |
S (Sulfur) | ≤0.030 |
Ni (Nickel) | ≤0.60 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Điểm nhấn trong thành phần:
- Carbon cao (~0.3%): Tăng độ cứng và khả năng giữ lưỡi cắt.
- Chromium ~13%: Chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải.
- Tạp chất thấp: Ổn định cấu trúc, dễ nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 30Cr13
Sau khi tôi và ram đúng kỹ thuật, 30Cr13 đạt các thông số nổi bật:
- Độ bền kéo (Rm): ~950–1100 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ~650–800 MPa
- Độ cứng Rockwell C: ~52–56 HRC
- Độ giãn dài: ~12–16%
- Tỷ trọng: ~7.70 g/cm³
- Từ tính: Có
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khô, trung tính.
So với 20Cr13:
- Độ cứng cao hơn rõ rệt.
- Khả năng mài sắc và giữ cạnh cắt vượt trội.
- Tương đương hoặc nhỉnh hơn về độ chống oxy hóa.
Ưu điểm của Thép Inox Martensitic 30Cr13
✅ Độ cứng cao (tới 56 HRC), giữ lưỡi sắc bén lâu.
✅ Khả năng chống mài mòn rất tốt.
✅ Bề mặt đánh bóng sáng gương tuyệt vời.
✅ Dễ gia công ở trạng thái ủ mềm.
✅ Giá thành hợp lý hơn thép công cụ cao cấp.
Nhược điểm của Thép Inox Martensitic 30Cr13
❌ Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình – không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc muối.
❌ Giòn hơn khi tôi cứng tối đa.
❌ Hạn chế khi hàn – cần xử lý nhiệt trước và sau.
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 30Cr13
Nhờ đặc tính cơ lý vượt trội, thép 30Cr13 được sử dụng trong nhiều ngành:
🔪 Dao nhà bếp cao cấp, dao gấp, dao công nghiệp.
✂️ Kéo y tế, dụng cụ mổ, dụng cụ làm đẹp.
⚙️ Trục bơm, cánh bơm, bánh răng yêu cầu độ cứng cao.
🛠 Khuôn mẫu, linh kiện cơ khí chính xác.
🏭 Thiết bị trong nhà máy hóa chất nhẹ, môi trường khô.
Ví dụ thực tế:
Dao inox 30Cr13 đạt độ cứng ~55 HRC, có thể cắt chính xác và sắc lâu gấp đôi so với 20Cr13, thích hợp cho các đầu bếp chuyên nghiệp.
Quy cách sản phẩm và dịch vụ gia công
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN cung cấp 30Cr13 theo nhiều dạng:
✅ Thanh tròn: Φ10 – 250 mm
✅ Tấm – lá: Dày 2 – 50 mm
✅ Cuộn thép cán nguội: Dày 0.8 – 3 mm
✅ Phôi rèn: Gia công theo bản vẽ yêu cầu
✅ Dịch vụ CNC: Tiện – mài – phay – khoan – cắt laser
✅ Xử lý nhiệt: Tôi – ram theo yêu cầu độ cứng
✅ Đánh bóng bề mặt – xử lý chống oxy hóa.
Hướng dẫn gia công và nhiệt luyện
Nhiệt luyện:
- Ủ mềm: 750–800°C để gia công dễ hơn.
- Tôi: 980–1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
- Ram: 180–220°C để đạt độ cứng cao nhất (~56 HRC).
- Nếu cần độ dai hơn, ram ở 500–600°C (độ cứng giảm).
Gia công:
- Trạng thái ủ dễ gia công bằng dao cắt thép gió hoặc carbide.
- Sau tôi, cần sử dụng dụng cụ siêu cứng như hợp kim cứng hoặc CBN.
Hàn:
- Cần preheat khoảng 200–300°C.
- Ram giảm ứng suất sau khi hàn.
Kết luận
Thép Inox Martensitic 30Cr13 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi sắc, đánh bóng tốt và khả năng chịu mài mòn ổn định, với mức giá phù hợp hơn so với thép hợp kim công cụ đắt tiền.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ – inox martensitic – thép hợp kim, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |