Thép Inox UNS S41000
Thép Inox UNS S41000 là gì?
Thép Inox UNS S41000 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa khoảng 11.5% đến 13.5% crom, thuộc nhóm inox 410. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo nhờ khả năng chống ăn mòn tương đối, độ cứng tốt sau khi tôi luyện, và khả năng gia công cơ khí cao. Inox UNS S41000 còn được biết đến với các tên gọi khác như: AISI 410, X12Cr13 theo tiêu chuẩn DIN, hoặc 1.4006 theo tiêu chuẩn EN.
Loại vật liệu này được ứng dụng nhiều trong các chi tiết chịu mài mòn vừa phải, yêu cầu tính cơ học ổn định và giá thành hợp lý. Thép có thể được xử lý nhiệt để đạt độ cứng và độ bền mong muốn, phù hợp cho các sản phẩm như trục, van, lưỡi dao, bu lông và chi tiết máy trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S41000
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Crom (Cr) | 11.5 – 13.5 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng crom trong UNS S41000 tạo nên lớp thụ động chống ăn mòn, trong khi lượng carbon tương đối thấp giúp thép có thể tôi luyện và đạt độ cứng cao sau xử lý nhiệt.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S41000
Thép UNS S41000 mang nhiều đặc điểm điển hình của thép không gỉ martensitic:
- Độ bền kéo: 450 – 750 MPa (tùy trạng thái xử lý nhiệt)
- Độ cứng: Tối đa khoảng 35 – 50 HRC sau khi tôi
- Độ giãn dài: Khoảng 20% ở trạng thái ủ mềm
- Mật độ: 7.75 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1480°C
- Tính dẫn nhiệt: 24.9 W/m.K ở 100°C
- Điện trở suất: ~570 nΩ·m ở 20°C
Thép Inox UNS S41000 có độ cứng cao sau khi tôi luyện nhưng độ dẻo và độ dai sẽ giảm, nên thường được sử dụng ở những chi tiết yêu cầu chống mài mòn hơn là chống va đập.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S41000
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Sau khi tôi luyện, thép có độ cứng cao giúp chống mài mòn hiệu quả trong môi trường ma sát cơ học.
- Khả năng gia công cơ khí tốt: Dễ tiện, phay, khoan trong điều kiện chưa xử lý nhiệt.
- Chống ăn mòn vừa phải: Ổn định trong môi trường khô ráo hoặc không quá khắc nghiệt.
- Khả năng xử lý nhiệt linh hoạt: Có thể ủ mềm, tôi và ram để điều chỉnh độ cứng theo nhu cầu sử dụng.
- Giá thành hợp lý: So với các loại thép không gỉ cao cấp hơn như 420 hay 431, UNS S41000 có chi phí thấp hơn.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S41000
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic (như 304, 316): Khi sử dụng trong môi trường axit, muối hoặc ẩm ướt kéo dài, thép dễ bị oxy hóa.
- Khó hàn: Do dễ bị nứt trong quá trình hàn nếu không sử dụng kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp.
- Độ dai thấp ở nhiệt độ thấp: UNS S41000 giòn hơn các loại inox austenitic khi ở môi trường lạnh.
- Không thích hợp trong môi trường biển: Vì có thể bị rỗ hoặc ăn mòn kẽ.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S41000
Với sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao, UNS S41000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Cơ khí chế tạo: Làm trục, bánh răng, ổ trục, chi tiết chịu lực trung bình.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng cho các chi tiết tiếp xúc với nước khoáng, khí nhẹ.
- Công nghiệp hóa chất nhẹ: Làm van, bơm, vòng đệm trong môi trường có tính ăn mòn trung bình.
- Dụng cụ nhà bếp và y tế: Dao kéo, lưỡi dao, dụng cụ phẫu thuật không yêu cầu chống ăn mòn cao.
- Lĩnh vực xây dựng: Bu lông, đai ốc, bản mã chịu tải trung bình.
- Ô tô – xe máy: Các chi tiết cơ khí như trục cam, vỏ hộp số, bộ ly hợp.
So sánh Thép Inox UNS S41000 với các loại inox khác
Đặc tính / Mác thép | UNS S41000 | AISI 304 | AISI 420 | AISI 316 |
---|---|---|---|---|
Loại thép | Martensitic | Austenitic | Martensitic | Austenitic |
Chống ăn mòn | Trung bình | Cao | Trung bình khá | Rất cao |
Độ cứng sau tôi | Cao | Không tôi được | Rất cao | Không tôi được |
Dễ gia công | Tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Khả năng hàn | Kém | Rất tốt | Kém | Tốt |
Giá thành | Rẻ | Trung bình | Trung bình | Cao |
UNS S41000 phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn quá cao nhưng cần độ cứng và khả năng gia công tốt.
Hướng dẫn xử lý nhiệt Thép Inox UNS S41000
- Ủ mềm (Annealing): 815 – 900°C, làm nguội từ từ trong lò để đạt độ mềm tối đa.
- Tôi (Hardening): Gia nhiệt đến 925 – 1010°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để đạt độ cứng tối đa.
- Ram (Tempering): 150 – 400°C tùy theo yêu cầu về độ cứng và tính dẻo, giúp giảm ứng suất và giòn.
Việc xử lý nhiệt đúng cách sẽ quyết định đến chất lượng cơ học cuối cùng của sản phẩm từ UNS S41000.
Kết luận
Thép Inox UNS S41000 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cơ học cao trong môi trường ăn mòn vừa phải. Với khả năng xử lý nhiệt linh hoạt và giá thành cạnh tranh, UNS S41000 vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, xây dựng và thiết bị gia dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu có độ cứng cao, dễ gia công và không yêu cầu kháng ăn mòn quá lớn, thì UNS S41000 là lựa chọn hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |