Thép Z6C13
Thép Z6C13 là gì?
Thép Z6C13 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc tiêu chuẩn NF (Pháp), có hàm lượng carbon và crôm tương đối cao, giúp nó đạt được độ cứng, độ bền tốt sau khi tôi luyện, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tương đối khá trong môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế và các chi tiết kỹ thuật chịu lực nhẹ.
Theo cách đặt tên của tiêu chuẩn Pháp:
-
Z: ký hiệu cho thép không gỉ
-
6: khoảng 0.6% Cacbon
-
C13: khoảng 13% Crôm
Thép Z6C13 tương đương với các mác thép phổ biến như:
-
X46Cr13 (1.4034) theo DIN/EN
-
AISI 420 (Grade 420) theo tiêu chuẩn Mỹ
-
SUS420J2 theo tiêu chuẩn Nhật Bản
Thành phần hóa học Thép Z6C13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.60 – 0.70 |
Chromium (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tỷ lệ crôm cao giúp hình thành lớp màng oxit thụ động bền chắc, làm tăng khả năng chống gỉ. Hàm lượng carbon cao giúp thép đạt được độ cứng rất tốt sau khi tôi và ram.
Tính chất cơ lý Thép Z6C13
-
Độ cứng sau tôi: 50 – 56 HRC (có thể đạt tới 58 HRC)
-
Giới hạn bền kéo: 750 – 850 MPa (tùy trạng thái nhiệt)
-
Độ giãn dài: ~15%
-
Khối lượng riêng: ~7.7 g/cm³
-
Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường thông thường và hóa chất nhẹ
-
Khả năng gia công: Tốt khi chưa tôi, khó hơn sau khi tôi cứng
-
Khả năng đánh bóng: Rất tốt – cho bề mặt sáng gương
Ưu điểm Thép Z6C13
-
Độ cứng cao: Dễ dàng xử lý nhiệt để đạt độ cứng lên đến 56–58 HRC, phù hợp cho các ứng dụng như dao kéo, dụng cụ cắt.
-
Chống ăn mòn tốt: Tốt hơn nhiều loại thép carbon thông thường nhờ hàm lượng crôm cao.
-
Dễ đánh bóng: Rất phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao như dao, kéo, thiết bị y tế.
-
Giá thành hợp lý: Chi phí sản xuất và gia công thấp hơn so với inox austenitic hoặc thép công cụ cao cấp.
Nhược điểm Thép Z6C13
-
Giòn khi tôi cứng: Cần kiểm soát nhiệt luyện cẩn thận để tránh nứt vỡ.
-
Khó hàn: Tính hàn kém do cấu trúc martensitic và hàm lượng carbon cao – dễ gây nứt nhiệt tại vùng ảnh hưởng hàn.
-
Khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic: Không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh (ví dụ như axit đậm, nước biển).
-
Độ dẻo thấp hơn sau tôi cứng: Không nên dùng cho các chi tiết chịu uốn nặng hay va đập mạnh.
Ứng dụng Thép Z6C13
Nhờ kết hợp giữa độ cứng cao và khả năng chống gỉ, thép Z6C13 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Sản xuất dao kéo dân dụng: Dao nhà bếp, kéo cắt vải, dao cạo râu
-
Dao phẫu thuật và dụng cụ y tế: Dao mổ, kẹp y tế nhờ khả năng tiệt trùng tốt và chống gỉ
-
Chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ: Bạc trượt, trục quay nhỏ
-
Lưỡi cưa, lưỡi dao công nghiệp: Dùng trong máy cắt gỗ, cắt nhựa
-
Linh kiện cơ khí chính xác: Bộ phận trong đồng hồ, dụng cụ đo
Kết luận
Thép Z6C13 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng cần độ cứng cao, khả năng giữ cạnh sắc bén, đồng thời vẫn yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là dòng vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất dao kéo và dụng cụ y tế tại Việt Nam cũng như quốc tế. Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc có yêu cầu độ dẻo cao, nên xem xét các loại thép austenitic cao cấp hơn như SUS304, SUS316.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép không gỉ – inox – thép công cụ – thép hợp kim – hàng chính hãng, giá tốt, giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net