Inox S40300
Inox S40300 là gì?
Inox S40300 là tên gọi theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) của thép không gỉ loại 403, thuộc nhóm thép không gỉ martensitic. Đây là loại thép có hàm lượng crôm vừa phải (~12%), carbon thấp và khả năng hóa bền qua quá trình tôi luyện, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt và chịu mài mòn ở mức vừa phải.
Về bản chất, inox S40300 tương đương với thép inox 403 trong các tiêu chuẩn như ASTM A240, A276 hoặc A479. Thép này được biết đến với khả năng gia công tốt trong trạng thái ủ mềm (annealed) và khả năng đánh bóng cao – khiến nó rất được ưa chuộng trong sản xuất phụ tùng cơ khí, cánh tuabin, ống xả, dao cụ…
Thành phần hóa học Inox S40300
Thành phần điển hình của inox S40300 như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.15 max |
Mangan (Mn) | 1.00 max |
Silic (Si) | 1.00 max |
Phốt pho (P) | 0.04 max |
Lưu huỳnh (S) | 0.03 max |
Crom (Cr) | 11.5 – 13.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng crôm khoảng 12% giúp vật liệu này có khả năng chống oxy hóa nhẹ và tăng độ cứng, trong khi lượng carbon thấp giúp cải thiện khả năng gia công và giảm rủi ro nứt vỡ khi tôi luyện.
Tính chất cơ lý của Inox S40300
Dưới đây là một số tính chất cơ học của Inox S40300 (trong trạng thái ủ mềm – annealed):
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 485 MPa |
Độ chảy (Yield Strength) | 275 MPa |
Độ giãn dài | 20% |
Độ cứng Brinell (HB) | 152 HB (Annealed) |
Mô đun đàn hồi | ~200 GPa |
Khối lượng riêng | ~7.75 g/cm³ |
Khi được tôi và ram đúng cách, inox S40300 có thể đạt độ cứng lên đến 40-45 HRC, phù hợp cho các ứng dụng cần tính cứng và chịu mài mòn tốt.
Ưu điểm của Inox S40300
-
Gia công cơ khí tốt: Inox S40300 dễ tiện, phay, mài khi ở trạng thái ủ mềm.
-
Chịu nhiệt tương đối: Chịu được nhiệt độ làm việc lên đến khoảng 650°C trong môi trường không khí khô.
-
Chống mài mòn tốt: Sau khi tôi luyện, độ cứng cao làm tăng khả năng chống trầy xước và mài mòn.
-
Dễ đánh bóng: Dễ tạo bề mặt sáng, nhẵn bóng – phù hợp với ngành dụng cụ và hàng gia dụng.
Nhược điểm của Inox S40300
-
Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic: Dễ bị rỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, muối, axit nhẹ.
-
Độ dai không cao: Giòn hơn các loại inox austenitic như 304 hay 316, dễ nứt gãy khi chịu tải trọng va đập.
-
Khó hàn hơn: Phải kiểm soát nhiệt chặt chẽ khi hàn để tránh nứt nóng hoặc giòn mối hàn.
Ứng dụng của Inox S40300
Nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và độ cứng tốt sau khi tôi luyện, inox S40300 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
-
Ngành hàng không: Cánh tuabin, bộ phận động cơ chịu nhiệt.
-
Ngành ô tô: Ống xả, chi tiết máy chịu ma sát.
-
Cơ khí chế tạo: Bánh răng, trục truyền động, lò xo chịu lực.
-
Sản xuất dao cụ: Dao cắt giấy, dao bào gỗ, kéo công nghiệp.
-
Thiết bị gia dụng: Lò nướng, khung thiết bị nhiệt, vỏ máy.
So sánh Inox S40300 với các loại inox martensitic khác
Mác thép | Hàm lượng Cr (%) | Độ cứng sau tôi (HRC) | Khả năng chống gỉ | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
2Cr13 (SUS420J1) | 12-14 | ~50 HRC | Trung bình | Dao kéo, van, trục |
3Cr13 (SUS420J2) | 12-14 | ~52 HRC | Trung bình | Dao công nghiệp |
1Cr13 (SUS410) | 11.5–13 | ~40 HRC | Thấp | Ống xả, tuabin |
S40300 (403) | 11.5–13 | ~45 HRC | Trung bình | Động cơ, thiết bị chịu nhiệt |
Inox S40300 có thể xem là một phiên bản gần với inox SUS410 nhưng nhấn mạnh vào khả năng đánh bóng và gia công cơ khí, đồng thời giữ độ cứng ổn định hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Nhiệt luyện Inox S40300
Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn:
-
Ủ mềm (Annealing): Gia nhiệt đến 790 – 815°C, sau đó làm nguội chậm trong lò → giúp tăng độ dẻo và dễ gia công.
-
Tôi (Hardening): Gia nhiệt đến 980 – 1010°C, giữ nhiệt sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
-
Ram (Tempering): Gia nhiệt lại đến 150 – 370°C tùy theo yêu cầu độ cứng.
Lưu ý: Nhiệt độ ram cao hơn → độ cứng thấp hơn nhưng độ dai tăng.
Gia công Inox S40300
-
Gia công cắt gọt: Dễ gia công khi ở trạng thái ủ, dùng dao hợp kim cứng.
-
Gia công hàn: Có thể hàn nhưng cần làm sạch trước và sau hàn. Nên sử dụng que hàn phù hợp (như AWS E410-15).
-
Gia công nguội: Kém hơn so với inox austenitic. Dễ nứt nếu uốn hoặc kéo quá mạnh.
Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến
-
ASTM A240/A240M: Tấm, cuộn dùng cho thiết bị chịu ăn mòn.
-
ASTM A276: Dạng thanh tròn, thanh vuông.
-
ASTM A479: Thép không gỉ dùng trong thiết bị chịu áp lực.
-
JIS SUS403: Tương đương tiêu chuẩn Nhật Bản.
Kết luận
Inox S40300 là một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng cần độ cứng, khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn mà không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Với sự cân bằng tốt giữa tính gia công và cơ tính, loại thép này rất phù hợp cho ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, ô tô, hàng không, đặc biệt là các chi tiết làm việc trong môi trường khô ráo hoặc nhiệt độ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net