Thép Inox 68Cr17

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Inox 68Cr17

Thép Inox 68Cr17 là gì?

Thép Inox 68Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm rất cao, thuộc nhóm thép công cụ và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chống mài mòn và chống ăn mòn tương đối tốt. Với hàm lượng Cr lên đến khoảng 17% và carbon ở mức cao, 68Cr17 có khả năng tôi luyện vượt trội, thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo, lưỡi dao công nghiệp và các linh kiện cơ khí chịu lực.

Thép 68Cr17 còn được biết đến với các tên gọi tương đương như SUS440C (Nhật Bản), X102CrMo17 (theo tiêu chuẩn EN), hoặc AISI 440C (Mỹ). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số tiêu chuẩn có thể có sai khác nhẹ về thành phần và đặc tính.

Thành phần hóa học Thép Inox 68Cr17

Thành phần điển hình của thép không gỉ 68Cr17 như sau:

  • Carbon (C): 0.95% – 1.20%
  • Chromium (Cr): 16.0% – 18.0%
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng carbon cao giúp tăng cường độ cứng sau khi tôi luyện, trong khi lượng crôm lớn tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, nâng cao khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox 68Cr17

Tính chất cơ học (sau khi tôi luyện):

  • Độ cứng Rockwell (HRC): 58 – 62 HRC
  • Giới hạn bền kéo: khoảng 560 – 620 MPa (trước khi tôi luyện)
  • Giới hạn chảy: khoảng 280 – 300 MPa
  • Độ giãn dài: ~ 14%
  • Độ bền va đập: trung bình

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~ 7.70 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1480 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~ 10.1 x 10⁻⁶/K
  • Điện trở suất: 600 – 800 nΩ·m ở 20 °C
  • Dẫn nhiệt: ~ 24 W/m·K

Ưu điểm của Thép Inox 68Cr17

  • Độ cứng cao sau khi tôi luyện: Thép 68Cr17 có thể đạt độ cứng trên 60 HRC, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giữ cạnh sắc hoặc chịu mài mòn cao.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng crôm cao, loại thép này chống lại sự ăn mòn trong môi trường ẩm, nước ngọt hoặc hóa chất nhẹ tốt hơn nhiều loại thép carbon truyền thống.
  • Gia công đánh bóng tốt: Có khả năng đạt độ bóng gương cao, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.
  • Hiệu suất cắt tốt: Sau xử lý nhiệt, lưỡi dao bằng thép 68Cr17 giữ được độ bén lâu và dễ mài sắc lại.

Nhược điểm của Thép Inox 68Cr17

  • Khó hàn: Giống như các loại thép martensitic khác, 68Cr17 không thích hợp để hàn do nguy cơ nứt trong vùng ảnh hưởng nhiệt.
  • Giòn sau khi tôi: Độ giòn tăng đáng kể khi tôi ở độ cứng cao, dẫn đến dễ gãy khi chịu va đập mạnh nếu không được xử lý nhiệt chính xác.
  • Khả năng chống ăn mòn không bằng thép austenitic: Dù chống ăn mòn tốt, nhưng vẫn thấp hơn inox 304, 316 trong môi trường hóa chất mạnh hoặc muối biển.
  • Gia công nguội khó: Độ cứng cao làm cho quá trình cắt gọt trở nên khó khăn nếu không có thiết bị phù hợp.

Ứng dụng của Thép Inox 68Cr17

Thép 68Cr17 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn:

Công nghiệp dao kéo:

  • Dao nhà bếp cao cấp
  • Dao mổ y tế
  • Dao cạo
  • Kéo chuyên dụng
  • Dao gọt công nghiệp, dao rọc giấy cao cấp

Công nghiệp cơ khí:

  • Lưỡi cắt trong máy công nghiệp
  • Lò xo chịu lực cao
  • Bạc trượt, chốt trục cứng
  • Trục bơm trong môi trường không ăn mòn mạnh

Công nghiệp hàng không, quân sự:

  • Linh kiện chịu tải nặng có yêu cầu về độ cứng cao
  • Các bộ phận chuyển động ma sát cao cần độ bền mài mòn

Các lĩnh vực đặc biệt khác:

  • Dụng cụ y tế và nha khoa (do khả năng chống ăn mòn và dễ tiệt trùng)
  • Phụ kiện thẩm mỹ cần bề mặt sáng bóng và sắc sảo

So sánh Thép Inox 68Cr17 với các loại inox khác

Thuộc tính 68Cr17 420 304 316
Cấu trúc tinh thể Martensitic Martensitic Austenitic Austenitic
Độ cứng sau tôi (HRC) 58 – 62 50 – 56 Không tôi Không tôi
Khả năng chống ăn mòn Trung bình – Tốt Trung bình Rất tốt Xuất sắc
Khả năng gia công Khó Dễ hơn Rất dễ Dễ
Khả năng hàn Kém Kém Rất tốt Tốt
Ứng dụng chính Dao cao cấp Dao thường Đồ gia dụng Y tế, thực phẩm

Nhiệt luyện Thép Inox 68Cr17

Để đạt được độ cứng tối đa, cần trải qua các bước xử lý nhiệt nghiêm ngặt:

  1. Gia nhiệt trước (Preheating): khoảng 800 – 850°C
  2. Tôi (Hardening): nung ở 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc khí.
  3. Ram (Tempering): 150 – 200°C để giảm giòn và ổn định cấu trúc martensite.

Việc ram ở nhiệt độ quá cao sẽ làm giảm độ cứng đáng kể.

Gia công và bảo trì

  • Dù khó gia công hơn inox 304 hoặc 420, 68Cr17 vẫn có thể mài sắc và đánh bóng rất tốt nếu sử dụng công cụ chuyên dụng (mũi khoan hợp kim, máy mài tốc độ cao).
  • Dao từ vật liệu này nên lau khô sau khi sử dụng để kéo dài tuổi thọ, dù không bị gỉ nhanh như thép carbon thông thường.

Kết luận

Thép Inox 68Cr17 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi bén tốt, chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn khá. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ nếu sử dụng trong môi trường có muối hoặc axit mạnh, hoặc nếu yêu cầu khả năng hàn và định hình phức tạp.

Với mức độ phổ biến trong công nghiệp dao kéo và linh kiện chịu lực cao, 68Cr17 hiện đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi và được đánh giá cao về hiệu suất lẫn độ bền.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 248 SV

    Vật liệu 248 SV Vật liệu 248 SV là gì? Vật liệu 248 SV là [...]

    Tấm Inox 321 32mm

    Tấm Inox 321 32mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Sanicro 28 Stainless Steel

    Sanicro 28 Stainless Steel Sanicro 28 Stainless Steel là gì? Sanicro 28 Stainless Steel là [...]

    Lý Do Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Lựa Chọn Tối Ưu Trong Sản Xuất Công Nghiệp

    Lý Do Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Lựa Chọn Tối Ưu Trong Sản Xuất Công Nghiệp Inox [...]

    303S41 stainless steel

    303S41 stainless steel 303S41 stainless steel là gì? 303S41 stainless steel là một loại thép [...]

    Thép X3CrNiMo13-4

    Thép X3CrNiMo13-4 Thép X3CrNiMo13-4 là gì? Thép X3CrNiMo13-4 (theo tiêu chuẩn EN 10088, còn gọi [...]

    Tìm hiểu về Inox 303S31

    Tìm hiểu về Inox 303S31 và Ứng dụng của nó Inox 303S31 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 0.03mm Là Gì

    Tấm Inox 0.03mm Là Gì? Tấm Inox 0.03mm là một loại inox mỏng với độ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo