Thép Inox Martensitic X8Cr28

Thép Inox 2322

Thép Inox Martensitic X8Cr28

Thép Inox Martensitic X8Cr28 là gì?

Thép Inox Martensitic X8Cr28 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng Crom rất cao (~28%), thuộc nhóm thép chịu ăn mòn và oxy hóa mạnh, được phát triển theo tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Ký hiệu “X8Cr28” cho thấy thành phần chủ đạo là khoảng 0.08% carbon và 26–28% crom, giúp thép tạo lớp oxit bảo vệ cực bền trên bề mặt, nâng cao khả năng kháng gỉ vượt trội so với các mác martensitic phổ thông (như X20Cr13, X12Cr13).

Nhờ hàm lượng crom đặc biệt cao, X8Cr28 có tính năng chịu oxy hóa rất tốt ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn trong môi trường hơi ẩm, hóa chất nhẹ và clorua loãng. Tuy nhiên, độ cứng sau tôi luyện không cao bằng các mác carbon cao, nên X8Cr28 phù hợp hơn cho chi tiết cơ khí chịu mài mòn trung bình, yêu cầu độ bền ăn mòn cao, hoặc chi tiết chịu nhiệt.


Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic X8Cr28

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.08%
Chromium (Cr) 26.0 – 28.0%
Manganese (Mn) ≤ 1.00%
Silicon (Si) ≤ 1.00%
Phosphorus (P) ≤ 0.040%
Sulfur (S) ≤ 0.015%
Nickel (Ni) Không đáng kể hoặc vết

Crom cao chính là đặc điểm tạo nên tính chống oxy hóa – ăn mòn vượt trội, bảo vệ thép khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường hóa chất nhẹ.


Tính chất cơ lý của Thép Inox X8Cr28

  • Độ cứng sau tôi luyện: ~30 – 38 HRC
  • Độ bền kéo: ~600 – 750 MPa
  • Độ giãn dài: ~18 – 22%
  • Tỷ trọng: ~7.70 g/cm³
  • Tính từ: Có – hút nam châm nhẹ
  • Khả năng hàn: Trung bình – cần kiểm soát tốt nhiệt độ vùng ảnh hưởng
  • Khả năng gia công: Tốt khi ở trạng thái ủ
  • Khả năng đánh bóng: Xuất sắc
  • Khả năng chịu oxy hóa: Rất cao, lên đến ~900 °C

Nhờ tổ chức martensitic crom cao, thép có độ cứng vừa phải, độ dai tốt và đặc biệt ổn định trong môi trường oxy hóa khắc nghiệt.


Ưu điểm của Thép Inox Martensitic X8Cr28

Chống oxy hóa cực tốt: Lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao, khí nóng.
Chống ăn mòn vượt trội hơn nhiều inox martensitic thông thường.
Độ dẻo và ổn định kích thước tốt hơn mác carbon cao.
Gia công dễ dàng trong trạng thái ủ.
Tính đánh bóng bề mặt xuất sắc.
Chống biến màu và gỉ sét khi tiếp xúc nước, hơi ẩm nhẹ.


Nhược điểm của Thép Inox Martensitic X8Cr28

Độ cứng sau tôi không cao: Không thích hợp cho dao cắt chịu tải nặng.
Kháng ăn mòn trong môi trường clorua đậm đặc vẫn hạn chế so với inox 316.
Tính hàn cần kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và điều kiện hàn.
Giá thành cao hơn inox martensitic phổ thông.


Ứng dụng của Thép Inox Martensitic X8Cr28

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chống ăn mòn, chống oxy hóa và khả năng gia công tốt, X8Cr28 được ứng dụng đa dạng:

  • Buồng đốt, ống dẫn khí nóng: Nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Yêu cầu bền nhiệt và chống ăn mòn.
  • Tấm chắn nhiệt, vách lò công nghiệp: Chịu nhiệt độ đến ~900 °C.
  • Phụ kiện kiến trúc ngoài trời: Bề mặt sáng bóng, chống gỉ tốt.
  • Linh kiện máy móc: Trục, bạc, chốt trong môi trường hơi ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
  • Khuôn ép nhựa, khay sấy: Chịu mài mòn trung bình và oxy hóa nhẹ.
  • Phụ kiện ngành thực phẩm: Kháng gỉ tốt khi tiếp xúc chất tẩy rửa.

So sánh X8Cr28 với các mác inox martensitic khác

Tính chất X12Cr13 X20Cr13 X8Cr28
Hàm lượng Crom ~13% ~13% ~28%
Độ cứng tối đa ~45 HRC ~55 HRC ~38 HRC
Kháng oxy hóa Trung bình Trung bình Rất cao
Kháng ăn mòn Trung bình Trung bình Tốt hơn nhiều
Tính hàn Kém Kém Trung bình
Tính dẻo Khá Thấp Khá tốt

Nhờ lượng Crom gần gấp đôi, X8Cr28 vượt trội về độ bền oxy hóa và chống gỉ, nhưng đánh đổi bằng độ cứng thấp hơn mác carbon cao.


Quy trình nhiệt luyện điển hình

Để tối ưu tính năng cơ lý và chống ăn mòn, thép X8Cr28 thường trải qua:

  1. Ủ mềm (Annealing):
    • Nhiệt độ ~780–820°C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Tăng độ dẻo, dễ gia công
  2. Tôi (Quenching):
    • Gia nhiệt đến ~980–1050°C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ ~200–350°C
    • Làm nguội không khí
    • Giảm ứng suất, ổn định cơ tính

Kết luận

Thép Inox Martensitic X8Cr28 là lựa chọn cao cấp và chuyên biệt dành cho những ứng dụng cần:

✅ Chống oxy hóa và ăn mòn rất cao
✅ Độ cứng vừa phải, độ dai tốt
✅ Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng

Nếu bạn đang tìm một giải pháp chịu nhiệt, chống gỉ vượt trội hơn inox martensitic thông thường, X8Cr28 chính là phương án bền bỉ – hiệu quả – kinh tế, đặc biệt phù hợp cho ngành cơ khí, nhiệt công nghiệp, thực phẩm và trang trí kiến trúc cao cấp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Martensitic SUS420J1

    Thép Inox Martensitic SUS420J1 Thép Inox Martensitic SUS420J1 là gì? SUS420J1 là một loại thép [...]

    Tại Sao Inox 303 Lại Dễ Gia Công Hơn Inox 304

    Tại Sao Inox 303 Lại Dễ Gia Công Hơn Inox 304? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Cách Hàn Và Gia Công Inox 1.4162 – Có Khó Không

    Cách Hàn Và Gia Công Inox 1.4162 – Có Khó Không? 1. Đặc Điểm Gia [...]

    Ống Inox Phi 65mm

    Ống Inox Phi 65mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp [...]

    So Với Inox Duplex, Inox X8CrNiMo275 Có Ưu Điểm Và Nhược Điểm Gì

    So Với Inox Duplex, Inox X8CrNiMo275 Có Ưu Điểm Và Nhược Điểm Gì? Inox Duplex [...]

    Tấm Inox 321 10mm

    Tấm Inox 321 10mm – Đặc Tính và Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp [...]

    Tấm Đồng 80mm

    Tấm Đồng 80mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox 434

    Tìm hiểu về Inox 434 và Ứng dụng của nó Inox 434 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo