Thép X6CrMo17
Thép X6CrMo17 là gì?
Thép X6CrMo17 là một loại thép không gỉ ferritic có bổ sung molypden (Mo), thuộc nhóm thép chống ăn mòn trung bình và được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN 10088-1. Đây là một biến thể cải tiến của thép X6Cr17 (hay còn gọi là AISI 430) với sự bổ sung Mo nhằm nâng cao khả năng kháng ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo, axit yếu hoặc muối.
Tên gọi “X6CrMo17” phản ánh thành phần hóa học đặc trưng của thép:
-
X: thép hợp kim đặc biệt,
-
6: khoảng 0.06% carbon,
-
CrMo17: chứa khoảng 17% Cr và có thêm molypden.
Thép X6CrMo17 được đánh giá là có độ chống ăn mòn tốt hơn loại X6Cr17 thông thường, trong khi vẫn giữ được đặc tính dễ gia công và định hình. Loại thép này rất phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị gia dụng và một số linh kiện cơ khí nhẹ.
Thành phần hóa học Thép X6CrMo17
Thành phần tiêu chuẩn của thép X6CrMo17 như sau:
-
C (Carbon): ≤ 0.08%
-
Si (Silicon): ≤ 1.0%
-
Mn (Mangan): ≤ 1.0%
-
P (Phốt pho): ≤ 0.04%
-
S (Lưu huỳnh): ≤ 0.015%
-
Cr (Chromium): 16.0 – 18.5%
-
Mo (Molypden): 0.75 – 1.25%
-
Fe (Sắt): Còn lại
Việc bổ sung molypden giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ, đồng thời cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao hơn so với các thép ferritic không có Mo.
Tính chất cơ lý của Thép X6CrMo17
1. Tính cơ học:
-
Giới hạn bền kéo (Rm): 450 – 750 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
-
Độ giãn dài (A5): ≥ 20%
-
Độ cứng (Brinell): ≤ 200 HB
-
Độ bền va đập: Khá thấp, đặc biệt ở nhiệt độ thấp do cấu trúc ferritic.
2. Tính chất vật lý:
-
Tỷ trọng: 7.7 g/cm³
-
Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1500 °C
-
Điện trở suất: 0.60 µΩ·m
-
Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5 × 10⁻⁶/K (ở 20–100 °C)
3. Tính chất gia công:
-
Khả năng hàn: Trung bình, cần kiểm soát chặt chẽ do có nguy cơ nứt nẻ vùng ảnh hưởng nhiệt.
-
Gia công cơ khí: Tốt, dễ tiện, phay, cắt ở trạng thái ủ.
-
Khả năng định hình: Tốt – có thể uốn, ép, kéo nhẹ.
-
Khả năng đánh bóng: Tốt – dễ tạo bề mặt sáng bóng.
Ưu điểm của Thép X6CrMo17
-
Chống ăn mòn tốt hơn 430 (X6Cr17): Nhờ có thêm Mo, thép hoạt động ổn định hơn trong môi trường có clo, axit nhẹ và nước muối loãng.
-
Chi phí hợp lý: So với các thép austenitic như 304 hoặc 316, giá thành của X6CrMo17 thấp hơn do không chứa nickel.
-
Gia công tốt: Phù hợp với các quy trình dập, cắt, hàn thông dụng trong sản xuất công nghiệp.
-
Ổn định kích thước khi nhiệt luyện: Không biến dạng mạnh khi xử lý nhiệt như các loại thép martensitic.
-
Từ tính: Có từ tính – thuận tiện trong một số ứng dụng đặc thù như tủ lạnh, máy tách kim loại…
Nhược điểm của Thép X6CrMo17
-
Không chịu được môi trường ăn mòn mạnh: Như axit sulfuric đậm đặc, nước biển, môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ trên 400 °C trong thời gian dài.
-
Không tôi cứng: Là thép ferritic nên không thể gia tăng độ cứng bằng cách tôi luyện như thép martensitic.
-
Giòn ở nhiệt độ thấp: Cần cân nhắc khi sử dụng trong điều kiện môi trường lạnh sâu.
-
Khả năng hàn hạn chế: So với inox 304 hoặc 316, X6CrMo17 dễ bị nứt nếu không kiểm soát tốt quá trình hàn.
Ứng dụng của Thép X6CrMo17
Thép X6CrMo17 rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính gia công và giá thành hợp lý:
-
Thiết bị nhà bếp: Chậu rửa, lò nướng, vỏ máy rửa chén, ấm điện, bếp từ.
-
Ngành công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thùng trộn, đường ống và máy đóng gói.
-
Thiết bị y tế: Bàn mổ, xe đẩy, tủ dụng cụ – trong điều kiện không yêu cầu khử trùng bằng hóa chất mạnh.
-
Trang trí nội thất – ngoại thất: Tay nắm cửa, khung cửa, tấm ốp inox, biển hiệu ngoài trời.
-
Linh kiện cơ khí nhẹ: Bu lông, ốc vít không gỉ, trục quay, ổ trục làm việc nhẹ.
Kết luận
Thép X6CrMo17 là một lựa chọn thông minh cho các ứng dụng cần sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính ổn định, chi phí hợp lý và dễ gia công. Sự bổ sung molypden giúp loại thép này vượt trội hơn thép 430 truyền thống trong các môi trường khắc nghiệt hơn, nhưng vẫn giữ được ưu điểm về độ ổn định và từ tính.
Tuy không đạt đến cấp độ chống ăn mòn như inox 304 hay 316, X6CrMo17 vẫn là lựa chọn đáng tin cậy cho thiết bị gia dụng, thực phẩm, cơ khí nhẹ hoặc ứng dụng trang trí ngoài trời.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép hợp kim – vật liệu chống ăn mòn chất lượng cao, hàng nhập khẩu đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
Tấm Inox 321 0.75mm
Tấm Inox 321 0.75mm – Giải Pháp Vật Liệu Chịu Nhiệt Đáng Tin Cậy Tấm [...]
Th4
Inox 2205 Có Bị Nhiễm Từ Trong Quá Trình Gia Công Không
Inox 2205 Có Bị Nhiễm Từ Trong Quá Trình Gia Công Không? 1. Giới thiệu [...]
Th3
Giá Inox 2507 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất
Giá Inox 2507 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Giới Thiệu Về Inox 2507 [...]
Th3
Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Như Thế Nào
Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Như Thế [...]
Th3
Tìm hiểu về Inox 304S15
Tìm hiểu về Inox 304S15 và Ứng dụng của nó Inox 304S15 là gì? Inox [...]
Th5
Tìm hiểu về Inox 20X13H4T9
Tìm hiểu về Inox 20X13H4T9 và Ứng dụng của nó Inox 20X13H4T9 là gì? Inox [...]
Th6
Tấm Inox 0.11mm Là Gì
Tấm Inox 0.11mm Là Gì? Tấm Inox 0.11mm là loại thép không gỉ siêu mỏng [...]
Th4