Thép Inox 1Cr25Ti

Thép Inox 2322

Thép Inox 1Cr25Ti

Thép Inox 1Cr25Ti là gì?

Thép Inox 1Cr25Ti là loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm cao (~25%) và được bổ sung titan nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa ở nhiệt độ cao. Với đặc tính ổn định trong môi trường oxy hóa và khả năng chịu nhiệt tốt, loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thiết bị nhiệt và ngành năng lượng. Inox 1Cr25Ti có tên gọi tương đương trong một số hệ tiêu chuẩn quốc tế như AISI 446 hoặc X6Cr25Ti, nhưng với công thức hóa học và đặc tính riêng biệt tại Trung Quốc.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1Cr25Ti

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 1.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 24.0 – 27.0
Ni ≤ 0.60
Ti ≥ 5×(C%)
Fe Còn lại (balance)

Hàm lượng crôm cao và việc bổ sung titan giúp cải thiện khả năng kháng ăn mòn giữa các hạt và tăng cường độ bền nhiệt của thép.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1Cr25Ti

  • Độ bền kéo (σb): ≥ 520 MPa
  • Độ chảy (σs): ≥ 275 MPa
  • Độ giãn dài (δ5): ≥ 20%
  • Độ cứng: ≤ 230 HB
  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
  • Tính hàn: Trung bình đến kém (cần tiền gia nhiệt và xử lý sau hàn)

Thép Inox 1Cr25Ti có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 1100°C trong điều kiện làm việc liên tục và môi trường oxy hóa, đặc biệt thích hợp cho các bộ phận chịu lửa, chịu axit yếu và ứng suất nhiệt.

Ưu điểm của Thép Inox 1Cr25Ti

  • Chống oxi hóa vượt trội: Hàm lượng Cr cao kết hợp Ti giúp ổn định lớp oxit bảo vệ bề mặt ở nhiệt độ cao.
  • Chịu nhiệt tốt: Ứng dụng hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao như buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, ống lửa.
  • Ổn định kích thước và cấu trúc: Khi làm việc ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Giá thành thấp hơn so với inox austenitic chịu nhiệt như 310S.

Nhược điểm của Thép Inox 1Cr25Ti

  • Tính hàn kém: Dễ nứt khi hàn nếu không kiểm soát tốt nhiệt độ và không xử lý đúng sau hàn.
  • Độ dẻo và độ dai thấp hơn so với inox austenitic.
  • Không chống ăn mòn tốt trong môi trường axit mạnh, nước muối hoặc khử clo.
  • Dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp (tính giòn chuyển pha).

Ứng dụng của Thép Inox 1Cr25Ti

Thép Inox 1Cr25Ti được sử dụng chủ yếu trong môi trường làm việc ở nhiệt độ cao và có tính oxy hóa, cụ thể:

  • Công nghiệp hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi, ống dẫn khí nóng.
  • Ngành xi măng và luyện kim: Lớp lót chịu nhiệt trong lò nung và hệ thống đốt.
  • Nhà máy nhiệt điện: Các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao như ống dẫn khói, buồng đốt.
  • Ngành dầu khí: Đường ống chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ.
  • Thiết bị gia nhiệt công nghiệp: Vỏ lò điện trở, tấm chắn lửa.

So sánh Thép Inox 1Cr25Ti với các vật liệu tương đương

Tiêu chí 1Cr25Ti SUS310S SUS304
Hàm lượng Cr (%) 24 – 27 24 – 26 18 – 20
Khả năng chịu nhiệt Rất cao Cao Trung bình
Tính hàn Trung bình – kém Tốt Tốt
Độ bền oxi hóa Rất tốt Tốt Khá
Ứng dụng Nhiệt độ cao Môi trường khắc nghiệt Chung chung

Inox 1Cr25Ti là lựa chọn tối ưu trong trường hợp cần vật liệu có khả năng chống oxi hóa cực cao nhưng không cần chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh như inox austenitic.

Gia công và xử lý Thép Inox 1Cr25Ti

  • Cắt gọt: Có thể gia công cơ khí thông thường, nhưng cần tốc độ cắt thấp để giảm ma sát và nhiệt.
  • Hàn: Cần tiền gia nhiệt từ 150–300°C và nhiệt luyện sau hàn ở 750–850°C để giảm ứng suất và tránh giòn nứt.
  • Tôi luyện: Không áp dụng do là thép ferritic.
  • Ủ: Nhiệt độ 780 – 850°C, làm mát trong không khí.

Để đảm bảo độ bền nhiệt và tuổi thọ thiết bị, nên sử dụng đúng quy trình xử lý nhiệt và chọn vật tư hàn phù hợp (ví dụ que hàn inox 446 hoặc tương đương).

Tiêu chuẩn tương đương với Thép Inox 1Cr25Ti

  • GB/T 4237 (Trung Quốc): 1Cr25Ti
  • AISI/ASTM: Gần tương đương với 446
  • DIN/EN: Có thể tương đương X6Cr25Ti (tùy thành phần cụ thể)

Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ từng tiêu chuẩn cụ thể khi thay thế hoặc nhập khẩu.

Kết luận

Thép Inox 1Cr25Ti là vật liệu không gỉ đặc biệt phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống oxi hóa mạnh. Nhờ hàm lượng Cr rất cao và có thêm titan, loại thép này giữ được sự ổn định về cấu trúc và cơ tính trong điều kiện nhiệt độ lên tới 1100°C. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý đến nhược điểm về khả năng hàn và tính dai thấp khi làm việc ở nhiệt độ thấp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp kinh tế nhưng hiệu quả cho các ứng dụng nhiệt độ cao như buồng đốt, ống dẫn khí nóng hoặc thiết bị trao đổi nhiệt, Thép Inox 1Cr25Ti chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 82 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Công [...]

    Shim Chêm Đồng 3.5mm

    Shim Chêm Đồng 3.5mm Shim Chêm Đồng 3.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 3.5mm là [...]

    Tấm Inox 430 0.55mm

    Tấm Inox 430 0.55mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Đồng C1720

    Đồng C1720 Đồng C1720 là gì? Đồng C1720 là một loại hợp kim đồng-beryllium (Copper [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CNNb18.10

    Tìm hiểu về Inox Z6CNNb18.10 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNNb18.10 là gì? Inox [...]

    Inox 310S Có Thể Hàn Được Không

    Inox 310S Có Thể Hàn Được Không? Inox 310S, một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Tấm Inox 316 1mm

    Tấm Inox 316 1mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 1mm là [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 420 Và Các Loại Inox 304, 316

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 420 Và Các Loại Inox 304, 316 Trong ngành công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo