Thép Inox Z10CF17

Thép Inox 2322

Thép Inox Z10CF17

Thép Inox Z10CF17 là gì?

Thép Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom cao (khoảng 16-18%) và lượng carbon trung bình, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, dao kéo, thiết bị y tế và công nghiệp ô tô.

Z10CF17 là ký hiệu tiêu chuẩn của Pháp theo hệ thống NF EN 10088, tương đương với các mác thép như 1.4125 (X105CrMo17), AISI 440C, hoặc SUS440C trong hệ thống Nhật Bản.

Thành phần hóa học Thép Inox Z10CF17

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Carbon (C) 0.95 – 1.20
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Photpho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crom (Cr) 16.0 – 18.0
Molypden (Mo) ≤ 0.75
Niken (Ni) ≤ 0.75

Hàm lượng carbon cao giúp Z10CF17 đạt được độ cứng rất cao sau khi tôi nhiệt, đồng thời thành phần crom lớn tạo nên lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ sét.

Tính chất cơ lý của Thép Inox Z10CF17

Thuộc tính Giá trị điển hình
Tỷ trọng 7.70 g/cm³
Độ cứng (sau tôi và ram) 56 – 60 HRC
Giới hạn chảy ≥ 450 MPa
Giới hạn bền kéo ≥ 750 MPa
Độ giãn dài 10 – 15%
Độ dẫn nhiệt 24 W/m.K
Nhiệt độ nóng chảy 1480 – 1530°C

Những giá trị này cho thấy Z10CF17 có độ bền vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn và va đập mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, thấp hơn các dòng thép austenitic.

Ưu điểm của Thép Inox Z10CF17

  • Độ cứng cao: Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng tôi luyện tốt, Z10CF17 có thể đạt độ cứng lên đến 60 HRC, phù hợp làm dao, khuôn, trục tải.
  • Chống mài mòn tốt: Là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết phải làm việc trong môi trường ma sát lớn.
  • Gia công cơ khí tốt: Có thể tiện, mài, khoan dễ dàng trước khi tôi cứng.
  • Khả năng đánh bóng cao: Tạo ra bề mặt sáng bóng, đẹp mắt.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại thép không gỉ khác, Z10CF17 có mức giá cạnh tranh và tiết kiệm chi phí đầu tư.

Nhược điểm của Thép Inox Z10CF17

  • Khả năng chống ăn mòn thấp: Dễ bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc muối, đặc biệt sau khi tôi cứng.
  • Giòn sau tôi: Khi đạt độ cứng cao, thép có xu hướng giòn và dễ nứt nếu bị va đập mạnh hoặc nhiệt luyện không đúng cách.
  • Khó hàn: Do thành phần carbon cao, vật liệu này không phù hợp với hàn thông thường, dễ nứt ở vùng ảnh hưởng nhiệt.
  • Yêu cầu xử lý nhiệt chính xác: Nếu xử lý không đúng quy trình, thép có thể bị nứt hoặc không đạt độ cứng mong muốn.

Ứng dụng của Thép Inox Z10CF17

Thép Inox Z10CF17 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Ngành dao kéo

  • Làm dao gọt, dao mổ, dao cạo, dao công nghiệp, dao máy cắt thực phẩm, máy nghiền nhựa.
  • Lưỡi kéo, kéo y tế, dao nhà bếp cao cấp.

Khuôn mẫu và dụng cụ cơ khí

  • Khuôn dập nguội, khuôn nhựa.
  • Chốt định vị, bạc dẫn hướng, chốt cứng trong khuôn ép.
  • Bạc trượt, trục truyền lực, bánh răng.

Thiết bị y tế và nha khoa

  • Dao phẫu thuật, dụng cụ cắt tỉa, dụng cụ nha khoa yêu cầu độ sắc bén và độ bền.

Ngành ô tô và hàng không

  • Trục cam, van, vòng bi, trục dẫn động chịu mài mòn cao.
  • Bộ phận truyền động có ma sát lớn và yêu cầu độ chính xác cao.

Công nghiệp hóa chất nhẹ

  • Một số chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt, làm việc trong môi trường không quá khắc nghiệt.

So sánh Thép Inox Z10CF17 với các loại thép khác

Mác thép Loại Ưu điểm Nhược điểm
Z10CF17 Martensitic Cứng, mài mòn cao, dễ gia công Chống gỉ kém
X20Cr13 (1.4021) Martensitic Dễ hàn hơn, ít giòn Độ cứng thấp hơn
SUS304 Austenitic Chống gỉ tốt, dễ hàn Không tôi cứng được
X105CrMo17 (1.4125) Martensitic Cứng cao hơn, tốt hơn cho dao Khó gia công thô
440C Martensitic Rất cứng, chịu mài mòn cao Khó chế tạo, giòn cao

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt Thép Inox Z10CF17

Gia công cơ khí

  • Gia công ở trạng thái ủ mềm (annealed).
  • Sử dụng dụng cụ cắt hợp kim hoặc thép gió.
  • Tốc độ thấp, lượng ăn dao nhỏ để giảm nhiệt và mài mòn dao cụ.

Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 850 – 900°C.
  • Làm nguội chậm trong lò hoặc không khí tĩnh.
  • Giúp làm mềm thép, thuận tiện cho gia công cơ khí.

Tôi cứng (Hardening)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1080°C.
  • Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí (tùy kích thước).
  • Sau khi tôi cần ram để giảm giòn.

Ram (Tempering)

  • Nhiệt độ: 150 – 300°C tùy yêu cầu độ cứng.
  • Thời gian: Tối thiểu 1 giờ.
  • Cần thử nghiệm độ cứng thực tế để chọn nhiệt độ phù hợp.

Kết luận

Thép Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng như dao kéo, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí chính xác. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó ở mức vừa phải và đòi hỏi xử lý nhiệt chính xác để đạt hiệu suất cao nhất. Khi lựa chọn Z10CF17, doanh nghiệp cần cân nhắc điều kiện môi trường làm việc để khai thác tối ưu đặc tính của vật liệu này.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Thể Sử Dụng Inox STS329J3L Cho Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp Không

    Có Thể Sử Dụng Inox STS329J3L Cho Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 210 – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ Cho [...]

    Inox 316 Có Thể Sử Dụng Trong Nước Biển Bao Lâu Thì Bị Ăn Mòn

    Inox 316 Có Thể Sử Dụng Trong Nước Biển Bao Lâu Thì Bị Ăn Mòn? [...]

    Tấm Đồng 5.5mm

    Tấm Đồng 5.5mm – Vật Liệu Đồng Tấm Dày Cho Các Ứng Dụng Kỹ Thuật [...]

    Inox 416 So Với Các Loại Inox Khác: Lựa Chọn Phù Hợp Cho Dự Án Của Bạn 

    Inox 416 So Với Các Loại Inox Khác: Lựa Chọn Phù Hợp Cho Dự Án [...]

    Tấm Inox 630 100mm

    Tấm Inox 630 100mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 36 – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Rộng [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Khác Gì So Với Các Loại Inox Khác Như SUS304 Hoặc SUS316

    Inox X2CrNiN23-4 Khác Gì So Với Các Loại Inox Khác Như SUS304 Hoặc SUS316? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo