Inox Z6C13
Inox Z6C13 là gì?
Inox Z6C13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon và crom cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. Ký hiệu “Z6C13” được sử dụng phổ biến tại Pháp, tương đương với các mác thép như AISI 420 hoặc DIN 1.4021. Với khoảng 0.36-0.44% carbon và khoảng 12-14% crom, inox Z6C13 có khả năng tôi luyện cao và thường được xử lý nhiệt để đạt độ cứng từ 50 đến 56 HRC.
Inox Z6C13 còn được biết đến với đặc tính đánh bóng tốt, dễ gia công sau khi ủ mềm, lý tưởng cho các dụng cụ cắt, thiết bị y tế, dao kéo, hoặc linh kiện cơ khí cần độ bền và độ sắc cao.
Thành phần hóa học Inox Z6C13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.36 – 0.44 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng carbon tương đối cao là yếu tố chính giúp Z6C13 đạt được độ cứng vượt trội sau khi tôi luyện, trong khi hàm lượng crom đảm bảo khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong điều kiện bình thường.
Tính chất cơ lý Inox Z6C13
- Độ cứng sau tôi luyện: 50–56 HRC
- Giới hạn bền kéo: 700 – 850 MPa (trạng thái ủ)
- Giới hạn chảy: 450 – 600 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 18%
- Mật độ: 7.75 g/cm³
- Khả năng chịu mài mòn: Cao
- Khả năng đánh bóng: Rất tốt
- Tính gia công: Tốt khi ở trạng thái ủ
- Khả năng hàn: Kém (cần preheat và postheat khi hàn)
Inox Z6C13 không giữ được độ bền ăn mòn cao như các dòng thép austenitic nhưng lại rất nổi bật ở độ cứng và khả năng chịu mài mòn, là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm cần sắc bén và độ bền cơ học cao.
Ưu điểm của Inox Z6C13
- Độ cứng cao: Có thể đạt 50–56 HRC sau khi tôi, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sắc bén như dao kéo, dao y tế.
- Khả năng đánh bóng tốt: Bề mặt có thể đạt độ bóng cao, tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Chống mài mòn tốt: Là lựa chọn lý tưởng cho các linh kiện chịu ma sát nhiều.
- Dễ gia công khi ủ mềm: Trạng thái ủ giúp gia công cắt gọt, tiện, phay dễ dàng.
- Chi phí hợp lý: So với nhiều loại thép không gỉ khác, Z6C13 có giá thành khá cạnh tranh.
Nhược điểm của Inox Z6C13
- Chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường axit, nước biển hay môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Khả năng hàn kém: Do hàm lượng carbon cao, dễ gây nứt nhiệt, cần có kỹ thuật hàn chuyên biệt.
- Dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp: Không phù hợp cho các ứng dụng cần chịu va đập ở điều kiện lạnh.
Ứng dụng của Inox Z6C13
Nhờ tính chất cứng và sắc bén, inox Z6C13 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành dao kéo gia dụng: Dao nhà bếp, kéo cắt, dụng cụ làm bếp, dao gọt trái cây.
- Dụng cụ y tế: Dao mổ, dao tiểu phẫu, dụng cụ nha khoa (sau khi được xử lý khử trùng đúng cách).
- Linh kiện cơ khí chính xác: Các trục, bạc đạn, trục truyền, bánh răng yêu cầu độ cứng và mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Lò xo, chi tiết máy yêu cầu độ bền và chống mài mòn.
- Dụng cụ thể thao: Lưỡi trượt patin, kiếm thể thao, dụng cụ ngoài trời.
So sánh Inox Z6C13 với các loại inox tương đương
Mác thép | Quốc gia/Ký hiệu | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Inox Z6C13 | Pháp | Martensitic, dao kéo, đánh bóng tốt |
AISI 420 | Mỹ | Tương đương Z6C13, độ cứng cao |
SUS420J1/J2 | Nhật Bản | Dao kéo, dụng cụ chính xác |
1.4021 (X20Cr13) | Đức | Ứng dụng chịu mài mòn, giá hợp lý |
Z6C13 tương đương với inox AISI 420 hoặc SUS420J1/J2, nhưng cách đặt tên theo hệ thống tiêu chuẩn châu Âu (Z – thép không gỉ, 6 – 0.06%C, C – Crom, 13 – 13% Cr).
Nhiệt luyện Inox Z6C13
Để đạt được độ cứng tối ưu, Z6C13 cần trải qua quy trình nhiệt luyện gồm:
- Ủ mềm (Annealing):
- Nhiệt độ: 750 – 800°C
- Làm nguội chậm trong lò
- Mục đích: Tăng tính gia công cơ khí, chuẩn bị cho tôi
- Tôi (Hardening):
- Nhiệt độ tôi: 980 – 1050°C
- Làm nguội bằng dầu hoặc không khí
- Giúp hình thành tổ chức martensite, tăng độ cứng
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 150 – 400°C tùy ứng dụng
- Mục đích: Giảm ứng suất, tăng độ bền va đập
- Độ cứng sau ram: 48 – 56 HRC
Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu suất cuối cùng của vật liệu.
Gia công và chế tạo Inox Z6C13
- Cắt gọt: Dễ gia công ở trạng thái ủ, dùng dụng cụ cắt hợp kim cứng.
- Đánh bóng: Đạt độ sáng cao, lý tưởng cho sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ.
- Hàn: Không khuyến khích hàn do dễ nứt, nhưng nếu cần phải hàn, nên pre-heat ở 200°C và post-heat ở 650°C.
- Rèn dập: Có thể rèn ở 1100 – 900°C, nhưng phải xử lý nhiệt lại để phục hồi độ cứng.
Mua Inox Z6C13 ở đâu?
Tại Việt Nam, inox Z6C13 được cung cấp ở nhiều dạng như tấm, cây tròn, dây, hoặc phôi rèn. Đơn vị cung cấp uy tín sẽ đi kèm với chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, hỗ trợ cắt lẻ và gia công theo bản vẽ yêu cầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |