Thép Z8CD17.01

Thép Z8CD17.01

Thép Z8CD17.01 là gì?

Thép Z8CD17.01 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc hệ thép có hàm lượng crôm cao, thường vào khoảng 16–18%. Với đặc tính có thể tôi luyện để đạt độ cứng cao, cùng khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, thép Z8CD17.01 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cơ khí chính xác, sản xuất dao kéo, khuôn mẫu và các chi tiết máy cần chịu tải cao.

Z8CD17.01 là ký hiệu tiêu chuẩn của Pháp (NF EN 10088-1), tương đương với các loại thép như: X17CrNi16-2 theo tiêu chuẩn DIN (Đức), hoặc tương đương gần với các loại thép như AISI 431 (Hoa Kỳ). Nhờ vào sự kết hợp giữa độ cứng – độ bền – khả năng chống mài mòn và ăn mòn, thép này nằm trong nhóm vật liệu được đánh giá cao về hiệu năng tổng thể.

Thành phần hóa học Thép Z8CD17.01

Thành phần hóa học cơ bản của Thép Z8CD17.01 như sau:

  • Carbon (C): 0.16 – 0.20%

  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%

  • Nickel (Ni): 1.5 – 2.5%

  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%

  • Silicon (Si): ≤ 1.0%

  • Phosphorus (P): ≤ 0.040%

  • Sulfur (S): ≤ 0.030%

  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự có mặt của niken trong thành phần này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ dai cho thép, so với các loại martensitic không chứa hoặc chứa rất ít niken.

Tính chất cơ lý Thép Z8CD17.01

  • Độ cứng (sau tôi): Có thể đạt 48–52 HRC

  • Giới hạn bền kéo: ~700–950 MPa (sau xử lý nhiệt)

  • Độ giãn dài: ~12–18%

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, môi trường ẩm hoặc hơi axit nhẹ

  • Tính gia công: Trung bình đến tốt khi ủ mềm

  • Khả năng hàn: Hạn chế – nên sử dụng phương pháp hàn đặc biệt, cần xử lý trước/sau hàn

Ưu điểm Thép Z8CD17.01

  • Độ cứng cao: Nhờ khả năng tôi luyện, thép có thể đạt độ cứng trên 50 HRC, phù hợp làm chi tiết chịu lực.

  • Chống ăn mòn tốt: Trong môi trường công nghiệp nhẹ hoặc ẩm ướt, Z8CD17.01 chống lại hiện tượng gỉ sét hiệu quả.

  • Độ bền cơ học cao: Cứng – bền – dai, khả năng chịu va đập tốt hơn một số thép martensitic khác.

  • Ứng dụng rộng rãi: Có thể dùng trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí đến y tế.

Nhược điểm Thép Z8CD17.01

  • Khó hàn: Do cấu trúc martensitic dễ nứt sau hàn nếu không xử lý đúng kỹ thuật.

  • Khó gia công khi cứng: Sau khi tôi cứng, vật liệu trở nên rất khó cắt gọt nếu không dùng dao cụ chuyên dụng.

  • Không phù hợp môi trường quá khắc nghiệt: Trong các môi trường có hóa chất mạnh, axit đậm đặc hoặc nước biển, thép này có thể bị ăn mòn nhanh hơn so với inox austenitic như 316L.

Ứng dụng Thép Z8CD17.01

Với những đặc tính nổi bật, Thép Z8CD17.01 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Sản xuất dao kéo cao cấp

  • Khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại

  • Trục bơm, bánh răng, ổ trục chịu lực

  • Thiết bị y tế (dao mổ, kéo y tế)

  • Các chi tiết cơ khí chịu mài mòn

  • Chi tiết máy trong môi trường có độ ẩm cao

Kết luận

Thép Z8CD17.01 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chịu lực tốt và có khả năng chống ăn mòn trong điều kiện tiêu chuẩn. Với sự cân bằng giữa tính cơ lý và khả năng gia công, nó là vật liệu quen thuộc trong ngành chế tạo khuôn mẫu, dụng cụ, thiết bị cơ khí chính xác và y tế.

Nếu bạn đang cần tìm loại thép martensitic có chất lượng cao và hiệu năng vượt trội, thì Z8CD17.01 chính là một giải pháp đáng để cân nhắc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Độ Bền Cơ Học Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Cao Không

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Cao Không? Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 38 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 329 Và Các Loại Inox Khác

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 329 Và Các Loại Inox Khác Inox 329 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 25.4 – Kích Cỡ Chuẩn Inch, Bền Bỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 170 – Thép Inox Chịu Mài Mòn Cao, Độ [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4031

    Thép Inox Martensitic 1.4031 Thép Inox Martensitic 1.4031 là gì? Thép không gỉ 1.4031, còn [...]

    Tấm Inox 316 8mm

    Tấm Inox 316 8mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 8mm là [...]

    Ống Inox 316 Phi 6.4mm

    Ống Inox 316 Phi 6.4mm – Sản Phẩm Chất Lượng Cao, Chống Ăn Mòn Và [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo