Inox F6NM
Inox F6NM là gì?
Inox F6NM là một loại thép không gỉ martensitic được cải tiến bằng cách bổ sung niken (Ni) và molypden (Mo), thuộc nhóm thép hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chịu tải trọng lớn. Loại thép này còn được biết đến với tên gọi tương đương như 13Cr-4Ni hoặc UNS S41500, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao đi kèm với khả năng chống ăn mòn tốt như trục tua-bin, van, cánh bơm và các thiết bị cơ khí công nghiệp.
F6NM có cấu trúc martensitic sau khi tôi và ram, kết hợp thêm các yếu tố hợp kim làm tăng cường tính năng cơ học và cải thiện khả năng chịu ăn mòn so với các thép martensitic thông thường như SUS410 hoặc 2Cr13.
Thành phần hóa học Inox F6NM
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.03 – 0.05 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 4.5 |
Molypden (Mo) | 0.3 – 0.6 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tỷ lệ Cr-Ni-Mo được tối ưu hóa để tạo nên sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, giúp F6NM thích nghi tốt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc các dung dịch hóa học nhẹ.
Tính chất cơ lý của Inox F6NM
Thuộc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 750 – 950 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 550 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 15% |
Độ cứng (Brinell Hardness) | 210 – 250 HB sau ram |
Độ dai va đập (Charpy Impact) | ≥ 35 J ở nhiệt độ phòng |
Tỷ trọng | ~7.75 g/cm³ |
Nhiệt độ tôi | 950 – 1050°C |
Nhiệt độ ram | 600 – 750°C |
Inox F6NM sau khi tôi và ram có thể đạt được tổ chức martensitic có độ cứng cao, nhưng đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và độ dai tốt – điều này rất quan trọng trong các chi tiết chịu lực lớn và va đập như trục, bánh răng.
Ưu điểm của Inox F6NM
- Độ bền cơ học cao: Nhờ cấu trúc martensitic được kiểm soát tốt, F6NM có khả năng chịu tải lớn và chống biến dạng tốt.
- Chống ăn mòn tốt hơn thép martensitic thông thường: Nhờ bổ sung Ni và Mo, Inox F6NM chống lại sự ăn mòn do nước biển và môi trường có chứa ion clo tốt hơn các thép 13Cr thường thấy.
- Khả năng hàn cải tiến: So với các loại thép martensitic khác, F6NM dễ hàn hơn nhờ hàm lượng carbon thấp và có thể xử lý nhiệt sau hàn để phục hồi cơ tính.
- Hiệu suất làm việc tốt trong môi trường biển: Đây là điểm mạnh khiến F6NM trở thành vật liệu ưu tiên cho các chi tiết máy trong ngành dầu khí, hàng hải, thủy điện.
Nhược điểm của Inox F6NM
- Cần xử lý nhiệt sau khi gia công: Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, vật liệu phải được tôi và ram đúng quy trình, điều này làm tăng chi phí sản xuất.
- Không chống ăn mòn cao như inox austenitic: Dù được cải tiến, khả năng chống ăn mòn của F6NM vẫn kém hơn inox 316 hoặc 904L trong môi trường axit mạnh.
- Khó gia công hơn inox austenitic: F6NM cứng và giòn hơn nên cần lựa chọn công cụ và chế độ cắt phù hợp.
Ứng dụng của Inox F6NM
Nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, Inox F6NM được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:
Ngành dầu khí:
- Trục khoan
- Van, đầu nối
- Thiết bị dưới biển
Ngành hàng hải và thủy điện:
- Trục cánh tua-bin
- Bạc đạn
- Bộ phận dẫn hướng dòng nước
Ngành cơ khí chính xác:
- Bánh răng
- Chi tiết máy chịu mài mòn
- Trục truyền lực
Công nghiệp thực phẩm và xử lý nước:
- Máy bơm, van công nghiệp tiếp xúc nước
- Hệ thống xử lý nước thải
Đây là một trong những loại thép martensitic ít bị nứt gãy trong điều kiện làm việc khắc nghiệt – một lợi thế lớn khi so với các mác thép tương tự như SUS410 hoặc 2Cr13.
So sánh Inox F6NM với các loại inox martensitic khác
Thuộc tính | Inox 410 | Inox 420 | Inox F6NM |
---|---|---|---|
Cấu trúc | Martensitic | Martensitic | Martensitic |
Hàm lượng Ni | ~0% | ~0% | 3.5 – 4.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Tốt |
Độ bền kéo | 450 – 700 MPa | 700 – 850 MPa | 750 – 950 MPa |
Khả năng hàn | Kém | Kém | Tốt hơn |
Khả năng chịu va đập | Thấp | Trung bình | Tốt |
Từ bảng trên có thể thấy Inox F6NM nổi bật nhờ khả năng kết hợp tốt giữa cơ lý tính và tính năng kháng ăn mòn, điều mà các inox martensitic thông thường khó đạt được.
Kết luận
Inox F6NM là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, sở hữu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất nhẹ hoặc thiết bị cơ khí chịu tải trọng lớn. Với thành phần hợp kim có chứa niken và molypden, F6NM là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất lâu dài.
So với các loại inox martensitic truyền thống như SUS410, F6NM không chỉ bền hơn mà còn dễ gia công và hàn hơn, nhờ hàm lượng carbon thấp. Tuy vậy, quá trình xử lý nhiệt chuẩn xác là yêu cầu bắt buộc để khai thác hết tiềm năng vật liệu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |