Thép Z12C13
Thép Z12C13 là gì?
Thép Z12C13 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc hệ tiêu chuẩn Pháp NF, có hàm lượng carbon trung bình và hàm lượng crôm khoảng 13%. Đây là dòng vật liệu phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn khá tốt, đồng thời vẫn đảm bảo được khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện môi trường vừa phải như độ ẩm, axit nhẹ hoặc muối.
Cách đọc tên theo tiêu chuẩn Pháp:
-
Z: Ký hiệu cho thép không gỉ (inox)
-
12: khoảng 0.12% carbon
-
C13: khoảng 13% crôm
Thép Z12C13 có thể được so sánh với các mác thép khác như:
-
X20Cr13 (1.4021) theo tiêu chuẩn DIN/EN
-
AISI 420A / 420J1 theo tiêu chuẩn Mỹ
-
SUS420J1 theo tiêu chuẩn Nhật Bản
Thành phần hóa học Thép Z12C13
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.12 – 0.16 |
| Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
| Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.030 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng carbon thấp giúp vật liệu có độ dẻo và độ dai tương đối tốt so với các thép martensitic carbon cao như Z6C13. Tuy nhiên, sau khi tôi luyện, Z12C13 vẫn có thể đạt được độ cứng đủ cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất cơ lý Thép Z12C13
-
Độ cứng sau tôi luyện: 45 – 52 HRC
-
Giới hạn bền kéo: 650 – 750 MPa
-
Độ giãn dài: khoảng 18%
-
Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
-
Tính hàn: Hạn chế – cần xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt
-
Khả năng chống ăn mòn: Trung bình – tốt hơn thép carbon nhưng kém hơn inox austenitic như SUS304
-
Khả năng đánh bóng: Tốt – có thể đạt bề mặt sáng bóng gương
Ưu điểm Thép Z12C13
-
Khả năng tôi luyện tốt: Dễ xử lý nhiệt để đạt được độ cứng mong muốn
-
Chống ăn mòn khá: Thích hợp với các môi trường không quá khắc nghiệt
-
Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải nhẹ đến trung bình
-
Gia công dễ hơn so với các mác thép carbon cao: Ít mài mòn dao cụ hơn
-
Giá thành hợp lý: Phù hợp cho các ứng dụng sản xuất hàng loạt
Nhược điểm Thép Z12C13
-
Không chống ăn mòn mạnh: Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, nước biển
-
Tính hàn kém: Có nguy cơ nứt vùng ảnh hưởng nhiệt nếu không xử lý đúng
-
Không đạt độ cứng cực cao: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mài mòn nặng như dao công nghiệp cao cấp
-
Độ dẻo giảm rõ rệt sau khi tôi cứng: Cần cân nhắc khi sử dụng trong môi trường có va đập hoặc rung động
Ứng dụng Thép Z12C13
Thép Z12C13 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu sự kết hợp giữa độ cứng và chống ăn mòn tương đối, bao gồm:
-
Sản xuất dao kéo gia dụng: Dao nhà bếp, kéo, dao văn phòng
-
Linh kiện thiết bị y tế: Kéo mổ, kẹp y tế, dao phẫu thuật (cấp thấp)
-
Chi tiết kỹ thuật nhẹ: Bánh răng, trục nhỏ, đinh tán
-
Vật liệu chế tạo phụ kiện nội thất: Tay nắm cửa, bản lề, vít không gỉ
-
Thiết bị ngành thực phẩm: Các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc nước muối
Kết luận
Thép Z12C13 là một lựa chọn cân đối giữa hiệu suất, khả năng xử lý nhiệt và chống gỉ trong các ứng dụng phổ thông. Với chi phí thấp và tính sẵn có cao, loại vật liệu này rất phù hợp cho các nhà sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế phổ thông và linh kiện cơ khí nhẹ. Tuy nhiên, nếu cần độ bền gỉ cao hơn hoặc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, người dùng nên chuyển sang các loại thép không gỉ austenitic như SUS304, SUS316.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên phân phối thép không gỉ – thép công cụ – thép hợp kim – inox chất lượng cao, xuất xứ rõ ràng, báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net
SAE 51410 material
SAE 51410 material SAE 51410 material là gì? SAE 51410 material là một loại thép [...]
Th9
Hợp Kim Đồng C79300
Hợp Kim Đồng C79300 Hợp Kim Đồng C79300 là gì? Hợp Kim Đồng C79300 là [...]
Th11
Hướng Dẫn Gia Công Inox 310S Bằng Máy CNC Hiệu Quả
Hướng Dẫn Gia Công Inox 310S Bằng Máy CNC Hiệu Quả Inox 310S là loại [...]
Th4
Tìm hiểu về Inox X2CrTiNb18 và Ứng dụng của nó
Tìm hiểu về Inox X2CrTiNb18 và Ứng dụng của nó Inox X2CrTiNb18 – Thép Không [...]
Th5
Thép Inox Martensitic 416
Thép Inox Martensitic 416 Thép Inox Martensitic 416 là gì? Thép Inox Martensitic 416 là [...]
Th7
C75200 Materials
C75200 Materials C75200 Materials là một hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả [...]
Th12

