Inox X55CrMo14

Inox X55CrMo14

Inox X55CrMo14 là gì?

Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, chứa hàm lượng crôm và molypden đáng kể, được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt và độ cứng vượt trội sau khi tôi luyện. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ sắc bén, độ bền cao và khả năng duy trì cạnh sắc – điển hình trong ngành sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế và dụng cụ công nghiệp chính xác.

Tên gọi “X55CrMo14” tuân theo tiêu chuẩn EN 10027-1 (châu Âu), trong đó:

  • X55: hàm lượng carbon khoảng 0.55%

  • CrMo14: chứa khoảng 14% Cr và có bổ sung Molypden

Nhờ đặc tính cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và xử lý nhiệt hiệu quả, X55CrMo14 thường được so sánh với các loại thép cao cấp như 440B hoặc 440C trong các tiêu chuẩn Mỹ (AISI), nhưng lại có tính năng cải tiến hơn nhờ sự hiện diện của Mo (molypden).

Thành phần hóa học của Inox X55CrMo14

Thành phần điển hình của thép không gỉ Inox X55CrMo14 như sau (theo EN 10088-1):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.50 – 0.60
Chromium (Cr) 13.0 – 15.0
Molybdenum (Mo) 0.50 – 1.00
Manganese (Mn) ≤ 1.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03

Thành phần này giúp X55CrMo14 đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tính gia công sau nhiệt luyện.

Tính chất cơ lý của Inox X55CrMo14

Inox X55CrMo14 sau khi qua các bước xử lý nhiệt (tôi và ram) sẽ có những đặc tính nổi bật như sau:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ cứng sau tôi (HRC) 55 – 59 HRC
Độ bền kéo 850 – 1100 MPa
Độ giãn dài 10 – 15%
Mật độ ~7.70 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy ~1450°C
Độ dẫn nhiệt ~24 W/m·K
Điện trở suất ~0.60 µΩ·m

Nhờ hàm lượng carbon cao và sự có mặt của molypden, X55CrMo14 có khả năng chịu mài mòn rất tốt trong khi vẫn giữ được mức độ chống ăn mòn đáng kể so với các thép martensitic thông thường.

Ưu điểm của Inox X55CrMo14

1. Khả năng giữ cạnh sắc lâu

Với hàm lượng carbon cao (~0.55%) và cấu trúc martensitic sau tôi luyện, X55CrMo14 duy trì lưỡi cắt sắc bén lâu dài – đặc biệt hữu ích trong sản xuất dao cao cấp.

2. Độ cứng và độ bền tuyệt vời

Vật liệu này có thể đạt tới 58–59 HRC, lý tưởng cho các ứng dụng cắt, khắc, đục… mà không nhanh mòn hay biến dạng.

3. Chống ăn mòn tốt

So với các thép carbon thông thường hoặc thép martensitic thông thường (như 420 hoặc 430), Inox X55CrMo14 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có tính axit nhẹ.

4. Ổn định trong xử lý nhiệt

Dễ kiểm soát quá trình tôi và ram để đạt được tính chất mong muốn mà không làm nứt hay cong vênh.

5. Có thể đánh bóng cao

Bề mặt sau gia công có thể được đánh bóng gương rất sáng, phù hợp với các ứng dụng thẩm mỹ cao.

Nhược điểm của Inox X55CrMo14

  • Khó gia công ở trạng thái cứng: Sau khi tôi, vật liệu rất cứng và khó gia công cơ khí. Nên phải gia công thô trước khi xử lý nhiệt.

  • Giòn nếu không ram đúng cách: Nếu không ram đủ hoặc quá nhiệt, X55CrMo14 dễ bị giòn.

  • Giá thành cao hơn loại thép không gỉ thông thường: Do hàm lượng hợp kim cao và yêu cầu xử lý nhiệt kỹ thuật.

Ứng dụng của Inox X55CrMo14

1. Sản xuất dao cao cấp

Inox X55CrMo14 là vật liệu phổ biến trong sản xuất:

  • Dao bếp chuyên nghiệp (dao đầu bếp Nhật, Đức)

  • Dao cạo râu, dao y tế

  • Dao gọt kỹ thuật trong ngành điện tử

2. Dụng cụ y tế và nha khoa

Với khả năng chống ăn mòn và giữ sắc bén, loại thép này được dùng để sản xuất:

  • Kéo phẫu thuật, dao mổ

  • Dụng cụ lấy cao răng, mũi khoan nha khoa

3. Dụng cụ công nghiệp chính xác

  • Dao tiện, dao phay nhỏ

  • Lưỡi cắt cho máy CNC cắt giấy, da, gỗ mỏng

4. Linh kiện cơ khí chịu mài mòn

  • Bạc trượt, trục vít nhỏ, bánh răng nhỏ

  • Ổ bi yêu cầu bề mặt cứng

5. Dao cạo và lưỡi dao dùng một lần

Sự kết hợp giữa độ cứng và khả năng chống oxy hóa làm cho X55CrMo14 rất thích hợp trong sản xuất các sản phẩm dùng một lần với độ sắc bén cao.

So sánh Inox X55CrMo14 với các loại thép tương tự

Mã thép Carbon (%) Cr (%) Mo (%) Độ cứng HRC Khả năng chống ăn mòn
X55CrMo14 0.55 14.0 0.8 58 Tốt
440A 0.65 17.0 0.0 56 Khá
420HC 0.45 13.0 0.0 56 Trung bình
8Cr13MoV 0.8 13.0 0.2 58–60 Trung bình
12C27 0.60 13.5 0.0 56 Khá

Có thể thấy, X55CrMo14 có ưu thế về cân bằng giữa độ cứng, khả năng giữ cạnh sắc và chống ăn mòn – điều không phải thép nào cũng có được.

Xử lý nhiệt Inox X55CrMo14

  • Tôi luyện:

    • Gia nhiệt đến 1000 – 1050°C

    • Giữ nhiệt đúng thời gian

    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí

  • Ram (tôi lại):

    • Nhiệt độ ram: 150 – 300°C

    • Giúp tăng độ dai, giảm ứng suất và ổn định cấu trúc martensite

  • Ủ mềm (nếu cần):

    • Nhiệt độ: 750 – 800°C

    • Làm nguội chậm trong lò

    • Mục đích: giảm độ cứng để gia công dễ hơn

Kết luận

Inox X55CrMo14 là một trong những loại thép không gỉ martensitic cao cấp nhất hiện nay trong nhóm thép chuyên dụng cho dao kéo, dụng cụ y tế và ngành kỹ thuật chính xác. Với độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu dài cùng tính năng chống ăn mòn tốt, nó được ưa chuộng bởi nhiều thương hiệu dao nổi tiếng trên thế giới. Tuy giá thành và yêu cầu kỹ thuật gia công có phần cao hơn, nhưng giá trị mà X55CrMo14 mang lại hoàn toàn xứng đáng cho các ứng dụng cao cấp và đòi hỏi khắt khe.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 321 0.25mm

    Cuộn Inox 321 0.25mm – Mỏng Nhẹ, Chịu Nhiệt Tốt, Gia Công Linh Hoạt Cuộn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 9 – Sự Lựa Chọn Ổn Định Cho Cơ Khí [...]

    Ống Inox 310S Phi 25mm

    Ống Inox 310S Phi 25mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Giới Thiệu Chung [...]

    Inox 1.4477 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không

    Inox 1.4477 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Không? 1. Giới Thiệu Về [...]

    Ống Inox Phi 420mm

    Ống Inox Phi 420mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox Ferrinox 255 – Giới Hạn Bao Nhiêu

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox Ferrinox 255 – Giới Hạn Bao Nhiêu? Giới Thiệu [...]

    So Sánh Inox 14477 Với Inox 304 Và 316L

    So Sánh Inox 14477 Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S16

    Tìm hiểu về Inox 316S16 và Ứng dụng của nó Inox 316S16 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo